Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
26915
KG
26915
KGM
3135
USD
112100012751776
2021-06-07
270119 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI A461 # & coal Indonesia (other coal type, not anthracite coal) .All 5451kcal / kg; 18.8% moisture, loading agent 40.4%;A461#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit).Nhiệt lượng 5451kcal/kg;độ ẩm 18.8%, chất bốc 40.4%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
500
KG
500000
KGM
43450
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
27550
KG
27550
KGM
3209
USD
170921457/IX/2021
2021-10-01
270119 C?NG TY C? PH?N OTE GROUP SINGA MASSION GLOBAL PTE LTD Coal coal (used for vapor furnaces, not anthracite coal), 48.8% moisture (ARB), 38.52% (ADB), 3294 Kcal / kg (ARB);Than đá (dùng cho lò đốt hơi, không phải than anthracite), độ ẩm 48.8% (ARB), chất bốc 38.52% (ADB), nhiệt lượng 3294 kcal/kg (ARB)
INDONESIA
VIETNAM
JETTY PT. BATURUNA ADIMULYA SUNGAI
KHU TC GO DA (VT)
8790
KG
8790
TNE
307131
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
210
TNE
41523
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
33395
KG
33395
KGM
3889
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-30
270119 C?NG TY C? PH?N LEC GROUP SINGA MASSION GLOBAL PTE LTD Coal (used for boiler - not anthracite coal), granular size 0-50mm (92.3%), humidity 17.61%(ARB), loading 42.91%(ADB), heat of 5395kcal/kg (ARB);Than đá (dùng cho lò hơi đốt - không phải than anthracite), cỡ hạt 0-50mm (92.3%), độ ẩm 17.61%(ARB), chất bốc 42.91%(ADB), nhiệt lượng 5395kcal/kg(ARB)
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
KHO CTY CP LEC GROUP
3550
KG
3550
TNE
187887
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 C?NG TY C? PH?N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
1
TNE
64
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 C?NG TY C? PH?N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
8892
TNE
620739
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
632
TNE
114037
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
112200014846692
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
112200014847083
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 C?NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
081021500/X/2021
2021-10-18
270119 C?NG TY C? PH?N OTE GROUP PT INTI BUMI SUKSES Coal coal (used for infaphy furnaces, not anthracite coal), humidity 45.18% (ARB), loading agent 40.98% (ADB), 6.04% ash (ADB), sulfur 0.92% (ADB), temperature 3428 Kcal / kg (ARB);Than đá (dùng cho lò đốt hơi, không phải than anthracite), độ ẩm 45.18% (ARB), chất bốc 40.98% (ADB), độ tro 6.04% (ADB), lưu huỳnh 0.92% (ADB), nhiệt lượng 3428 kcal/kg (ARB)
INDONESIA
VIETNAM
J. BATURONA ADIMULYA, S.SUMATERA
KHU TC GO DA (VT)
8082
KG
8082
TNE
338164
USD
280322146/HSP-JBI/2022
2022-04-21
270119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? PHú C??NG TH?NH IMR METALLURGICAL RESOURCE AG Indonesian coal (other coal, not Antraxit coal), using boiler burning, heat of 3370 kcal/kg (ARB), moisture 45.38% (ARB), loading 41.36% (ADB), size: 0- 100 mm> 90.5%.;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), dùng đốt lò hơi, nhiệt lượng 3370 kcal/kg (ARB), độ ẩm 45.38% (ARB), chất bốc 41.36% (ADB), Size: 0-100 mm >90.5%.
INDONESIA
VIETNAM
J. PT PELABUHAN UNIVERSAL SUMATERA
PHAO NHA BE
7573
KG
7572
TNE
600346
USD
112100013721303
2021-07-08
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
32070
KG
32070
KGM
2892
USD