Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221BEV08.21-12-2021/1
2021-12-15
270113 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA VI?T NAM PT BHARINTO EKATAMA Bitium coal used to burn boiler, loading substance ~ 39.08%, ~ 5200 kcal / kg heat / kg (on dry matter), solid, uneven size from 2-50mm- Indonesia Steam Coal in Bulk ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~39,08%, nhiệt lượng ~5200 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm- Indonesia steam coal in bulk,
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG PHU MY (V.TAU)
300
KG
300
TNE
45924
USD
VYP/OCEANSTAR
2020-11-25
270113 C?NG TY C? PH?N PACIFIC PARTNERS JFE SHOJI CORPORATION Others bituminous coal origin Russia, 0-50mm particle size, moisture content 7.7%, 14.4% ash content, volatiles 14.3%, 0.35% of the sulfur, calorific value 7215kcal / kg.;Than bitum loại khác xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 7,7%, Độ tro 14,4%, Chất bốc 14.3%, Lưu huỳnh 0.35%, Nhiệt trị 7215kcal/kg.
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG CAM PHA (QN)
31330
KG
31330
TNE
2228500
USD
281020L1
2020-11-03
270113 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA VI?T NAM ECOCARBON LIMITED Bituminous coal for burning boiler, volatile content 40.0% ~, ~ 6,000 calories kcal / kg (calculated on dry matter), Solid, uneven size from 2-50mm steam coal in bulk-Russian ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~40,0%, nhiệt lượng ~6.000 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm-Russian steam coal in bulk,
RUSSIA
VIETNAM
OTHER
CANG PHU MY (V.TAU)
800
KG
800
TNE
47064
USD
TPP20820
2020-11-04
270113 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THAN VINACOMIN STX CORPORATION Bituminous coal Other: Russian origin, moisture 5.8% (ARB); 20.6% volatile matter (ADB); Sulfur 0.26% (ADB); Heat Net 6070 kcal / kg (ARB); 0-50mm particle size 97.4%;Than bitum loại khác: xuất xứ Nga, độ ẩm 5.8% (ARB); chất bốc 20.6% (ADB); lưu huỳnh 0,26% (ADB); nhiệt năng tịnh 6070 kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 97,4%
RUSSIA
VIETNAM
POSYET
KHU TC GO DA (VT)
24310
KG
24310
TNE
1602760
USD
112000012258979
2020-11-14
270113 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
246
KG
246
TNE
16996
USD