Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014288498
2022-01-26
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
400
KG
400
TNE
46799
USD
270322L1
2022-04-20
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T EAST METALS AG Russian fat (bitumen) of GZH is used to practice COKE, do not use electricity production. , FSI 8, Y 21mm, Fluider 10112ddpm, granular size0-50mm 99.3%;Than mỡ (bitum) của Nga loại GZH dùng để luyện coke,không dùng sản xuất điện.Ẩm8.5%,Tro 8.5%,Chất bốc 35.2%,S:0.77%,Nhiệt lượng 7697 kcal/kg,P:0.042%,FSI 8,Y 21mm,Fluidity 10112DDPM,Cỡ hạt0-50mm 99.3%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
44000
KG
44000
TNE
16686600
USD
271221NV-1
2022-01-07
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T COECLERICI FAR EAST PTE LTD Russian fat coal (bitumen) used to train Coke. Moisture 8.8%, ash 8.7%, loss of 35.4%, sulfur 0.56%, heat 7517 kcal / kg, phosphorus 0.039%, y 21mm, fsi 8.5, fluidity 20600 ddpm, bead size 0-50mm: 100%.;THAN MỠ (BITUM) CỦA NGA DÙNG ĐỂ LUYỆN COKE. ẨM 8.8%, TRO 8.7%, CHẤT BỐC 35.4%,SULPHUR 0.56%, NHIỆT LƯỢNG 7517 KCAL/KG, PHỐT-PHO 0.039%, Y 21MM, FSI 8.5, FLUIDITY 20600 DDPM, CỠ HẠT 0-50MM: 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
40800
KG
40800
TNE
10632900
USD
09B/BLA-BJM/22
2022-05-25
270112 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG HOà PHáT PT SUPRABARI MAPANINDO MINERAL Members (bitumen) used to practice cup (SMM coal), moist: 8.5%; Passion: 34.3% heat 7670 kcal/kg; Ash: 8.9%; Sulfur: 0.43%, carbon: 55.2%; CSN: 9; Particle size (0-50mm): 99.53%;Than mỡ ( bitum) dùng để luyện cốc (Than SMM ), Ẩm: 8.5%; Chất bốc : 34.3% Nhiệt lượng 7670 kcal/kg; Tro: 8.9%; Lưu huỳnh: 0.43%, Carbon: 55.2%; CSN: 9; Cỡ hạt (0-50MM): 99.53%
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CANG CAM PHA (QN)
11000
KG
11000
TNE
5419260
USD
112100016111986
2021-10-29
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
86142
USD
060522NANTOY01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. Humidity 7.0%, ash 5.3%, loading substance 33%, carbon 59.9%, sulfur 0.92%, CSN 8, granular size (0-50mm) 98.25%, volume of 11500 tons;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 7.0%, Độ tro 5.3%, Chất bốc 33%, Cacbon 59.9%, Sulphur 0.92%, CSN 8, cỡ hạt (0-50mm) 98.25%, khối lượng hàng 11500 tấn
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
11500
KG
11500
TNE
4988930
USD
090522BBP01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. 14.2%humidity, 11%ash, 24.5%loading, carbon 63.2%, sulfur 0.33%, particle size (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, The volume of goods after moisture: 15807 MT;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 14.2%, Độ tro 11%, Chất bốc 24.5%, Cac-bon 63.2%, sulphur 0.33%, Cỡ hạt (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, khối lượng hàng sau khi đ/c về ẩm: 15807 MT
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
16500
KG
15807
TNE
6990960
USD
170721BEV2107-7-2021/1
2021-07-23
270112 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA VI?T NAM PT BHARINTO EKATAMA Coal bitumen used to burn boiler, loading content ~ 39.08%, heat ~ 5200 kcal / kg (calculated on dry matter), solid, uneven size from 2-50mm- Indonesia Steam Coal in bulk ,;Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~39,08%, nhiệt lượng ~5200 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm- Indonesia steam coal in bulk,
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG PHU MY (V.TAU)
800
KG
800
TNE
80216
USD
L1
2020-12-04
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Bituminous coal used for steelmaking Russian (Russian coal Bachatsky MV PCI). Volatiles: 21.1%. Audio: 7.4%. Sulfur: 0.25% Ash: 8.8%. Heat: 7610 kcal / kg; Particle size: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%;Than bitum của Nga dùng để luyện thép (Than Russian Bachatsky MV PCI). Chất bốc: 21.1%. Âm: 7.4%. Lưu huỳnh: 0.25%, Tro: 8.8%. Nhiệt lượng: 7610 kcal/kg; Cỡ hạt: 0-50mm: 98.6%; 0-10mm: 59.5%
RUSSIA
VIETNAM
PORT VOSTOCHNY
CANG CAM PHA (QN)
54815
KG
54815
TNE
4740950
USD
221121L1
2021-12-23
270112 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH EAST METALS AG Than Bi Tum Russian Coal Grade GJ used to train cups. Very volatile rricage: 34.7%, moisture: 7.8%; ash: 8.4%; sulphur: 0.51%, grain size; 0-50mm: 100%, heat: 7623kcal / kg, unit price 160USD / TNE;Than bi tum RUSSIAN COAL GRADE GJ dùng để luyện cốc.tỉ lệ chất dễ bay hơi:34.7%,độ ẩm:7.8%; tro:8.4%;sulphur:0.51%,cỡ hạt;0-50mm:100%,nhiệt lượng:7623kcal/kg, đơn giá 160USD/TNE
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG SON DUONG
88013
KG
13
TNE
0
USD
080521BAC2021L3
2021-06-03
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T UNICOAL AG COAL OF RUSSIA BI-TUM STEEL USED FOR TRAINING (RUSSIAN BACHATSKY MV PCI) .do HUMIDITY 9.4%, 8.8% ash, SULFUR 12:28%, 19.6% volatile matter, heat 7542 kcal / kg, HGI 74, she sang 0-50MM : 98.4%, volume of 88,000 MT;THAN BI-TUM CỦA NGA DÙNG ĐỂ LUYỆN THÉP (RUSSIAN BACHATSKY MV PCI).ĐỘ ẨM 9.4%,TRO 8.8%,SULPHUR 0.28%,CHẤT BỐC 19.6%,NHIỆT LƯỢNG 7542 KCAL/KG,HGI 74,CỠ HẠT 0-50MM:98.4%,KHỐI LƯỢNG HÀNG 88,000 MT
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
88000
KG
88000
TNE
10038200
USD
010621MHUV115/2021/1C
2021-06-11
270112 C?NG TY TNHH WELHUNT VI?T NAM DURBAN MINING CO LIMITED Indonesian coal, bitumen coal (not anthracite coal), particle size 0-50mm 93.38%, humidity 15.33%, ash 4.28%, sulfur 0.9%, loading agent 41.99%, Heat 6136 kcal / kg;Than Indonesia, than bitum (không phải than antraxit), kích thước hạt 0-50mm 93,38%, độ ẩm 15,33%, tro 4,28%, lưu huỳnh 0,9%, chất bốc 41,99%, nhiệt năng 6136 kcal/kg
INDONESIA
VIETNAM
MUARA BERAU ANCHORAGE
CANG PHU MY (V.TAU)
13300
KG
13300
TNE
1197000
USD
291121STROY1
2021-12-16
270112 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH STROYSERVICE TRADING LIMITED Bi-tum Permyakovskiy High Vol PCI coal for high furnace, humidity: 11%, ash: 6%, the ratio of volatile substances: 38.9%, sulfur: 0.35%, grain size: 0-50mm: 99.7% 0-50mm: 99.7% , heat: 6304kcal / kg, unit price 294.02usd / mt;Than bi-tum PERMYAKOVSKIY HIGH VOL PCI COAL dùng cho lò cao, độ ẩm: 11%,tro: 6%, tỉ lệ các chất dễ bay hơi: 38.9%, sulphur:0.35%, cỡ hạt:0-50mm:99.7%, nhiệt lượng: 6304kcal/kg, đơn giá 294.02USD/MT
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CANG SON DUONG
37558
KG
8
TNE
0
USD
221121L1
2021-12-23
270112 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH EAST METALS AG Than Bi Tum Russian Coal Grade GJ used to train cups. Very volatile rricage: 34.7%, moisture: 7.8%; ash: 8.4%; sulphur: 0.51%, grain size; 0-50mm: 100%, heat: 7623kcal / kg;Than bi tum RUSSIAN COAL GRADE GJ dùng để luyện cốc.tỉ lệ chất dễ bay hơi:34.7%,độ ẩm:7.8%; tro:8.4%;sulphur:0.51%,cỡ hạt;0-50mm:100%,nhiệt lượng:7623kcal/kg
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY-PORT
CANG SON DUONG
88013
KG
88000
TNE
14080000
USD
112200015752177
2022-03-28
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
92814
USD
231120SMMV2012/2020/1
2020-12-02
270112 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THáI H?NG ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Bituminous coal coking (Hard Coking Coal Semi SMM). Moisture: 9.0% max; Ash: 9.0% max; Volatile matter: 35% appr; C: 50% min; S: 0.75% max; CSN: 7.5-9appr; P: 0.011% appr; Up Liquid: 5000-10000DDPM appr; Thermal Energy: 7147kcal / kg;Than Bitum để luyện cốc (SMM Semi Hard Coking Coal). Độ ẩm:9.0%max;Độ tro:9.0%max;Chất bốc:35%appr; C:50%min;S:0.75%max;CSN:7.5-9appr;P:0.011%appr;Tính lỏng:5000-10000DDPM appr;Nhiệt năng:7147kcal/kg
INDONESIA
VIETNAM
TABONEO ANCHORAGE, SOUTH KALIMANTAN
CANG CAM PHA (QN)
16500
KG
16500
TNE
1815000
USD
231021VBT-203
2021-12-07
270112 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SUEK AG Bi-tum Russian steam coal for thermal power plants, humidity: 9.9%, ash: 10.1%, the ratio of volatile substances: 41.8%, sulfur: 0.42%, grain size: 0-50mm: 98.5% , heat: 7173kcal / kg,;Than bi-tum RUSSIAN STEAM COAL dùng cho nhà máy nhiệt điện, độ ẩm: 9.9%,tro: 10.1%, tỉ lệ các chất dễ bay hơi: 41.8%, sulphur:0.42%, cỡ hạt:0-50mm:98.5%, nhiệt lượng: 7173kcal/kg,
RUSSIA
VIETNAM
VANINO
CANG SON DUONG
72021
KG
72011
TNE
16648100
USD