Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012019134
2020-11-05
270111 C?NG TY C? PH?N PACIFIC PARTNERS LG INTERNATIONAL CORP Anthracite Russian origin, Heat 6655Kcal / kg, size 0-50mm, humidity 8.5%, ash content of 11.2%, volatile matter content of 11%, sulfur 0.57%,;Than antraxit xuất xứ Nga, Nhiệt lượng 6655Kcal/kg, size 0-50mm, Độ ẩm 8,5%, Độ tro 11,2%, Hàm lượng chất bốc 11%, Lưu huỳnh 0,57%,
RUSSIA
VIETNAM
KNQ OTRAN LOGISTICS
CONG TY CP PACIFIC PARTNERS
12000
KG
12000
TNE
941640
USD
112200014308594
2022-01-28
270111 C?NG TY C? PH?N LEC GROUP CONG TY CO PHAN PACIFIC PARTNERS Anthracite coal origin in South Africa, heat 4861kcal / kg, size 0-10mm, humidity of 11.18%, ash 26.81%, the content of loading substances 6.62%, sulfur 1.27%,;Than Antraxit xuất xứ Nam Phi, Nhiệt lượng 4861Kcal/kg, Size 0-10mm, Độ ẩm 11,18%, Độ tro 26,81%, Hàm lượng chất bốc 6,62%, Lưu huỳnh 1,27%,
SOUTH AFRICA
VIETNAM
KNQ CTY LEC GROUP
KHO CTY CP LEC GROUP
681
KG
681
TNE
41992
USD
030422SITGTXSG378545
2022-04-22
270111 C?NG TY TNHH SHINWON CASTECH VI?T NAM SHANDONG GANGDA INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Antraxite coal, small granular form, is a bridge of ingredients in the casting industry of casting products - Carbon Additive. New 100%;Than antraxit, dạng hạt nhỏ, là chất cầu hóa các thành phần trong lò nung ngành đúc sản phẩm gang - CARBON ADDITIVE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
29524
USD
301021112100016000000
2021-10-31
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.; Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
779
KG
779
TNE
32173
USD
280522HASLK01220505981
2022-06-03
270111 C?NG TY TNHH SEOJIN VI?T NAM RAYUN CO LTD NVL71 #& Anthracit stone coal, carbon addition, size: 1-4mm;NVL71#&Than đá Anthracit dạng viên, CARBON ADDITIVE, SIZE:1-4MM
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
60120
KG
60000
KGM
70000
USD
112200014757229
2022-02-28
270111 C?NG TY C? PH?N LEC GROUP CONG TY CO PHAN PACIFIC PARTNERS Anthracite coal origin in South Africa, heat 4861kcal / kg, size 0-10mm, humidity of 11.18%, ash 26.81%, the content of loading substances 6.62%, sulfur 1.27%,;Than Antraxit xuất xứ Nam Phi, Nhiệt lượng 4861Kcal/kg, Size 0-10mm, Độ ẩm 11,18%, Độ tro 26,81%, Hàm lượng chất bốc 6,62%, Lưu huỳnh 1,27%,
SOUTH AFRICA
VIETNAM
KNQ CTY LEC GROUP
KHO CTY CP LEC GROUP
10000
KG
10000
TNE
611894
USD
281220YUXIAO202012
2021-01-04
270111 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SIBANTHRACITE OVERSEAS PTE LTD GRADE ASSH-UHG anthracite, 0-13MM, ULTRA HIGH GRADE (UHG) for sintering, 11.8% moisture, ash 8.4% rate, the percentage of volatiles: 3.3%, particle size: 0-13mm : 95.8%, heat: 7212kcal / kg;Than anthracite GRADE ASSH-UHG,0-13MM,ULTRA HIGH GRADE(UHG) dùng cho thiêu kết,độ ẩm 11.8%,tỉ lệ tro 8.4%,tỉ lệ các chất dễ bay hơi:3.3%,cỡ hạt:0-13mm:95.8%,nhiệt lượng:7212kcal/kg
RUSSIA
VIETNAM
PORT NAKHODKA
CANG SON DUONG
36368
KG
36350
TNE
3126100
USD
291120ASSHL0220
2020-12-04
270111 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Anthracite coal for sinter (ASSH-UHG coal), Moisture: 13%, Ash: 8.9%, Volatile matter: 3.5% Sulfur: 12:32%, heat 7404 kcal / kg, Size (0-13mm): 95.6% , 36,400 tons volume;Than Antraxit dùng cho thiêu kết ( than ASSH-UHG ), Ẩm: 13%, Tro: 8.9%, Chất bốc: 3.5%, Sulphur: 0.32%, nhiệt lượng 7404 kcal/kg, Size (0-13mm): 95.6%, khối lượng hàng 36,400 tấn
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
36400
KG
36400
TNE
2820640
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
250921QDHCM1090030
2021-10-18
270111 C?NG TY TNHH SHINWON CASTECH VI?T NAM SCM CO LTD Anthracite coal, small grain, is a bridge of components in the kiln of cast iron products, carbon additive;Than antraxit, dạng hạt nhỏ, là chất cầu hóa các thành phần trong lò nung ngành đúc sản phẩm gang, CARBON ADDITIVE
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
66050
KG
66000
KGM
28380
USD
291021112100016000000
2021-10-29
270111 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THAN VI?T NAM XEKONG POWER PLANT COMPANY LIMITED Coal sells anthracite (coal sample, semi-anthracite, removable form, 0-50mm particle size, humidity 8 +/- 2%, 37 +/- 2% ash, 9% + / - 1% loading, heat 4.600kcal / kg +/- 100kcal / kg), NKTT the item is not for electricity production.;Than đá bán Anthracite( Coal Sample,Semi- Anthracite,dạng rời, cỡ hạt 0-50mm,độ ẩm 8 +/-2%,độ tro 37 +/-2%,chất bốc 9%+/-1%, nhiệt năng 4.600kcal/kg +/-100kcal/kg), hàng không NKTT cho SX điện.
LAOS
VIETNAM
XEKONG
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
587
KG
587
TNE
24243
USD
112200014891864
2022-02-28
270111 C?NG TY C? PH?N LEC GROUP CONG TY CO PHAN PACIFIC PARTNERS Anthracite coal origin in South Africa, heat 4861kcal / kg, size 0-10mm, humidity of 11.18%, ash 26.81%, the content of loading substances 6.62%, sulfur 1.27%,;Than Antraxit xuất xứ Nam Phi, Nhiệt lượng 4861Kcal/kg, Size 0-10mm, Độ ẩm 11,18%, Độ tro 26,81%, Hàm lượng chất bốc 6,62%, Lưu huỳnh 1,27%,
SOUTH AFRICA
VIETNAM
KNQ CTY LEC GROUP
KHO CTY CP LEC GROUP
5000
KG
5000
TNE
305947
USD
112100015478604
2021-09-30
270111 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HFC VI?T NAM LG INTERNATIONAL CORP Anthracite coal in Russia, temperature 6953kcal / kg, size 0-50mm, humidity 6.7%, acoma level of 9.8%, loading content of 11.8%, sulfur 0.6%,;Than antraxit xuất xứ Nga, Nhiệt lượng 6953Kcal/kg, size 0-50mm, Độ ẩm 6.7%, Độ tro 9.8%, Hàm lượng chất bốc 11.8%, Lưu huỳnh 0,6%,
RUSSIA
VIETNAM
KNQ LEC GROUP
KHO CTY HFC
10000
KG
10000
TNE
782500
USD
112100016377807
2021-12-19
270111 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? LS GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Substance increases carbon content during steel training (carbon graphitized carburant, anthracite coal), components: carbon: 92%, s: 0.05% moisture: 0.5%. Beads diameter: 3-8mm. 100% new;Chất làm tăng hàm lượng Carbon trong quá trình luyện thép (Carbon Graphitized Carburant, than antraxit), thành phần: Carbon: 92%, S: 0.05% độ ẩm: 0.5%. đường kính hạt: 3-8mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33437
KG
33400
KGM
33400
USD
1624332183
2021-08-27
270111 C?NG TY TNHH XNK KHOáNG S?N AN PHáT NINGXIA QYJ ELECTRONIC COMMERCE CO LTD Athracite coal used as an additive to enhance carbon concentration in the steel industry. Carbon concentration> 93%. Supply: Ningxia QJY TRADING COMMERCE Co., LTD. Sample. 100% new;Than Athracite dùng làm phụ gia tăng cường nồng độ carbon trong ngành công nghiệp luyện thép. nồng độ carbon>93%.Nhà cung cấp: Ningxia QJY Trading Commerce Co.,Ltd. Hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
300421ASSH2021L02
2021-06-03
270111 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T SIBANTHRACITE OVERSEAS PTE LTD AN-TRA-XIT COAL FOR sintering (COAL ASSH-UHG). Humidity 12.3%, 10.9% ash, volatile matter 2.9%, 0.27% SULFUR, heat 7150 kcal / kg, particle size (0-13MM) 95.9%, volume of 32.220 TONS;THAN AN-TRA-XIT DÙNG CHO THIÊU KẾT (THAN ASSH-UHG). ẨM 12.3%,TRO 10.9%,CHẤT BỐC 2.9%,SULPHUR 0.27%,NHIỆT LƯỢNG 7150 KCAL/KG, CỠ HẠT (0-13MM) 95.9%,KHỐI LƯỢNG HÀNG 32,220 TẤN
RUSSIA
VIETNAM
NAKHODKA
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
32220
KG
32220
TNE
3640860
USD