Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170320KMTCTAO4551934
2020-03-26
270791 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF TIDAN VATICAN INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, dầu Creosote (CREOSOTE OIL), đóng thùng IBC, hàng mới 100%;Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar; similar products in which the weight of the aromatic constituents exceeds that of the non-aromatic constituents: Other: Creosote oils;高温煤焦油蒸馏油等产品;芳香族成分的重量超过非芳香族成分的类似产品:其他:杂酚油
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
47
TNE
34128
USD
112100017441750
2021-12-15
271122 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK BìNH D??NG CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI DICH VU KY LONG Compress Natural Gas (CNG) # & Natural Gas CNG, used in paper packaging machine lines, 1m3 = 0.04mmbtu in 0oC temperature conditions. (119,71932mmbtu) # & dg: 516,696, TT: 61,858,494;Compress Natural Gas (CNG)#&Khí tự nhiên CNG, dùng trong dây chuyền máy sản xuất bao bì giấy, 1m3=0.04mmBTU trong điều kiện nhiệt độ 0oC.(119.71932mmBTU)#&DG:516,696,TT:61,858,494
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DT TM DV KY LONG
KHO CTY CP TETRA PAK BINH DUONG
1250
KG
2993
MTQ
2719
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
132000012059210
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM GAS NATURAL -COMPRESSDED # & Gas CNG GAS (CNG Gas (MMBTU = 5163.552 374.455 M3). The number of under BBLV: 109 / BB-HC11, 31/10/2020.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (374,455 MMBTU = 5.163,552 M3). Số lượng theo BBLV:109/BB-HC11, 31/10/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
24269
KG
5164
MTQ
6568
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012051590
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23020
KG
23020
KGM
12759
USD
112000012003453
2020-11-05
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
67997
KG
67997
KGM
37413
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
112000012111061
2020-11-24
271122 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK BìNH D??NG CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI DICH VU KY LONG Compress Natural Gas (CNG) # & CNG Natural gas, used in the production line paper packaging machinery, 1m3 = 0.04mmBTU in temperature 0 ° C. (483.13312mmBTU) # & DG: 328 617, TT: 158,765,756;Compress Natural Gas (CNG)#&Khí tự nhiên CNG, dùng trong dây chuyền máy sản xuất bao bì giấy, 1m3=0.04mmBTU trong điều kiện nhiệt độ 0oC.(483.13312mmBTU)#&DG:328.617,TT:158,765,756
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DT TM DV KY LONG
KHO CTY CP TETRA PAK BINH DUONG
4129
KG
12078
MTQ
6860
USD
132000012661017
2020-11-30
271122 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18206
KG
18206
KGM
11171
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD
132100017256717
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CTY TNHH SOJITZ VIET NAM Gas # & CNG -COM -COMPRESTDED NATURAL GAS (CNG (385,571 MMBTU = 5,448,392 m3). Number of BBLV: 132 / BB-HC11, November 30, 2021.;GAS#&Khí CNG -COMPRESSDED NATURAL GAS (Khí CNG (385,571 MMBTU = 5.448,392 M3). Số lượng theo BBLV: 132/BB-HC11, 30/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SOJITZ
KHO CTY NAGAE
25836
KG
5448
MTQ
8942
USD