Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170421ZIMUOSS8018238
2021-06-10
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Tinh Rutile ore (black and brown sand) has TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
25012202
2022-04-06
261400 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N QU?NG TR? GUANGXI QINZHOU DONGCHENG MINERAL PRODUCTS CO LTD Inmenite (ilmenit) (ilmenit) (TiO2> = 48%), mining mineral titanium ore in Vinh Tu & Vinh Thai commune area, VLinh, Quang Tri, re -import goods of TK Export No. 304494456030 Day 21/1/2022.msct: 261400110;Tinh quặng Inmenit (Ilmenit) (TiO2>=48%), khai thác quặng titan sa khoáng tại khu vực xã Vĩnh Tú & Vĩnh Thái, VLinh, QuảngTrị,Hàng tái nhập của TK xuất số 304494456030 ngày21/1/2022.MSCT:2614001010
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CHAN MAY (HUE)
900
KG
900
TNE
50400
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
110721741150099727-01
2021-07-23
261400 C?NG TY TNHH S?I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
18300
KG
500
KGM
2000
USD
141220COSU6280111460
2021-02-19
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010422
2022-02-07
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
161440
KG
160000
KGM
342400
USD
251220COSU6280111462
2021-02-03
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010472
2022-02-07
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
210322COSU6329444740
2022-04-12
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht #& Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61000
KG
59980
KGM
137954
USD
270521741150071099-01
2021-06-09
261400 C?NG TY TNHH S?I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14000
KG
500
KGM
2500
USD
151221ZIMUOSS8022383
2022-02-08
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
181121213931927
2021-12-27
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG CONT SPITC
302700
KG
300000
KGM
642000
USD
120422COSU6331303020
2022-05-04
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61060
KG
60093
KGM
138214
USD
201021YMLUM968010362
2021-12-03
261400 C?NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
60900
KG
60000
KGM
128400
USD