Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050422HLCUSRZ220301478
2022-05-26
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN METAL TECH LTD Estate tungsten (tungstamit), WO3 content: 64.61%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 64.61%, (Hàng mới 100%)
BOLIVIA
VIETNAM
IQUIQUE
CANG HAI AN
20030
KG
20000
KGM
359102
USD
121021COSU6311106710
2021-12-23
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN HALCYON INC Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 52.95%, humidity (H20): 1.28%, (100% new);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 52.95%, độ ẩm (H20): 1.28%, (Hàng mới 100%)
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
25577
KG
24950
KGM
322128
USD
OOCL2651987130
2020-12-24
261100 C?NG TY CP KHOáNG S?N KENEE VI?T NAM TECHMETALS INTERNATIONAL INC Tsten-M # & Raw ore was preliminarily processed Wolfram (Tungsten Material), the content of WO3 is 21:53%, powder, brown;Tsten-M#&Nguyên liệu quặng Wolfram đã qua sơ chế (Tungsten Material), hàm lượng WO3 là 21.53%, dạng bột, màu nâu
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG QUI NHON(BDINH)
18614
KG
18271
KGM
40561
USD
121021COSU6310098600
2021-12-23
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN HALCYON INC Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 52.11%, humidity (H20): 1.24%, (100% new);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 52.11%, độ ẩm (H20): 1.24%, (Hàng mới 100%)
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
25646
KG
24999
KGM
319702
USD
010622DAR200025100
2022-06-30
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN MINING MINERAL RESOURCES S A R L Estate tungsten (tungstamit), WO3 content: 50.01%, humidity (H20): 0.17%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 50.01%, độ ẩm (H20): 0.17%, (Hàng mới 100%)
CONGO
VIETNAM
DAR ES SALAAM
DINH VU NAM HAI
26130
KG
26000
KGM
354399
USD
041221DAR0133508
2022-01-10
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN SPECIALTY METALS RESOURCES LTD Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 53.19%, moisture (H20): 0.604%, (100% new);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 53.19%, độ ẩm (H20): 0.604%, (Hàng mới 100%)
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
20589
KG
20090
KGM
274024
USD
200921COSU6312667250
2021-11-15
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN MMR S A R L Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 60.81%; New 100%;Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 60.81%; Hàng mới 100%
CONGO
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
26130
KG
26000
KGM
382234
USD
200522DAR200019900
2022-06-03
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN TRAXYS EUROPE S A Estate tungsten (tungstamite), WO3 content: 52.06%, moisture (H20): 0.291%, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframite), hàm lượng WO3: 52.06%, độ ẩm (H20): 0.291%, (Hàng mới 100%)
CONGO
VIETNAM
DAR ES SALAAM
DINH VU NAM HAI
21059
KG
11200
KGM
162785
USD
141121COSU6317411470
2021-12-21
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN HALCYON INC Tinping tungsten ore (tungsten), WO3 content: 48.34%, moisture (H20): 0.265%, (100% new);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 48.34%, độ ẩm (H20): 0.265%, (Hàng mới 100%)
BURUNDI
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
25715
KG
25101
KGM
302538
USD
310522DAR200025500
2022-06-30
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN HALCYON INC Estate tungsten (tungstamit), WO3 content: 54.55%, moisture (H20): 0.601, (100%new goods);Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 54.55%, độ ẩm (H20): 0.601, (Hàng mới 100%)
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
DINH VU NAM HAI
14385
KG
14043
KGM
218418
USD
180821OOLU2675919900
2021-08-27
261100 C?NG TY TNHH VONFRAM MASAN FERTICORE INDUSTRIES LTD Tungsten ore (tungsten), WO3 content: 52.78%; New 100%;Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 52.78%; Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28055
KG
3599
KGM
38941
USD