Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015520390
2021-10-02
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26154
KG
26005
KGM
182035
USD
112100016970434
2021-11-27
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21120
KG
21000
KGM
147000
USD
20549749136
2022-02-18
260900 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MLT GIAO NH?N TOàN C?U SHANGHAI ZILI INTERNATIONAL TRADING CO LTD Powdered ore sample, TSKT: Conaining 1% Tin, 5.6% Moisture, 20% Sulfur, 13% Iron, Silicon Oxygen 24.6% Oxygen, 27% Calcium Carbonate, Lead 1%, Zinc 4.5%, 100% new goods;Mẫu quặng thiết dạng bột, TSKT: Containing 1% tin, 5.6% moisture, 20% sulfur, 13% iron, oxygen dioxide Silicon 24.6%, calcium carbonate 27%, lead 1%, zinc 4.5%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
45
KG
43
KGM
808
USD
3288080692
2021-07-22
260900 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD