Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014186679
2021-07-27
253090 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 121064-minerals, other types - NYAD M400B (non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). Check TK 103452923342 / A12;121064-Chất khoáng, loại khác - NYAD M400B(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
MEXICO
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
4530
KG
250
KGM
499
USD
132100014186679
2021-07-27
253090 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 121064-minerals, other types - NYAD M400B (non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). Check TK 103452923342 / A12;121064-Chất khoáng, loại khác - NYAD M400B(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
MEXICO
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
4530
KG
500
KGM
998
USD
281220HPH210765
2021-02-18
253090 C?NG TY TNHH FISHLOVERSHOP TROPIC MARIN AG Compounds increase mineral nutrients, creating the environment for development creatures of aquariums (PRO-REEF 20kg) 20kg / box, a new 100%;Hợp chất khoáng làm tăng chất dinh dưỡng,tạo môi trường cho sinh vật phát triển của bể cá cảnh(PRO-REEF 20kg), 20kg/ hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
5360
KG
50
UNA
1814
USD
220500003401
2022-05-24
253090 C?NG TY CP G?CH MEN V T C NITTO GANRYO KOGYO COMPANY LIMITED Zirconium Silicate powder used as a contrast in ceramics-Zirconium silicate kzm-150 (with the number of director: 64/TB-KĐ4 of January 10, 2020 of the Customs Part of 4);Bột zirconium silicate loại dùng làm chất cản quang trong gốm sứ - Zirconium silicate KZM-150 (có số GĐ: 64/TB-KĐ4 ngày 10/01/2020 của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22000
KGM
45100
USD
180220NSSLBSHCC2000223
2020-02-27
253090 C?NG TY TNHH CARBOLINE VI?T NAM CARBOLINE KOREA LTD Oxit sắt, dạng bột_NOELSON A-160M(MIOX SG), NLSX sơn;Mineral substances not elsewhere specified or included: Other: Other;其他未指定或包含的矿物质:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
4104
USD
121021002BA14906
2021-10-18
253090 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Tremin 283 600EST Preparations (Wollastonite FLOOT 98% and additives), CAS NO: 13983-17-0, Quarzwerke GmbH, 25kg / bag, used in sx products of felt gasoline products, 345 / TB-KD 2 (March 29, 2021);Chế phẩm TREMIN 283 600EST (thành phần Wollastonite flour 98% và phụ gia ), Cas no: 13983-17-0, hãng sx Quarzwerke Gmbh, 25kg/bao, dùng trong sx các sản phẩm gioăng phớt, 345/TB-KĐ 2 (29/3/2021)
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1000
USD
4525
USD
150322SITGWUSGS07616
2022-04-16
253090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HOA TH?Y TIêN XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO LTD Maifan Stone Stone (Maifan Stone) Size: 3-6mm used to grow bonsai, Cas No.: 7631-86-9, TP including: Silica, aluminum, magnesium, calcium, sat, sodium, 1bag = 25kgs, new 100 new 100 %;Đá Maifan stone (MAIFAN STONE) Kích thước:3-6mm dùng để trồng cây cảnh, Cas No.: 7631-86-9, TP gồm:silica, nhôm, Magie, Canxi, sat, natri, 1Bag=25kgs, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
8675
KG
40
BAG
255
USD
240522NSSLKYHCC2200229
2022-06-01
253090 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2504330 (ZZ12-T442C) Wollastonite- Talc; WFC5-4101; White Powder-Wollastonite, powdered, checked TK: 102634827153/A12; CAS: 13983-17-0;2504330 (ZZ12-T442C) WOLLASTONITE- TALC;WFC5-4101; WHITE POWDER-Wollastonite, dạng bột, đã kiểm tk: 102634827153/A12; CAS: 13983-17-0
CHINA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
8990
KG
1000
KGM
1650
USD
774995055149
2021-10-28
253090 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH S? H?O C?NH NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Zirconium silicate powder as raw materials for producing enamel, manufacturer Nitto Ganryo Kogyo co., Ltd, 100% new products;Bột Zirconium silicate làm nguyên liệu sản xuất men sứ,Nhà sản xuất NITTO GANRYO KOGYO CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
HA NOI
4
KG
4
KGM
35
USD
23545351950
2022-01-26
253090 C?NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD