Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-20 | FLUORSPAR, NATURAL, NOT GEM STONES | KARACHI | DA NANG |
30,330
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Huynh Thach mineral (powder form). Size 0-10> = 90%. CAF2> = 70%, high <= 10%, S <= 0.1%, SiO2 <= 15%, moisture <= 3%. Used in steel manufacturing industry. 100%new.;Huỳnh thạch khoáng (dạng bột). Size 0-10>=90%. Hàm lượng CaF2>=70%, CaO<=10%,S<=0.1%, SiO2<=15%, Độ ẩm<=3%. dùng trong công nghiệp sản xuất thép. Mới 100%. | KARACHI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
196,000
| KG |
196
| TNE |
49,980
| USD | ||||||
2021-12-17 | Fluorite mineral forms, components: CAF2: 79.25%; Moisture: 2.12%, grain size: 5-50mm: 96.48%, 0-5mm: 3.52%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying Industrial Co.Ltd. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2: 79.25%; độ ẩm: 2.12%, cỡ hạt: 5-50mm:96.48%, 0-5mm:3.52%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
245,275
| KG |
241,915
| KGM |
61,930
| USD | ||||||
2021-11-11 | Mineral florite powder used to seal tin tank (Flourite Powder, CAF2 Over 90%, 25kg / bag), 100% new products;Khoáng Florit dạng bột dùng làm kín bể thiếc (Flourite Powder, CaF2 over 90%, 25kg/bag), hàng mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,000
| KG |
12,000
| KGM |
14,207
| USD | ||||||
2022-05-25 | Flourit minerals, lumps, ingredients: Caf2: 79.21%; : Tai ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 79.21%;, độ ẩm: 1.36%, cỡ hạt: 5-50mm:97.78%, 0-5mm:2.22%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
204,730
| KG |
202
| TNE |
47,454
| USD | ||||||
2021-11-04 | Flourite mineral form, calcium fluoride content (CAF2) 66% min; Calcium oxide (high) 10% max; Silicon dioxide (sio2) 15% max; Sulfur (s) 0.1% max; Water (H2O) 1% Max. KT (10-70) mm: 90% min. 1400kg / bag. 100% new;Khoáng flourit dạng cục, hàm lượng canxi florua(CaF2) 66% Min; Canxi oxit(CAO) 10% Max; Silic dioxit(SiO2) 15% Max; Lưu huỳnh(S) 0.1% Max; Nước(H2O) 1% Max. KT (10-70)mm: 90% Min. 1400kg/bao. Mới 100% | KARACHI | CANG XANH VIP |
168,240
| KG |
168
| TNE |
37,800
| USD | ||||||
2021-02-02 | Lumpy fluorite mineral composition: CaF2> = 75%, particle size: 5-50mm> = 50%, 0-5mm <= 10%, used to adjust the composition of liquid iron, Publisher: YING TAI INDUSTRIAL CO.LTD . New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2>=75%, cỡ hạt: 5-50mm>=50%, 0-5mm<=10%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
340,095
| KG |
335,615
| KGM |
80,548
| USD | ||||||
2021-08-30 | Flourite mineral formation, calcium fluoride content (CAF2) 66% min; Calcium oxide (high) 10% max; Silicon dioxide (sio2) 15% max; Sulfur (s) 0.1% max; Water (H2O) 2% Max. KT (10-70) mm: 90% min. 1350kg / bag. 100% new;Khoáng flourit dạng cục, hàm lượng canxi florua(CaF2) 66% Min; Canxi oxit(CAO) 10% Max; Silic dioxit(SiO2) 15% Max; Lưu huỳnh(S) 0.1% Max; Nước(H2O) 2% Max. KT (10-70)mm: 90% Min. 1350kg/bao. Mới 100% | KARACHI | CANG TAN VU - HP |
54,080
| KG |
54
| TNE |
11,880
| USD | ||||||
2020-12-28 | Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
10,454
| KG |
1,000
| KGM |
663
| USD | ||||||
2022-06-03 | Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5. | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
75
| TNE |
13,125
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-20 | FLUORSPAR, NATURAL, NOT GEM STONES | KARACHI | DA NANG |
30,330
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-29 | Huynh Thach mineral (powder form). Size 0-10> = 90%. CAF2> = 70%, high <= 10%, S <= 0.1%, SiO2 <= 15%, moisture <= 3%. Used in steel manufacturing industry. 100%new.;Huỳnh thạch khoáng (dạng bột). Size 0-10>=90%. Hàm lượng CaF2>=70%, CaO<=10%,S<=0.1%, SiO2<=15%, Độ ẩm<=3%. dùng trong công nghiệp sản xuất thép. Mới 100%. | KARACHI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
196,000
| KG |
196
| TNE |
49,980
| USD | ||||||
2021-12-17 | Fluorite mineral forms, components: CAF2: 79.25%; Moisture: 2.12%, grain size: 5-50mm: 96.48%, 0-5mm: 3.52%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying Industrial Co.Ltd. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2: 79.25%; độ ẩm: 2.12%, cỡ hạt: 5-50mm:96.48%, 0-5mm:3.52%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
245,275
| KG |
241,915
| KGM |
61,930
| USD | ||||||
2021-11-11 | Mineral florite powder used to seal tin tank (Flourite Powder, CAF2 Over 90%, 25kg / bag), 100% new products;Khoáng Florit dạng bột dùng làm kín bể thiếc (Flourite Powder, CaF2 over 90%, 25kg/bag), hàng mới 100% | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,000
| KG |
12,000
| KGM |
14,207
| USD | ||||||
2022-05-25 | Flourit minerals, lumps, ingredients: Caf2: 79.21%; : Tai ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 79.21%;, độ ẩm: 1.36%, cỡ hạt: 5-50mm:97.78%, 0-5mm:2.22%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
204,730
| KG |
202
| TNE |
47,454
| USD | ||||||
2021-11-04 | Flourite mineral form, calcium fluoride content (CAF2) 66% min; Calcium oxide (high) 10% max; Silicon dioxide (sio2) 15% max; Sulfur (s) 0.1% max; Water (H2O) 1% Max. KT (10-70) mm: 90% min. 1400kg / bag. 100% new;Khoáng flourit dạng cục, hàm lượng canxi florua(CaF2) 66% Min; Canxi oxit(CAO) 10% Max; Silic dioxit(SiO2) 15% Max; Lưu huỳnh(S) 0.1% Max; Nước(H2O) 1% Max. KT (10-70)mm: 90% Min. 1400kg/bao. Mới 100% | KARACHI | CANG XANH VIP |
168,240
| KG |
168
| TNE |
37,800
| USD | ||||||
2021-02-02 | Lumpy fluorite mineral composition: CaF2> = 75%, particle size: 5-50mm> = 50%, 0-5mm <= 10%, used to adjust the composition of liquid iron, Publisher: YING TAI INDUSTRIAL CO.LTD . New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2>=75%, cỡ hạt: 5-50mm>=50%, 0-5mm<=10%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
340,095
| KG |
335,615
| KGM |
80,548
| USD | ||||||
2021-08-30 | Flourite mineral formation, calcium fluoride content (CAF2) 66% min; Calcium oxide (high) 10% max; Silicon dioxide (sio2) 15% max; Sulfur (s) 0.1% max; Water (H2O) 2% Max. KT (10-70) mm: 90% min. 1350kg / bag. 100% new;Khoáng flourit dạng cục, hàm lượng canxi florua(CaF2) 66% Min; Canxi oxit(CAO) 10% Max; Silic dioxit(SiO2) 15% Max; Lưu huỳnh(S) 0.1% Max; Nước(H2O) 2% Max. KT (10-70)mm: 90% Min. 1350kg/bao. Mới 100% | KARACHI | CANG TAN VU - HP |
54,080
| KG |
54
| TNE |
11,880
| USD | ||||||
2020-12-28 | Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
10,454
| KG |
1,000
| KGM |
663
| USD | ||||||
2022-06-03 | Huynh Thach (Fluorsspar): CAF2 66% Min, Al2O3: 2% Max, lump size (size) 20-70mm (90% min). Use in the metallurgical industry, stone, glass .... 100%new, CAS code: 7789-75-5.;Huỳnh thạch ( Fluorspar): CaF2 66% min, Al2O3: 2% Max, Cỡ cục (size) 20-70mm(90% min ) .Dùng trong ngành công nghiệp luyện kim, đá mài, kính thủy tinh....Hàng mới 100%, Mã Cas: 7789-75-5. | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
75,150
| KG |
75
| TNE |
13,125
| USD |