Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-19 | Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,300
| KG |
15
| TNE |
3,540
| USD | ||||||
2022-04-19 | NPL-015 #& Talc powder (TALC POWDER PL-9042);NPL-015#&Bột Talc (TALC POWDER PL-9042) | DALIAN | CANG HAI PHONG |
22,330
| KG |
22,000
| KGM |
8,470
| USD | ||||||
2021-11-11 | Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018) | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,144
| KG |
18,000
| KGM |
8,280
| USD | ||||||
2021-09-01 | 513357-1 # & white tacl powder has the effect of glossy colors, MG3SI4O10 (OH) 2 components 2, CAS 1407-96-6;513357-1#&Bột TACL màu trắng có tác dụng làm bóng sáng cây màu, thành phần Mg3Si4O10(OH)2, mã cas 1407-96-6 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,038
| KG |
25
| KGM |
29
| USD | ||||||
2022-02-24 | Talc: Talc Powder TL-3 (Item code: 146560) used in paint production. CAS code: 14807-96-6. New 100%;Bột Talc : TALC POWDER TL-3 (Mã hàng: 146560) dùng trong sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,440
| KG |
22
| TNE |
6,974
| USD | ||||||
2020-02-13 | 121100-Bột SW-H (200MESH) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017);Natural steatite, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; talc: Crushed or powdered: Talc powder;天然滑石,不论是否大致修剪或仅切割,切成长方形(包括方形)的块状或板状;滑石粉:粉碎或粉状:滑石粉 | VAN TAI VIET NHAT | VAN TAI VIET NHAT |
***
| KG |
1,000
| KGM |
972
| USD | ||||||
2021-02-18 | POWDER TALC (talc) - SX SON;TALC POWDER ( Bột đá Talc ) - SX SƠN | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
19,801
| KG |
3,000
| KGM |
4,800
| USD | ||||||
2021-02-19 | 1001R # & Talc - TALC POWDER (code CAS: 14807-96-6, chemical formula: H2O12Mg3Si4);1001R#&Bột talc - TALC POWDER (mã CAS: 14807-96-6, công thức hóa học: H2O12Mg3Si4) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
14,087
| KG |
40
| KGM |
78
| USD | ||||||
2021-10-19 | Talc powder used in plastic production: EX-MF-20 Talc Powder (CAS NO: 14807-96-6) (100% new);BỘT TALC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: EX-MF-20 TALC POWDER (CAS NO:14807-96-6) (HÀNG MỚI 100%) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
28,700
| KG |
28,000
| KGM |
9,240
| USD | ||||||
2022-04-19 | R1304CA8000S00 #& Talc powder, used in the industry of shoes / CA-8000S (CAS: 14807-96-6);R1304CA8000S00#&BỘT TALC, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NGÀNH GIÀY / CA-8000S ( CAS:14807-96-6) | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
20,740
| KG |
20,000
| KGM |
7,020
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-19 | Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,300
| KG |
15
| TNE |
3,540
| USD | ||||||
2022-04-19 | NPL-015 #& Talc powder (TALC POWDER PL-9042);NPL-015#&Bột Talc (TALC POWDER PL-9042) | DALIAN | CANG HAI PHONG |
22,330
| KG |
22,000
| KGM |
8,470
| USD | ||||||
2021-11-11 | Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018) | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
18,144
| KG |
18,000
| KGM |
8,280
| USD | ||||||
2021-09-01 | 513357-1 # & white tacl powder has the effect of glossy colors, MG3SI4O10 (OH) 2 components 2, CAS 1407-96-6;513357-1#&Bột TACL màu trắng có tác dụng làm bóng sáng cây màu, thành phần Mg3Si4O10(OH)2, mã cas 1407-96-6 | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,038
| KG |
25
| KGM |
29
| USD | ||||||
2022-02-24 | Talc: Talc Powder TL-3 (Item code: 146560) used in paint production. CAS code: 14807-96-6. New 100%;Bột Talc : TALC POWDER TL-3 (Mã hàng: 146560) dùng trong sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,440
| KG |
22
| TNE |
6,974
| USD | ||||||
2020-02-13 | 121100-Bột SW-H (200MESH) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017);Natural steatite, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; talc: Crushed or powdered: Talc powder;天然滑石,不论是否大致修剪或仅切割,切成长方形(包括方形)的块状或板状;滑石粉:粉碎或粉状:滑石粉 | VAN TAI VIET NHAT | VAN TAI VIET NHAT |
***
| KG |
1,000
| KGM |
972
| USD | ||||||
2021-02-18 | POWDER TALC (talc) - SX SON;TALC POWDER ( Bột đá Talc ) - SX SƠN | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
19,801
| KG |
3,000
| KGM |
4,800
| USD | ||||||
2021-02-19 | 1001R # & Talc - TALC POWDER (code CAS: 14807-96-6, chemical formula: H2O12Mg3Si4);1001R#&Bột talc - TALC POWDER (mã CAS: 14807-96-6, công thức hóa học: H2O12Mg3Si4) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
14,087
| KG |
40
| KGM |
78
| USD | ||||||
2021-10-19 | Talc powder used in plastic production: EX-MF-20 Talc Powder (CAS NO: 14807-96-6) (100% new);BỘT TALC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: EX-MF-20 TALC POWDER (CAS NO:14807-96-6) (HÀNG MỚI 100%) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
28,700
| KG |
28,000
| KGM |
9,240
| USD | ||||||
2022-04-19 | R1304CA8000S00 #& Talc powder, used in the industry of shoes / CA-8000S (CAS: 14807-96-6);R1304CA8000S00#&BỘT TALC, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NGÀNH GIÀY / CA-8000S ( CAS:14807-96-6) | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
20,740
| KG |
20,000
| KGM |
7,020
| USD |