Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522CKCOPUS0120352-03
2022-05-24
252520 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Mica powder, moisture content of 4.5%-(BBP20402V) Water Ground Mica #325 [Al2K2O6SI; CAS: 12001-26-2] (KQ: 106/TB-KĐ4-16/01/2020);Bột Mica, hàm lượng ẩm 4,5%- (BBP20402V) WATER GROUND MICA #325 [Al2K2O6Si;Cas:12001-26-2] (KQ: 106/TB-KĐ4-16/01/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23329
KG
907
KGM
1497
USD
180522NSSLBSHCC2201059
2022-05-24
252520 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Mica powder, moisture content of 4.5%-(BBP20402V) Water Ground Mica #325 [Al2K2O6SI; CAS: 12001-26-2] (KQ: 106/TB-KĐ4-16/01/2020);Bột Mica, hàm lượng ẩm 4,5%- (BBP20402V) WATER GROUND MICA #325 [Al2K2O6Si;Cas:12001-26-2](KQ:106/TB-KĐ4-16/01/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6362
KG
113
KGM
187
USD
040721SITGSHHPP077310
2021-07-12
252520 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF TIDAN VATICAN INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, mica powder (Mica Powder), SiO2: 75.3%; AL2O3: 13.58%, covering 1.1 tons / bag, CAS No.:12001-26-2, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, bột Mica (MICA POWDER), SiO2: 75,3%; Al2O3: 13,58%, đóng bao 1,1 tấn/bao, CAS No.:12001-26-2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
44040
KG
44
TNE
6908
USD
311220DJSCBHCXMS016412
2021-01-04
252520 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Mica powder, moisture content 4.5% - (BBP20402V) GROUND WATER MICA # 325 [Al2K2O6Si; Cas: 12001-26-2] (KQ: 106 / TB-KD4-16 / 01/2020);Bột Mica, hàm lượng ẩm 4,5%- (BBP20402V) WATER GROUND MICA #325 [Al2K2O6Si;Cas:12001-26-2](KQ:106/TB-KĐ4-16/01/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
46414
KG
454
KGM
699
USD
060721JYDNJ210603861F
2021-07-13
252520 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Mica powder Material for paint production (Pearlescent Pigment KC 300) CAS: 12001-26-2 Non-belonging KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment KC 300) CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4692
KG
900
KGM
5409
USD
130220002AA01696-09
2020-02-18
252520 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD 1600E#&Bột mica để sản xuất ruột banh - Mica powder (mã CAS: 12001-26-2, công thức hóa học: AL2K206Si);Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2500
KGM
2550
USD
130220SITPUHP080802G
2020-02-21
252520 C?NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001, phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI TONGYAO, mới 100%.;Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4800
KGM
3216
USD
112100015834852
2021-10-20
252520 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU CONG TY TNHH DONG PHUONG VUNG TAU 1600E # & Mica Powder for bowel production - Mica Powder (CAS: 12001-26-2, CTHH: AL2K206SI), Shipping Purpose Using 1 TK: 104209759360 / E31;1600E#&Bột mica để sản xuất ruột banh - Mica powder (CAS: 12001-26-2, CTHH: AL2K206Si), hàng chuyển mục đích sử dụng theo mục 1 TK: 104209759360/E31
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DONG PHUONG VT
CTY TNHH DONG PHUONG VT
1259
KG
9
KGM
8
USD
160621KP121HPH06017
2021-06-23
252520 C?NG TY C? PH?N S?N H?I PHòNG CHUGOKU MARINE PAINT S PTE LTD Suzorite Mica 200-HK - (CAS: 12001-26-2) Mica powder used as paint production materials. 100% new goods (120 bags x 22.7 kg / bag).;Suzorite Mica 200-HK - ( CAS: 12001-26-2 ) Bột Mica dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% ( 120 bao x 22.7 kg/bao ).
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
13805
KG
2724
KGM
2875
USD
091221NSSLSGHCC2100026
2021-12-15
252520 CTY CP S?N D?U KHí VI?T NAM CHUGOKU MARINE PAINTS SINGAPORE PTE LTD Mica powder (Suzorite Mica 200-HK) used as a paint production material, 22.70 KGS / Bao. CAS: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. New 100%;Bột mica(Suzorite Mica 200-HK) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 22.70 kgs/bao. Cas: 12001-26-2, 14483-19-3, 68476-25-5. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11566
KG
2724
KGM
2867
USD
080821JYDNJ210704314F
2021-08-27
252520 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Pearlescent Pigment AS 6305L (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS: 12001-26-2 is not on the KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2516
KG
150
KGM
1348
USD