Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | MG # & MGO (Magnesium oxide powder);MG#&Mgo (bột magiê ôxít) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
15,525
| KG |
2,550
| KGM |
1,519
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
13,000
| KGM |
24,310
| USD | ||||||
2020-11-05 | ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
50
| KGM |
75
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
50
| KGM |
34
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
6,900
| KGM |
8,832
| USD | ||||||
2020-11-05 | Radiation magnesium oxide bulk, bagged, Brand: HIMC-CB60 used to create furnace slag in steel, with 58% MgO MIN, Size 10-80MM (90% MIN). New 100%;Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, Brand: HIMC-CB60 dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% MIN, Size 10-80MM (90% MIN). Mới 100% | YINGKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
200,480
| KG |
200
| TNE |
23,200
| USD | ||||||
2021-12-15 | MGO (Magnesium oxide powder) - 100% new goods;Mgo (bột magiê ôxít) - Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
15,525
| KG |
450
| KGM |
268
| USD | ||||||
2020-11-20 | Materials for manufacturing ceramic tiles: Magnesium oxide MH-08, New 100%;Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Magiê ô xít MH-08, hàng mới 100% | DALIAN | TAN CANG (189) |
25,030
| KG |
25
| TNE |
5,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | Magnesium oxide powder - KYOWAMAG 150 (20kg / bag); Magie oxit, dạng bột - KYOWAMAG 150 (20kg/bao) | VAN TAI VIET NHAT | ICD TANCANG SONGTHAN |
235
| KG |
2
| BAG |
11,084
| USD | ||||||
2020-11-06 | 12-PM28 # & Bot magnesia / Magnesium oxide powder STARMAG-L KQGD: 0682 / TK 2727 4:06:12 N.15.2 N3.12TD N CAS Code: 1309-42-8 Mg (OH) 2;12-PM28#&Bot oxit magie/Magnesium oxit powder STARMAG-L KQGD : 0682/N3.12TD N 4.06.12 TK 2727 N.15.2 Mã CAS:1309-42-8 Mg ( OH ) 2 | NAGOYA - OITA | CANG CAT LAI (HCM) |
11,905
| KG |
500,000
| GRM |
118,335
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | MG # & MGO (Magnesium oxide powder);MG#&Mgo (bột magiê ôxít) | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
15,525
| KG |
2,550
| KGM |
1,519
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
13,000
| KGM |
24,310
| USD | ||||||
2020-11-05 | ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
50
| KGM |
75
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
50
| KGM |
34
| USD | ||||||
2020-11-05 | Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,150
| KG |
6,900
| KGM |
8,832
| USD | ||||||
2020-11-05 | Radiation magnesium oxide bulk, bagged, Brand: HIMC-CB60 used to create furnace slag in steel, with 58% MgO MIN, Size 10-80MM (90% MIN). New 100%;Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, Brand: HIMC-CB60 dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% MIN, Size 10-80MM (90% MIN). Mới 100% | YINGKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
200,480
| KG |
200
| TNE |
23,200
| USD | ||||||
2021-12-15 | MGO (Magnesium oxide powder) - 100% new goods;Mgo (bột magiê ôxít) - Hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
15,525
| KG |
450
| KGM |
268
| USD | ||||||
2020-11-20 | Materials for manufacturing ceramic tiles: Magnesium oxide MH-08, New 100%;Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Magiê ô xít MH-08, hàng mới 100% | DALIAN | TAN CANG (189) |
25,030
| KG |
25
| TNE |
5,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | Magnesium oxide powder - KYOWAMAG 150 (20kg / bag); Magie oxit, dạng bột - KYOWAMAG 150 (20kg/bao) | VAN TAI VIET NHAT | ICD TANCANG SONGTHAN |
235
| KG |
2
| BAG |
11,084
| USD | ||||||
2020-11-06 | 12-PM28 # & Bot magnesia / Magnesium oxide powder STARMAG-L KQGD: 0682 / TK 2727 4:06:12 N.15.2 N3.12TD N CAS Code: 1309-42-8 Mg (OH) 2;12-PM28#&Bot oxit magie/Magnesium oxit powder STARMAG-L KQGD : 0682/N3.12TD N 4.06.12 TK 2727 N.15.2 Mã CAS:1309-42-8 Mg ( OH ) 2 | NAGOYA - OITA | CANG CAT LAI (HCM) |
11,905
| KG |
500,000
| GRM |
118,335
| USD |