Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721HDMUKULA99172600
2021-07-22
251810 C?NG TY TNHH S?N JOTUN VI?T NAM JOTUN PAINTS MALAYSIA SDN BHD Dolomite not calcined finals (MICRODOL 1) (NLSX Son) -CT: 1318 / PTPLHCM-NV (17/09/2010);Dolomit chưa nung kết (MICRODOL 1) (NLSX Sơn)-CT:1318/PTPLHCM-NV (17.09.2010)
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
48460
KG
24000
KGM
5524
USD
280522SUBHCM/HP/22.037
2022-06-02
251810 C?NG TY TNHH FRITTA VI?T NAM PT PUPUK KARYA POLOWIJO Dolomite Powder, powder, raw materials for ceramic tiles, 1000 kgs/ bag, 100%new goods, NSX: PT Pupuk Karyya Polijo.;Dolomite Powder, Dạng bột , Nguyên liệu sản xuất gạch men,1000 KGS/ BAG , Hàng mới 100%, NSX: PT Pupuk Karya Polowijo.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
20000
KGM
714
USD
081221DTDHMNVN302021
2021-12-13
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN,CHINA
CANG GO DAU (P.THAI)
5008
KG
5000000
KGM
490000
USD
161021KMTCSTN0000812
2021-10-29
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
SHATIAN (IN DONGGUAN)
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
1000000
KGM
79000
USD
180522NSSLBSHCC2201059
2022-05-24
251810 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Dolomit not burned or concluded; Powder form-(BCC20569V) dolomite DM-300 [CAS: 163389-88-1; CAMG (CO3) 2] (KQ: 1213/TB-KĐ4-17/October 17, 2018);Dolômitchưa nung hoặc thiêu kết; dạng bột - (BCC20569V) DOLOMITE DM-300 [Cas:163389-88-1;CaMg(CO3)2](KQ:1213/TB-KĐ4-17/10/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
6362
KG
1000
KGM
290
USD
110521LYK0146046
2021-07-16
251810 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C OMYA INTERNATIONAL AG Uncurned measure of powder used in paint production: Microdol 1- KN (CAMG (CO3) 2), 25 kg / bag, CAS code: 16389-88-1;Đolomit chưa nung dạng bột dùng trong sản xuất sơn : MICRODOL 1- KN ( CaMg(CO3)2 ) , 25 Kg/bao, Mã cas: 16389-88-1
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
24
TNE
9600
USD
200122030C501127
2022-01-24
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN , CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
1753
KG
1750000
KGM
171500
USD
291120ONEYSZPAL3984300
2020-12-04
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD Dolomite not calcined 27 # & (Dolomite), raw materials used to produce glass, New 100%. KQ PTPL number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
SHATIAN,GUANDONG,CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
751
KG
750000
KGM
58950
USD
77540498846
2022-06-02
251810 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VITTO VIDRES INDIA CERAMICS PVT LTD Dolomite, not baked or burned, product code: RM 202; Raw materials used in ceramic tiles - 100% new goods;Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết, mã sản phẩm: RM 202; Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
163
KG
2
KGM
0
USD
151021112100015000000
2021-10-16
251810 C?NG TY TNHH FLAT VI?T NAM FLAT JIAXING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD 400000751 # & Stone Dolomit CAMG (CO3) 2 forms of unmarried or sintered powder, CAS 16389-88-1, is a raw material to produce glass. NSX: Wuxuan Baofeng Mining Co., Ltd. New 100%..;400000751#&Đá Dolomit CaMg(CO3)2 dạng bột chưa nung hoặc thiêu kết, số CAS 16389-88-1, là nguyên liệu để sản xuất kính. Nsx: Wuxuan Baofeng Mining Co., Ltd. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30020
KG
30000
KGM
3900
USD
230621030B513448
2021-07-06
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Dolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN,CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
876
KG
875000
KGM
69125
USD
001CA30918
2022-02-28
251810 C?NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Dolomite (34 bags = 1,020 kg), raw materials used to produce ceramics, CAS NO: 16389-88-1, 14808-60-7. New 100%;Dolomite (34 bao =1.020 kg), nguyên liệu dùng để sản xuất men gốm sứ, CAS No:16389-88-1, 14808-60-7. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20369
KG
1020
KGM
296
USD
091021COAU7234567380
2021-11-23
251810 C?NG TY TNHH FLAT VI?T NAM FLAT JIAXING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD 400000751 # & Stone Dolomit CAMG (CO3) 2 forms of unmarried or sintered powder, CAS 16389-88-1, is a raw material to produce glass. NSX: Hubei Yuanhe Mineral Products Co., LTD. New 100%..;400000751#&Đá Dolomit CaMg(CO3)2 dạng bột chưa nung hoặc thiêu kết, số CAS 16389-88-1, là nguyên liệu để sản xuất kính. Nsx: Hubei Yuanhe Mineral Products Co., LTD. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
540720
KG
540000
KGM
51300
USD
110422CKCOPUS0118603-02
2022-04-19
251810 C?NG TY TNHH KCC VI?T NAM KCC CORPORATION Dolomide is not baked, or conclusive; Powder form-(BCC20569V) dolomite DM-300 [CAS: 163389-88-1; CAMG (CO3) 2] (KQ: 1213/TB-KĐ4-17/October 17, 2018);Dolômit chưa nung, hoặc thiêu kết; dạng bột - (BCC20569V) DOLOMITE DM-300 [Cas:163389-88-1;CaMg(CO3)2] (KQ: 1213/TB-KĐ4-17/10/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35446
KG
1000
KGM
270
USD
110521LYK0146077
2021-07-08
251810 C?NG TY TNHH S?N JOTUN VI?T NAM OMYA INTERNATIONAL AG Doolomite has not yet bound (Microdol 1-KN) (NLSX paint) -CT: 1318 / PTPLHCM-NV (September 17, 2010);Dolomit chưa nung kết (MICRODOL 1-KN) (NLSX Sơn)-CT:1318/PTPLHCM-NV (17.09.2010)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
12000
KGM
2913
USD
260622GLMA220622
2022-06-30
251810 C?NG TY TNHH FLAT VI?T NAM FLAT JIAXING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD 400000751 #& Dolomit Camg Stone (CO3) 2 forms of baked or conclusive powder, CAS 16389-88-1, is the raw material to produce glass. NSX: Wuxuan baofeng Mining Co., Ltd. New 100%..;400000751#&Đá Dolomit CaMg(CO3)2 dạng bột chưa nung hoặc thiêu kết, số CAS 16389-88-1, là nguyên liệu để sản xuất kính. Nsx: Wuxuan Baofeng Mining Co., Ltd. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG NAM DINH VU
2854
KG
2850000
KGM
153131
USD
112100015812129
2021-10-16
251810 C?NG TY TNHH FLAT VI?T NAM FLAT JIAXING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD 400000751 # & Stone Dolomit CAMG (CO3) 2 forms of unmarried or sintered powder, CAS 16389-88-1, is a raw material to produce glass. NSX: Wuxuan Baofeng Mining Co., Ltd. New 100%..;400000751#&Đá Dolomit CaMg(CO3)2 dạng bột chưa nung hoặc thiêu kết, số CAS 16389-88-1, là nguyên liệu để sản xuất kính. Nsx: Wuxuan Baofeng Mining Co., Ltd. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
157708
KG
157500
KGM
20475
USD
280821030B520184
2021-09-04
251810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Dolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1127
KG
1125000
KGM
88875
USD