Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310821COAU7233767260
2021-10-04
250860 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, Mullite 60B, 1-3mm particle size, AL2O3: 61.23%, Piling 1,375 tons / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 60B, cỡ hạt 1-3mm, Al2O3: 61,23%, đóng bao 1,375 tấn/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
110110
KG
44
TNE
12540
USD
250522780210001000
2022-06-01
250860 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 10 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 22S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;10#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
16800
KGM
7056
USD
0910212HCC8M1203158-01
2021-10-16
250860 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ??C B?N MORGANCO GROUP LTD CKA03B # & Powder lining mold. (25 kg / bag) used to mold metal products.;CKA03B#&Bột lót khuôn đúc. ( 25 kg/bao) dùng để đúc khuôn các sản phẩm bằng kim loại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG, TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
18146
KG
2000
KGM
2411
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
250522780210001000
2022-06-01
250860 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 9 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 35S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;9#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 35S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
4000
KGM
1680
USD
071021SMFCL21090738
2021-11-12
250860 C?NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A VI?T NAM UNG METALLURGY CO LIMITED Raw materials for producing refractory materials, Mullite 70 powdered powder jumbo 1.2t / bag, grid size 200. NSX: Yangquan cancer Co., Ltd .. 100% new products;Nguyên liệu sản xuất Vật liệu chịu lửa, Mullite 70 dạng bột đóng bao Jumbo 1.2T/bao, cỡ hạt lưới 200. NSX: Yangquan UNG Trading Co.,Ltd.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
248600
KG
12
TNE
4680
USD
060120KMTCXGG1573184
2020-01-30
250860 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF HUANG HE MINERALS CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-0.08mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
15
TNE
5100
USD
060120KMTCXGG1573184
2020-01-30
250860 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF HUANG HE MINERALS CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 70, cỡ hạt 0-1mm, Al2O3: 71.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
25
TNE
8000
USD
200320598824791
2020-03-31
250860 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?T LI?U ??C BANG VI?T NAM QINGDAO ZHONGFU METAL PRODUCTS CO LTD ĐẤT MULLIT (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT) - MẮC SÀNG 200, HÀNG MỚI 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Mullite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟泥土或迪纳斯泥土:莫来石
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27500
KGM
6600
USD