Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150220KIHKHOC20020022
2020-02-20
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/0/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
251120S00017499
2021-01-19
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF KYANITE MINING CORPORATION Raw materials for manufacturing refractory materials, kyanite (kyanite K100), Al2O3: 57.56%, particle size 100mesh, bagging 1000 kg, NSX: kyanite MINING CORPORATION, a New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, kyanite (KYANITE K100), Al2O3: 57,56%, cỡ hạt 100mesh, đóng bao 1000 kg, NSX: KYANITE MINING CORPORATION, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG XANH VIP
20227
KG
20
TNE
7220
USD
130522POBUPUS220580494
2022-05-24
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA AMID CO LTD Sillimanite, powder form-AK-CH Powder K-200 (used in the production of the shoe soles) (100%new goods) Director: 7345/TB-TCHQ dated August 1, 2016 inspected in TK 103764100901/A12 Day 09 /01/2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35189
KG
3000
KGM
2430
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
100521MSL-NY-131742
2021-07-09
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF KYANITE MINING CORPORATION Raw materials for producing refractory materials, Kyanite (Kyanite K100), 100mesh seed size, AL2O3: 58.61%, closed 1000kg / bag, NSX: Kyanite Mining Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, kyanite (KYANITE K100), cỡ hạt 100mesh, Al2O3: 58,61%, đóng 1000kg/bao, NSX: KYANITE MINING CORPORATION, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
DINH VU NAM HAI
20227
KG
20
TNE
7499
USD
181220S00017750
2021-02-02
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF KYANITE MINING CORPORATION Raw materials for manufacturing refractory materials, kyanite (kyanite K100), Al2O3: 57.88%, particle size 100mesh, bagging 1000 kg, NSX: kyanite MINING CORPORATION, a New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, kyanite (KYANITE K100), Al2O3: 57,88%, cỡ hạt 100mesh, đóng bao 1000 kg, NSX: KYANITE MINING CORPORATION, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
DINH VU NAM HAI
40454
KG
40
TNE
14240
USD
080621POBUPUS210680280
2021-07-16
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form - AK-CH Powder K200 (used in shoe dysfunction) (100% new products) GD: 7345 / TB-TCHQ on August 1, 2016 Checked in TK 103764100901 / A12 on January 9 / 2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17981
KG
1000
PCE
760
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
211121POBUPUS211180943
2021-12-02
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form - AK-CH Powder K-200 (used in shoe soles) (100% new products) Director: 7345 / TB-TCHQ on August 1, 2016 Checked in TK 103764100901 / A12 DAY 09 / 01/2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
32552
KG
2000
KGM
1520
USD
040420KIHKHOC20040004
2020-04-10
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/0/2016 Đã kiểm hóa ở tk:103152011910 ngày 20/02/2020;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
800
USD
160422POBUPUS220480655
2022-05-05
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form-AK-CH Powder K-200 (used in the production of the shoe soles) (100%new goods) Director: 7345/TB-TCHQ dated August 1, 2016 inspected in TK 103764100901/A12 Day 09 /01/2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20009
KG
3000
KGM
2430
USD
280621COSU6304604940
2021-08-13
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF IMERYS REFRACTORY MINERALS GLOMEL Raw materials for producing refractory materials, Andalusite Kerphalite KA 55, size 0-0.055mm, including 1.2 tons / bag, 100% new products;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, andalusite KERPHALITE KA 55, size 0-0,055mm, đóng bao 1,2 tấn/bao, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
48900
KG
48
TNE
25407
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
061021PCL-2109153
2021-11-30
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF KYANITE MINING CORPORATION Raw materials for producing refractory materials, kyanite, 48mesh seed size, AL2O3: 57.78%, closing 1000kg / bag, NSX: Kyanite Mining Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, kyanite, cỡ hạt 48mesh, Al2O3: 57,78%, đóng 1000kg/bao, NSX: KYANITE MINING CORPORATION, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
DINH VU NAM HAI
20227
KG
20
TNE
7249
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 C?NG TY C? PH?N B?O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
80522218112957
2022-05-25
250850 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF NANYANG XINGRONG MINING PRODUCT CORP LTD Raw materials for producing fire-resistant materials, Kyanite, granular size 40-120mesh, Al2O3: 50.78%, Close 1000kg/bag, NSX: Nanyange Mineral Product Co., Ltd, 100%new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Kyanite, cỡ hạt 40-120mesh, Al2O3: 50,78%, đóng 1000kg/bao, NSX: Nanyang Sanhe Mineral Product Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
56056
KG
56
TNE
21840
USD