Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161046580910
2022-02-25
250840 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TAISEI KOUZAN KOGYO CO LTD Lightweight stone crushed BROKEN POTTERY STONE LOCK (IN BULK), containing K2O to produce sanitary ware, Ozt internal management code;Đá sét đã nghiền Broken Pottery Stone dạng rời (in Bulk), có chứa K2O để sản xuất sứ vệ sinh, mã quản lý nội bộ OZT
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG DINH VU - HP
80000
KG
80000
KGM
13730
USD
132100013206873
2021-06-24
250840 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE VINATA Clay used for sealing openings where cables come in / out electrical cabinets;Đất sét dùng để trám bịt các khe hở nơi đường cáp đi vào/ra tủ điện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE VINATA
SUMIDENSO VIET NAM
4323
KG
2
KGM
36
USD
010221A91BX00785
2021-02-18
250840 C?NG TY TNHH SHIJAR VI?T NAM FOSHAN LEO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Clay refractory, RAW MATERIALS FOR CERAMICS PRODUCTION- CLAY - Raw materials for manufacturing ceramic tiles, new 100%;Đất sét chịu nhiệt, RAW MATERIALS FOR CERAMICS PRODUCTION- CLAY - Nguyên liệu sản xuất gạch men, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
324000
KG
53460
KGM
5346
USD
170522SNKO190220401094
2022-05-24
250840 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM MRD ECC CO LTD TT1-VN211001000000#& Thaiplas St1-TT1-VN2110010000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000;TT1-VN211001000000#&Đất sét THAIPLAS ST1 - TT1-VN211001000000
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
143150
KG
140000
KGM
20020
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 C?NG TY CP THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
250840 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD JS09 #& clay (EG-44 Spray Dry Clay, Cas No. 1332-58-7) (combined with other ingredients to produce gaskets) (100%new goods) (not used in health);JS09#&Đất sét (EG-44 SPRAY DRY CLAY, Cas No.1332-58-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm gioăng đệm) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
3000
KGM
1271
USD
30120589875235
2020-01-08
250840 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH S? H?O C?NH GRAND BENEFIT HONG KONG LIMITED Đất sét (Ball Clay) không trương nở, đã qua xử lý nhiệt, sử dụng trong công nghiệp sản xuất sứ, hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
84
TNE
19152
USD
121220QDGS20110229
2020-12-24
250840 C?NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for manufacturing refractory materials: clay baked white (CALCINED FLINT CLAY), 325MESH particle size, packing 1250kg / bag, 20 bags / containers. New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: Đất sét nung màu trắng ( CALCINED FLINT CLAY), cỡ hạt 325MESH, đóng gói 1250kg/bao, 20 bao/container. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25060
KG
25000
KGM
6325
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
261021NSASGNG053540
2021-10-30
250840 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MONICE YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Clay has grained granules (tablets) used to create landscapes for aquariums, 25kg / bag, 100% new;Đất sét đã nung dạng hạt (viên) dùng để tạo cảnh quan cho hồ cá cảnh, 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
5000
KGM
500
USD