Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Graphite #& Graphite Form Natural Flake Graphite 299 #, HD KNQ: IKV/22096/KNQ-SK-CH, TK KNQ: 104556512760/28.02.2022, 100% new goods;GRAPHITE#&Graphite dạng bột NATURAL FLAKE GRAPHITE 299#, HĐ KNQ: IKV/22096/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:104556512760/28.02.2022, hàng mới 100% | KNQ CN CTY SANKYU VN | VALQUA VIET NAM |
6,595
| KG |
400
| KGM |
1,328
| USD | ||||||
2021-01-25 | 120 013 natural-graphite powder - GRAPHITE KON20002 (under PLV ND No 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) 103 452 923 342 TK .Da control / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
8,117
| KG |
600
| KGM |
178,203
| USD | ||||||
2022-01-06 | 120013-Graphite Natural Powder - Graphite Kon20002 (Non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). TK 103452923342 / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
7,353
| KG |
600
| KGM |
1,663
| USD | ||||||
2020-12-23 | BGP1 # & Graphite flakes used as lining molds;BGP1#&Graphite dạng vẩy dùng làm lớp lót khuôn đúc | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,960
| KG |
9,000
| KGM |
13,136
| USD | ||||||
2021-09-23 | Graphite natural powder - Graphite Kon20002 (CAS: 7782-42-5);Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002 (CAS:7782-42-5) | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
42,736
| KG |
960
| KGM |
2,726
| USD | ||||||
2021-10-19 | Graphite Powder CP-NL (Graphite Powder) used to lubricate the stamping machine mold. Close in cover (20kg / bag), SX: Gohsyu Corporation. 100% new;Bột Graphite CP-NL ( GRAPHITE POWDER ) dùng để bôi trơn khuôn máy dập. Đóng trong bao (20kg/bao), Hãng SX: GOHSYU CORPORATION. mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG DINH VU - HP |
2,200
| KG |
2,000
| KGM |
9,539
| USD | ||||||
2021-07-22 | NPL45 # & Powders graphite (natural graphite, powdered) - Colloidal GRAPHITE POWDER;NPL45#&Bột than chì (Graphit tự nhiên, dạng bột) - COLLOIDAL GRAPHITE POWDER | MAFANG | CANG CONT SPITC |
26,380
| KG |
2,500
| KGM |
4,725
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for producing ship paint: Natural graphite powder, graphite AF96/97, P.BK.10 (P282). Code CAS: 999999-99-4 (100%new);Nguyên liệu sản xuất sơn tàu biển: Graphit tự nhiên dạng bột,Graphit AF96/97, P.Bk.10 (P282). Mã cas: 999999-99-4 (mới 100%) | ROTTERDAM | CANG VICT |
7,844
| KG |
400
| KGM |
1,666
| USD | ||||||
2021-07-09 | Compound Reduce soil resistance GEM-ST (natural graphite powder), 100% new goods;Hợp chất giảm điện trở đất GEM- ST (Graphit tự nhiên dạng bột) , hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
18,180
| KG |
1,500
| UNK |
9,750
| USD | ||||||
2021-07-09 | 120013-Graphite natural powder - Graphite Kon20002 (Non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). TK 103452923342 / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
6,042
| KG |
600
| KGM |
1,700
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Graphite #& Graphite Form Natural Flake Graphite 299 #, HD KNQ: IKV/22096/KNQ-SK-CH, TK KNQ: 104556512760/28.02.2022, 100% new goods;GRAPHITE#&Graphite dạng bột NATURAL FLAKE GRAPHITE 299#, HĐ KNQ: IKV/22096/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:104556512760/28.02.2022, hàng mới 100% | KNQ CN CTY SANKYU VN | VALQUA VIET NAM |
6,595
| KG |
400
| KGM |
1,328
| USD | ||||||
2021-01-25 | 120 013 natural-graphite powder - GRAPHITE KON20002 (under PLV ND No 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) 103 452 923 342 TK .Da control / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
8,117
| KG |
600
| KGM |
178,203
| USD | ||||||
2022-01-06 | 120013-Graphite Natural Powder - Graphite Kon20002 (Non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). TK 103452923342 / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
7,353
| KG |
600
| KGM |
1,663
| USD | ||||||
2020-12-23 | BGP1 # & Graphite flakes used as lining molds;BGP1#&Graphite dạng vẩy dùng làm lớp lót khuôn đúc | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,960
| KG |
9,000
| KGM |
13,136
| USD | ||||||
2021-09-23 | Graphite natural powder - Graphite Kon20002 (CAS: 7782-42-5);Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002 (CAS:7782-42-5) | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
42,736
| KG |
960
| KGM |
2,726
| USD | ||||||
2021-10-19 | Graphite Powder CP-NL (Graphite Powder) used to lubricate the stamping machine mold. Close in cover (20kg / bag), SX: Gohsyu Corporation. 100% new;Bột Graphite CP-NL ( GRAPHITE POWDER ) dùng để bôi trơn khuôn máy dập. Đóng trong bao (20kg/bao), Hãng SX: GOHSYU CORPORATION. mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG DINH VU - HP |
2,200
| KG |
2,000
| KGM |
9,539
| USD | ||||||
2021-07-22 | NPL45 # & Powders graphite (natural graphite, powdered) - Colloidal GRAPHITE POWDER;NPL45#&Bột than chì (Graphit tự nhiên, dạng bột) - COLLOIDAL GRAPHITE POWDER | MAFANG | CANG CONT SPITC |
26,380
| KG |
2,500
| KGM |
4,725
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for producing ship paint: Natural graphite powder, graphite AF96/97, P.BK.10 (P282). Code CAS: 999999-99-4 (100%new);Nguyên liệu sản xuất sơn tàu biển: Graphit tự nhiên dạng bột,Graphit AF96/97, P.Bk.10 (P282). Mã cas: 999999-99-4 (mới 100%) | ROTTERDAM | CANG VICT |
7,844
| KG |
400
| KGM |
1,666
| USD | ||||||
2021-07-09 | Compound Reduce soil resistance GEM-ST (natural graphite powder), 100% new goods;Hợp chất giảm điện trở đất GEM- ST (Graphit tự nhiên dạng bột) , hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
18,180
| KG |
1,500
| UNK |
9,750
| USD | ||||||
2021-07-09 | 120013-Graphite natural powder - Graphite Kon20002 (Non-PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). TK 103452923342 / A12;120013-Graphite tự nhiên dạng bột - GRAPHITE KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12 | ICD TANCANG SONGTHAN | ICD TANCANG SONGTHAN |
6,042
| KG |
600
| KGM |
1,700
| USD |