Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270422NSSLPTHCC2200112
2022-05-24
250300 C?NG TY TNHH UIC VI?T NAM UNID GLOBAL CORP Sulfur - Sulfur Granule is the smallest sulfur content of 99.8% (raw materials for production of active ingredients) DCC No. 1446/KD9 -TH;Lưu Huỳnh - Sulphur Granule hàm lượng Lưu Huỳnh nhỏ nhất 99.8% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa) KQGĐ SỐ 1446/KD9-TH
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
17200
USD
080422POBUPUS220480188
2022-04-19
250300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? DI?P THY MIWON CHEMICALS CO LTD Sulphur Powder 99.9% Min formula: S sulfur powder, use rubber vulcanization (25 kg/ 1 bag) CAS code: 7704-34-9;SULPHUR POWDER 99.9% MIN Công thức : S Lưu Huỳnh dạng bột ,Dùng lưu hóa Cao Su ( 25 Kg/ 1 bao) Mã CAS:7704-34-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20000
KGM
12200
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
150222216127664
2022-02-28
250300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KIM TH?NH FLEXSYS NETHERLANDS B V Sulfur used to produce rubber Crystex Cure Pro (sulfur-powder), CAS: 7704-34-9, 100% new goods;LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT CAO SU Crystex Cure Pro ( SULFUR- DẠNG BỘT ), CAS: 7704-34-9, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
163144
KG
16000
KGM
29280
USD
150721KMTCUSN2629865-02
2021-07-27
250300 C?NG TY TNHH TAYCA VI?T NAM SUNEAST SINGAPORE LIMITED Sulfur, Scales - Sulfur (CTHH: (s) Have checked the actual account number: 103185687251;Lưu huỳnh, dạng vảy- SULPHUR ( CTHH:(S) Đã kiểm tra thực tế tại tk số:103185687251
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
40095
KG
40
TNE
10080
USD
091221HDMUSELA14657500
2021-12-14
250300 C?NG TY C? PH?N TICO HEARTYCHEM CORPORATION Sulfur pellet form (Granular sulfur 99.9%) Packed in bags, 1.2 tons / bags for sulfhuong chains Production of surfactants. CTHH: S. CAS: 7704-34-9.;Lưu huỳnh dạng viên ( GRANULAR SULPHUR 99.9% ) đóng trong bao, 1.2 tấn/bao dùng cho dây chuyền sulphua hóa sản xuất chất hoạt động bề mặt. CTHH: S. CAS: 7704-34-9.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
498
KG
496800
KGM
138110
USD
251021MJT-163963-0003
2021-11-10
250300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T??NG NGUYêN SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Loose sulfur, granular, non-sublimated, unpredictable, content S> = 99.8%, +/- 10% tolerance;Lưu huỳnh rời, dạng hạt, không thăng hoa , không kết tủa, Hàm lượng S>= 99.8%, dung sai +/- 10%
QATAR
VIETNAM
RAS LAFFAN
CANG HON GAI (Q.N)
5500
KG
5499998
KGM
1443750
USD
251021MJT-163963-0002
2021-11-10
250300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T??NG NGUYêN SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Loose sulfur, granular, non-sublimated, unpredictable, content S> = 99.8%, +/- 10% tolerance;Lưu huỳnh rời, dạng hạt, không thăng hoa , không kết tủa, Hàm lượng S>= 99.8%, dung sai +/- 10%
QATAR
VIETNAM
RAS LAFFAN
CANG HON GAI (Q.N)
10500
KG
10000
TNE
2585000
USD
210622POBUPUS220680589
2022-06-28
250300 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM MIWON CHEMICALS CO LTD Powder sulfur (Sulfur Powder Midas SP-325). Raw materials for producing rubber products.;Lưu huỳnh dạng bột ( Sulphur Powder Midas SP-325) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36144
KG
18000
KGM
10800
USD
171221KMTCUSN2708319
2022-01-07
250300 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Refined sulfur originated from petroleum, purity> 99%, powder / sulfur powder (GD 959 / TB-PPPL on July 26, 16) (used in shoe industry) CAS: 7704-34 -9;Lưu huỳnh tinh chế có nguồn gốc từ dầu mỏ,có độ tinh khiết >99%,dạng bột / SULPHUR POWDER (Gd 959/TB-PTPL ngày 26/7/16) (Dùng trong ngành giày) Số CAS:7704-34-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18398
KG
18000
KGM
9540
USD
260522POBUPUS220581050
2022-06-03
250300 C?NG TY TNHH BUWON VINA BUWON INDUSTRY CO LTD Refined sulfur is derived from oil, powder/midas 101 (refer to MSDS and GDs 959/TB-PTPL dated July 26, 16. Use in the shoe industry), CAS: 7704-34-9, check Chemistry at TK: 104456604562 dated January 4, 22/22;Lưu huỳnh tinh chế có nguồn gốc từ dầu mỏ,dạng bột / MIDAS 101 (Tham khảo MSDS và Gd 959/TB-PTPL ngày 26/7/16.Dùng trong ngành giày), Số CAS:7704-34-9,kiểm hóa tại tk:104456604562 ngày 04/01/22
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18366
KG
18000
KGM
14040
USD
031021AFW0207470
2021-10-19
250300 C?NG TY TNHH XNK S?NG LAM HEARTYCHEM CORPORATION Sulfur granular, non-sublimated, non-precipitate, sulfur content 99.9% min, used in industry, cropping goods Jumbo 1 tons / bags, 100% new products.;Lưu huỳnh dạng hạt, không thăng hoa, không kết tủa, hàm lượng lưu huỳnh 99.9% Min, dùng trong công nghiệp, hàng đóng bao jumbo 1tấn NW/bao, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
111
KG
108
TNE
27540
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
130921YMLUI288061435
2021-09-30
250300 C?NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Sulfur in splash, no sublimation, no precipitate, 100% new goods;Lưu huỳnh dạng vẩy, không thăng hoa, không kết tủa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
102480
KG
102
TNE
14790
USD