Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241021OOLU2126678549
2021-11-08
240399 C?NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Se019c (SE019C). Goods are ingredients producing tobacco. Homogeneous goods.;Cọng thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (SE019C). Hàng là nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Hàng đồng nhất.
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
7848
KG
7200
KGM
18576
USD
290621HKGHPG-05020
2021-07-09
240399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và KHO V?N DEVYT XIELIAN TRADING Cigarette leaf fiber used to smoke the kentucky pipe (100g / box; 90 boxes / accessories);SỢI LÁ THUỐC LÁ DÙNG ĐỂ HÚT TẨU KENTUCKY (100g /hộp; 90 hộp/kiện)
DENMARK
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7430
KG
28
UNK
5600
USD
160721OOLU2124018180
2021-08-07
240399 C?NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PMFTC INC Prepared tobacco leaves, fiber shuts (AA06DC) are raw materials in cigarette production. Uniform;Lá thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (AA06DC) Hàng là nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng đồng nhất
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
5868
KG
4760
KGM
27846
USD
180521OOLU2121801510
2021-06-01
240399 C?NG TY TNHH VINATABA PHILIP MORRIS PHILIP MORRIS PHILIPPINES MANUFACTURING INC Processed tobacco leaves, chopped fibers (AA06DC) Goods are raw materials in the manufacture of cigarettes. Homogenous;Lá thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (AA06DC) Hàng là nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng đồng nhất
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CONT SPITC
5868
KG
4760
KGM
27846
USD
041121HKGHPG-05083
2021-11-08
240399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và KHO V?N DEVYT XIELIAN TRADING Cigarette leaf fiber used to smoke the pipe W.O. Larsen (100g / box; 90 boxes / accessories);SỢI LÁ THUỐC LÁ DÙNG ĐỂ HÚT TẨU W.O. LARSEN (100g /hộp; 90 hộp/kiện)
DENMARK
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
18890
KG
15
UNK
2250
USD