Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013104994
2020-12-25
240391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá THANH HOá THANH HOA TOBACCO COMPANY -06 HWYN tobacco sheet, 100% new goods originating Chi na, (range, 1 102 977 403 650 Account number);Thuốc lá tấm HWYN -06, hàng mới 100% xuất xứ Chi na, (dòng hàng số 1 TK số 102977403650 )
CHINA
VIETNAM
THANH HOA TOBACCO COMPANY
THANH HOA TOBACCO COMPANY
25868
KG
2066
KGM
5538
USD
100120YMLUI229000035
2020-01-30
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Lá thuốc lá (đã tách cọng loại hoàn nguyên, tên khoa học:Nicotiana tabacum, 200 kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
19200
KGM
38400
USD
200521ONEYANRB13464400
2021-07-08
240391 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá JT INTERNATIONAL S A [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
19505
KG
3120
KGM
9575
USD
100120YMLUI229000035
2020-01-30
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Thuốc lá tấm (dạng hoàn nguyên), được ép từ các mẩu vụn lá thuốc lá, tên khoa học:Nicotiana tabacum, 200 kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
19200
KGM
38400
USD
210721ONEYANRB20126400
2021-09-10
240391 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá JT INTERNATIONAL S A [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
39642
KG
6435
KGM
19749
USD
080320KMTCHKG3853630
2020-03-20
240391 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U H?I PHòNG CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Thuốc lá tấm (dạng hoàn nguyên), được ép từ các mẩu vụn lá thuốc lá, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017);Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences: Other: “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco: Other;其他人造烟草和人造烟草替代品; “均化”或“重组”烟草;烟草提取物和香精:其他:“匀浆”或“再造”烟草:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
0
KG
14468
KGM
28936
USD
070322OOLU4052890650
2022-05-05
240391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Raw materials for cigarettes: Tobacco - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9643
KG
9120
KGM
29571
USD
090521ONEYLEHB12721900
2021-07-02
240391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9671
KG
9120
KGM
32693
USD
200721ONEYLEHB21080700
2021-09-16
240391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9659
KG
9120
KGM
31897
USD
301021ONEYANRB30389900
2021-12-23
240391 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá JT INTERNATIONAL S A [HNTQ] cigarette plate, R_01_01, 12871216, (goods are raw materials production);[HNTQ] Thuốc lá tấm, R_01_01, 12871216, (Hàng là nguyên liệu sản xuất)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
39951
KG
6435
KGM
19749
USD
091020OOLU4050641190-01
2020-12-01
240391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG LTR INDUSTRIES French plate type LZ1 tobacco (raw material for production of tobacco) under contract: 73 / TTC-LTR / ND / 20. New 100%.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá) thuộc HĐ: 73/TTC-LTR/ND/20. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
39806
KG
28120
KGM
94483
USD