Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121HLCUEUR2109FEAA7
2021-12-16
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN IMEX PAN PACIFIC GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco-type - BLS - Brazilian FCV Tobacco Stem - Grade: BLS, Crop 2021;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại BLS - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: BLS, Crop 2021
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
41818
KG
39600
KGM
36036
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
201121ONEYCPTB26156500
2021-12-17
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
126284
KG
118800
KGM
68904
USD
291020EGLV360000104402
2020-12-23
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN JEB INTERNATIONAL TOBACCO COMPANY INC [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: Communist tobacco - Type MSTB - BRAZILIAN TOBACCO STEM FCV - GRADE: MSTB, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại MSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: MSTB, Crop 2019
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30096
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 C?NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD
061121EGLV320130031881
2022-01-06
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
84190
KG
79200
KGM
45936
USD
291020EGLV360000103503
2020-12-23
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN KOHLTRADE INTERNATIONAL LIMITED [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: tobacco Communist - type LSTB - BRAZILIAN TOBACCO stems FCV - GRADE: LSTB, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại LSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEMS - GRADE: LSTB, Crop 2020
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30492
USD
251021213873032
2021-11-04
240130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN CREST HILL GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Cigarette stalks - CLST / CHG - Chinese FCV Tobacco Stem - Grade: CLST / CHG, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại CLST/CHG - CHINESE FCV TOBACCO STEM - GRADE: CLST/CHG, Crop 2019
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
323730
KG
297000
KGM
237600
USD
280921CHW0102445
2021-12-17
240130 C?NG TY C? PH?N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Closed: 297 barrels x 200 kg / barrel ((the item is not in Cites List).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 297 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
63647
KG
59400
KGM
59400
USD
260921CHW0102443
2021-12-17
240130 C?NG TY C? PH?N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Close: 495 barrels x 200 kg / carton ((the item is not in Cites category).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 495 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
106319
KG
99000
KGM
99000
USD