Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6487224273
2020-11-23
240121 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá THANH HOá ITC LIMITED ILTD DIVN Tobacco leaf pieces (03 samples: IMC30, IMX50, VBM), each test sample processing under Contract No. 01 / GC / SD-TH / 2019; 100% new, origin INDIA;Lá thuốc lá mảnh (03 mẫu: IMC30, IMX50, VBM ), hàng chạy thử mẫu gia công theo HĐ số 01/GC/SD-TH/2019; mới 100%, xuất xứ INDIA
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
5
KG
4
KGM
8
USD
290920OOLU4050522750
2020-11-26
240121 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá JT INTERNATIONAL S A [HNTQ] Tobacco mixture of unprocessed, stemmed, dried with hot air, FSS BUR NEU 762 DE W 01, 13,858,246, harvest 2019 (Goods is producing raw materials);[HNTQ] Lá thuốc lá hổn hợp chưa chế biến, đã tước cọng, đã sấy khô bằng không khí nóng, FSS 762 DE W 01 NEU BUR, 13858246, vụ mùa 2019 (Hàng là nguyên liệu sản xuất)
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
18062
KG
3080
KGM
23174
USD
290920OOLU4050522750
2020-11-26
240121 C?NG TY XU?T NH?P KH?U THU?C Lá JT INTERNATIONAL S A [HNTQ] Tobacco mixture of unprocessed, stemmed, dried with hot air, FSS 242Y DE TOT NEU W 01, 14,435,914, harvest 2019 (Goods is producing raw materials);[HNTQ] Lá thuốc lá hổn hợp chưa chế biến, đã tước cọng, đã sấy khô bằng không khí nóng, FSS 242Y DE W 01 NEU TOT, 14435914, vụ mùa 2019 (Hàng là nguyên liệu sản xuất)
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
18062
KG
13618
KGM
95394
USD
071121ONEYDXBB14948500-03
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
071121ONEYDXBB14948500-02
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
131121ONEYDXBB14848400
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42669
KG
39600
KGM
118800
USD
221021ONEYDXBB13954800
2021-12-10
240121 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I HOàNG C?U MAIN KINGDOM INC Cigarette leaves (separated stalks, scientific names: Nicotiana Tabacum, the item is not in CITES List);Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
42812
KG
39347
KGM
118040
USD