Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200921DSV0189576
2021-12-15
230991 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NUTRISPICES CHR HANSEN CZECH REPUBLIC S R O Additional additives used in Bioplus YC, Batch No: 3584696, NSX: 04/2021, NSX: 04/2023), Code of animal feed recognition is allowed to circulate in Vietnam: 183-7 / 12-CN / 19 100% new goods;Chất phụ gia bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi BIOPLUS YC , Batch no : 3584696, NSX:04/2021,NHH:04/2023),Mã số công nhận thức ăn chăn nuôi được phép lưu hành tại VN: 183-7/12-CN/19 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
11440
KG
11000
KGM
63564
USD
281021PCSLICHPC2102752
2021-12-14
230991 C?NG TY TNHH V GROUP VI?T NAM DAE DUCK FRD CO LTD DFM (Dried Food Meal) Products contain pork, chicken, fish, raw materials for traditional animal feed production, suitable QC VN 0190 and TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2019, New 100%;DFM( DRIED FOOD MEAL) sản phẩm chứa thịt heo,thịt gà,cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống, phù hợp QC VN 0190 và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2019,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
124700
KG
124235
KGM
20126
USD
261021ONEYSAOB51181600
2021-12-08
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U C M PURE PATHWAY CO LTD Feather meal (Feather Meal) - Animal feed material. (100% new products);Bột lông vũ (Feather Meal) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.(Hàng mới 100%)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27837
KG
27350
KGM
21333
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 C?NG TY TNHH HOá CH?T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
1Z5986WX0466324659
2020-11-05
230991 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA (GPNK No. 690 / CN-feeds) FEED: PREMIX MINERAL - MINERAL PREMIX, NSX: BIPEA, Samples;(GPNK số 690/CN-TACN) THỨC ĂN CHĂN NUÔI: PREMIX KHOÁNG - MINERAL PREMIX, NSX: BIPEA, HÀNG MẪU
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
350
GRM
1
USD
240920ONEYSAOA34336803
2020-11-13
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U C M SEARA MEATS BV Feather meal - the feed material. (New 100%);Bột lông vũ - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.(Hàng mới 100%)
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
106150
KG
53346
KGM
20538
USD
080920S00034924
2020-11-03
230991 C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N GI?I PHáP DINH D??NG C G TRADING COMPANY COMMODITIES Hydrolyzed feather meal - materials for production of animal feed (issued Circular No. 02/2019 / TT-BNN dated 11/02/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development); Bột lông vũ thủy phân - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (Ban hành kèm theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
HUNGARY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
39440
KG
38120
KGM
17961
USD
120920MEDUV2361909
2020-11-03
230991 C?NG TY TNHH MARINE FUNCTIONAL VI?T NAM SAS PONT D ORIENT Poultry meal (Poultry Meal) - Production materials for aquatic food. Imports under Circular No. 26/2018 / TT-BNN. Item 10 cont.Hang plays directly in a new 100%;Bột gia cầm ( Poultry Meal) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản . Hàng nhập khẩu theo thông tư số 26/2018/TT-BNNPTNT. Hàng đóng trực tiếp trong 10 cont.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
257180
KG
254060
KGM
180310
USD
70920204131809
2020-11-03
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U DINH D??NG HOàNG SA CERESOS PTE LTD Pork blood meal - Raw seafood food processing. The list of goods allowed to circulate under Circular No. 02/2019 / TT-BNN dated 11 January 02 2019.;Bột huyết Lợn - Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu hành theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019.
FRANCE
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
148020
KG
146220
KGM
84808
USD
170920ONEYSAOA36522701
2020-11-04
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U C M SEARA MEATS BV Hydrolyzed feather meal - the feed material. (New 100%);Bột lông vũ thủy phân - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.(Hàng mới 100%)
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
99925
KG
48770
KGM
18777
USD
170920ONEYSAOA36522701
2020-11-04
230991 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U C M SEARA MEATS BV Feather meal - the feed material. (New 100%);Bột lông vũ - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.(Hàng mới 100%)
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
99925
KG
25422
KGM
9787
USD