Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 C?NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
010322DUM/LAN-02
2022-03-15
230660 C?NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG C D USA INC Feed manufacturing materials: Palm Kernel Expeller (Palm Kernel Expeller). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU CỌ(PALM KERNEL EXPELLER). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG BUORBON
400
KG
400
TNE
84000
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110422DUM/PHU-01
2022-04-23
230660 C?NG TY C? PH?N GAD VI?T NAM AMEROPA ASIA PTE LTD Dry palm oil (powdered form. Sell to animal feed factories) .Inderial in accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu cọ (Dạng bột. bán cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG SITV (VUNG TAU)
908
KG
908
TNE
202484
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
120222PNK/VN/PT39/0222-03
2022-02-24
230660 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?O AN PT HAMPARAN MAS MEKAR Palm Kernel Expeller (dry palm oil) Raw materials for sx. Raw fiber 18.5% Max, Profate 12% min, moisture 12% Max, Aflatoxin B1 30PPM Max, Cat / Hotel 2.5% Max. Suitable goods TT21 / 2019 / TT-BNNPNTNT;PALM KERNEL EXPELLER (KHÔ DẦU CỌ) NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TACN. XƠ THÔ 18.5% MAX, PROFAT 12%MIN, ĐỘ ẨM 12%MAX, AFLATOXIN B1 30PPM MAX, CÁT/SẠN 2.5%MAX. HÀNG PHÙ HỢP TT21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CANG BUORBON
500
KG
500
TNE
104000
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
280921DMI/VIET-03
2021-10-18
230660 C?NG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VI?T NAM ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Palm Kernel Expeller - NL Sxtăgs. Goods suitable Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT (Section I.2.2), QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT (Traditional feed materials);Khô dầu cọ (Palm Kernel Expeller) - NL SXTĂGS. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (mục I.2.2), QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT ( Nguyên liệu thức ăn truyền thống)
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
1318
KG
1318
TNE
263500
USD
280921DMI/VIET-01
2021-10-19
230660 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry oil palm, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section 1.1.6 Circular 02/2012 dated 11.2.2019 of BNNPTNT and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Khô dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.6 thông tư 02/2019 ngày 11.2.2019 của BNNPTNT và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
525
KG
525000
KGM
105000
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
091021PNK/VN/PT39/1021-05
2021-10-19
230660 C?NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH TI?N GIANG PT HAMPARAN MAS MEKAR Palm Kernel Expeller (dry palm oil) fat: 21% min, humidity: 12% max, fiber: 18.5% max, sand / hotel2.5% max aflatoxin B1: 30ppb max;Palm Kernel Expeller( Khô Dầu Cọ) Béo:21%min, Độ ẩm:12%max, Xơ:18.5%max, Cát/sạn2.5%max Aflatoxin B1:30ppb max
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG QTE LONG AN S1
100
KG
100000
KGM
20000
USD
230522MC68/LMT-HP
2022-06-06
230660 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I L?C PHáT AMEROPA ASIA PTE LTD Dry palm oil, animal feed materials, 100%new goods, in accordance with Circular No. 04/2020/TT-BNNPTNT.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
LUMUT
CANG VAT CACH (HP)
4000
KG
4000000
KGM
1200000
USD
071121SP/PLM/HP-211102
2021-11-23
230660 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N WILMAR AGRO VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Palm Kernel Expellers (dry palm oil) raw materials for animal feed production for cattle. Appropriate import goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11/2019.;Palm Kernel Expellers (Khô dầu cọ) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi cho gia súc . Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019.
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
1540
KG
1540
TNE
317240
USD
131121SP/PLM/HP-211101
2021-11-28
230660 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil (Indonesia Palm Kernel Expeller). Raw materials for animal feed production. New 100%.;Khô dầu cọ (Indonesia Palm Kernel Expeller). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Nhà sản xuất:PT.SINAR ALAM PERMAI. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
1100
KG
1100
TNE
227700
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 C?NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
310522199CA00058
2022-06-27
230660 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN LI?U TH?O ANH GO HOLDINGS PTE LTD Dry palm oil, raw materials for production of animal feed, goods suitable to the Appendix VI Section I.2.2 Circular 21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, goods ~ 56.9kg/bag. New 100%;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp phụ lục VI mục I.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, hàng bao ~56.9kg/bao. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG TAN VU - HP
161440
KG
161128
KGM
41571
USD
121021PNK/VN/HR8/1021-02
2021-10-25
230660 C?NG TY TNHH ONVISTA PT LAHAN MAS AGRO Entering business, raw materials for animal feed production: Palm Kernel Expeller (Palm Kernel Expeller). Fatty: Min21%, Moisture: MAX12%, Aflatoxin B1: Max 30PPB. Import according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019;Nhập kinh doanh, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Khô dầu cọ ( PALM KERNEL EXPELLER) .Chất béo:min21%,Độ ẩm:max12%,Aflatoxin B1:max 30ppb.Hàng nhập theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG QTE LONG AN S1
270
KG
270
TNE
54000
USD
041021DUM/HAI-05
2021-10-25
230660 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I L?C PHáT AMEROPA ASIA PTE LTD Dry oil palm, animal feed materials, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
2005
KG
2005000
KGM
390975
USD
301021SP/PLM/LA-211003
2021-11-12
230660 C?NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG WILMAR TRADING PTE LTD Palm Kernel Expeller (Dry oil palm) Raw materials used to produce an acne 18.5% max, 14% protein (min), profate 21% min, moisture 12% max, aflatoxin b1 30ppb max, sand / hotel 2.5% max. Suitable goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT;Palm Kernel Expeller (Khô Dầu Cọ) Nguyên liệu dùng sx TĂCN.Xơ thô 18.5%max, Protein 14% (min), Profat 21%min, độ ẩm 12%max,Aflatoxin B1 30ppb max,Cát/Sạn 2.5%max.Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG
CANG QTE LONG AN S1
330
KG
330
TNE
66330
USD