Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
071121EGLV553100010833
2022-01-20
230630 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Name: Helianthus Annuus. NLSX Liberation. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new.;Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ).Tên KH: Helianthus annuus. NLSX TĂCN. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG XANH VIP
258290
KG
258
TNE
94759
USD
090421ZIMUOSS0200308
2021-06-08
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
304700
KG
304700
KGM
120509
USD
120921COSU6307770000
2021-10-30
230630 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I L?C PHáT INTERNATIONAL FEED CORPORATION Dry sunflower oil, bulk goods packed in containers. Add plant protein for animal feed. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Khô dầu hướng dương, hàng rời đóng trong container. Bổ sung đạm thực vật cho thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG NAM DINH VU
500828
KG
500828
KGM
158762
USD
040222YMLUM640028115
2022-03-25
230630 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (sunflower meal). Goods in accordance with TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal). Hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
309420
KG
309
TNE
117270
USD
180222HLCUUAO220104144
2022-04-20
230630 C?NG TY TNHH DE HEUS SITRADE COMMODITIES LTD Raw materials for producing animal feed- sunflower Meal. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
315720
KG
316
TNE
119301
USD
130122EGLV552100016833
2022-02-25
230630 C?NG TY TNHH DE HEUS COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
505250
KG
505250
KGM
186690
USD
290721ZIMUOSS8020097
2021-09-30
230630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUYOMARC H ??NG THáP ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (Sunflower Meal). Import goods according to Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL ) .Hàng nhập theo Thông tư số : 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
201090
KG
201020
KGM
78599
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
200122OOLU4107225320
2022-02-25
230630 C?NG TY TNHH DE HEUS ETALON SA Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
311500
KG
311500
KGM
110894
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD
241221BSE0224257
2021-02-01
230630 C?NG TY C? PH?N GAD VI?T NAM AGROCORP INTERNATIONAL PTE LTD sunflower seed oil dry pellets - SUNFLOWER SEED pellets (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019);khô dầu hạt hướng dương dạng viên - SUNFLOWER SEED PELLETS (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
1030
KG
1027
TNE
409861
USD