Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251220022/781/HOC/635
2021-01-15
230500 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CHOLIMEX CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dried peanut oil (used as raw materials for the production of soy sauce, packaged by PP-50kg / bag-HSD: 01/15/2022);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 15/01/2022)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
89000
KG
89
TNE
31975
USD
180121189BX00142
2021-02-18
230500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T MARUTI AGRO TRADERS Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
114410
KG
114410
KGM
39128
USD
150121HDMUBOMA24432600
2021-02-02
230500 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH ROYAL CORPORATION Indian Groundnut Extraction Meal (Dry Oil Lac) Materials used in the manufacture of animal feed .Hang not subject to VAT .so Activities: STC / 4238 dated 11.03.2020.;Indian Groundnut Extraction Meal ( Khô Dầu Lạc) Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT .Số HĐ:STC/4238 ngày 03/11/2020.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
321500
KG
320937
KGM
114254
USD
040221189BX00395
2021-02-22
230500 C?NG TY TNHH DINH D??NG L?C H?NG SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Peanut cake (GROUND NUT Meal) crude materials poultry feed SX, suitable Item 2.1.1 of Section I of the Circular No. 21/2019-The MARD dated 28.11.2019 and NTR 01-190: 2020 / BNNPTNNT, new 100%;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục I 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
301180
KG
301155
KGM
117752
USD
110221189BX00744
2021-03-03
230500 C?NG TY C? PH?N THU?N PHáT VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Peanut cake: Raw produce animal feed for poultry, 100% new goods in accordance with section 2.1.3 .Hang TT21 / 2019 of MARD, the New 100%.;Khô dầu lạc : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, hàng mới 100%.Hàng phù hợp với mục 2.1.3 TT21/2019 của BNNPTNT , hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
148820
KG
148820
KGM
60123
USD
110221189BX00704
2021-03-03
230500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T MARUTI AGRO TRADERS Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
182540
KG
182540
KGM
62429
USD
040221189BX00478
2021-03-03
230500 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AGRIMEX VI?T NAM KHEDUT SOLVEXP PVT LTD Oil dry Lac (INDIA GROUNDNUT EXTRACTION Meal)) - materials for producing feed for livestock and poultry, 50kg / bag Item fit TT21 / 2019 / TT-BNNPTNN.New 100%;Khô dầu Lạc (INDIA GROUNDNUT EXTRACTION MEAL))- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,50kg/bao Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
448460
KG
447630
KGM
173680
USD
130121COAU7228973530
2021-02-04
230500 C?NG TY TNHH NEW HOPE Hà N?I MARUTI AGRO TRADERS Peanut cake (GROUND NUT Meal), Materials & feed, in line with Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. New 100%.;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL ) Nguyên liệu sx TĂCN, hàng phù hợp với Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
277365
KG
277365
KGM
110946
USD