Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041020UPSBM15
2020-11-13
230401 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
3500
KG
3500
TNE
1655570
USD
041020UPSBM10
2020-11-13
230401 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
7850
KG
7850
TNE
3752850
USD
210920ASEP14
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH ANT MV ENERFO PTE LTD Soybean (Soybean Meal Argentine Hipro) IMPORT GOODS UNDER CONFORMITY CIRCULAR 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019, MATERIALS MANUFACTURING FEED;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE HIPRO SOYBEAN MEAL ) HÀNG NHẬP KHẨU PHÙ HỢP THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
1900
KG
1900
TNE
716072
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 C?NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
060920YHSBM9
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3800
KG
3800
TNE
1349080
USD
041020UPSBM14
2020-11-13
230401 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean (Argentine Hipro Soyameal) producing raw materials imported animal feed. Min 45.50% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Hipro Soyameal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.50% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
701000
USD
060920YHSBM11
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
1400
KG
1400
TNE
497028
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
130920ONEYRICACZ715900
2020-11-05
230401 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N QU?C T? FORNAZOR INTERNATIONAL INC Soybean - soybean MEAL- AMINO PLUS BRAND (sx raw material feed). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Goods imported under the TT21 / 2019 / TT / BNN dated 28/11/2019. Section 2.2. New 100%;Khô dầu đậu tương - SOYBEAN MEAL- AMINO PLUS BRAND (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Hàng NK theo TT21/2019/TT/ BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 2.2 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
99392
KG
99392
KGM
41248
USD
060920YHSBM5
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH TH?C ?N CH?N NU?I HòA PHáT ??NG NAI CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean meal: raw produce animal feed, import matching circular 02/2019 / TT-BNN. Shipper Aceitera General Deheza S.A;Khô dầu đậu tương: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Shipper Aceitera General Deheza S.A
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
660
KG
660
TNE
234300
USD
161121HDMUBOMA35930000
2021-12-10
230401 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN PRESTIGE FEED MILLS LIMITED Dried soybeans Piece of Piece Non GMO Toasted Defatted Soya Flakes, 700kg / Bag, HSD: 10/2023, NSX: Prestige Feed Mills Ltd, 100% new. Internal production materials, non-domestic consumption;Khô đậu nành dạng mảnh Non Gmo Toasted Defatted Soya Flakes, 700kg/bag, HSD: 10/2023, Nsx: Prestige Feed Mills Ltd, mới 100%. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
114512
KG
112
TNE
100800
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 C?NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
060920YHSBM8
2020-11-03
230401 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Soybean (Soyabean Meal Argentine) produced raw materials imported animal feed. Min 45.5% protein, 13% Max Moisture, Fiber 4% Max. tt 2.2 of Circular 02/2019 / TT-BNN & Lab.;Khô Dầu Đậu Tương (Argentine Soyabean Meal) nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Protein 45.5% Min, Moisture 13% Max, Fiber 4% Max. số tt 2.2 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3780
KG
3780
TNE
1583560
USD
241021COSU6312549321
2021-12-09
230401 C?NG TY TNHH T?N PH??NG ??NG DG GLOBAL INC Dry soybean oil, raw materials for feeding feed, goods in accordance with Circular 21/2019- BNNPTNT, 100% new products. (Loose goods). Positive goods are not subject to VAT according to Article 3 / Law 71/2014 / QH13; Khô dầu đậu tương , nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp với thông tư 21/2019- BNNPTNT, hàng mới 100%. (hàng rời đóng cont ).Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT theo điều 3/Luật 71/2014/QH13
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
93930
KG
93930
KGM
45086
USD
200920ASEP09
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG D?NG ENERFO PTE LTD Materials for production of animal feed: Dry soybean oil (Soyabean Meal), goods suitable for circular 26/2012 / TT-BNN (26/05/2012). Contract No. S03827.000 day 10/09/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Soyabean Meal), hàng nhập phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT (26/05/2012). Hợp đồng số S03827.000 ngày 10/09/2020
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
334438
USD