Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-10 | Dried soybean oil (Material SX TACN). Goods under the national technical regulations No. QCVN01-78: 2011 / BNNPTNT. Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sx TACN). Hàng thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT. Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
43
| KG |
43
| TNE |
22,527
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá | RIO GRANDE - RS | CANG PHU MY (V.TAU) |
1,100
| KG |
1,100
| TNE |
742,500
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for processing animal feed origin: Dry soybean oil (no moldy smell) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK according to Section I.2.2 PL with CV 38/CN -TACN on January 20 /2020;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK theo mục I.2.2 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020 | SANTOS - SP | CANG SP-PSA (V.TAU) |
45,599
| KG |
45,599,335
| KGM |
26,903,600
| USD | ||||||
2022-05-24 | Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
4,156
| KG |
4,156
| TNE |
2,185,190
| USD | ||||||
2022-05-28 | Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
950
| KG |
950
| TNE |
578,275
| USD | ||||||
2022-05-30 | Dry Soybean Meal soybean oil, raw materials for production of aquatic feed. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Khô dầu đậu tương Soybean Meal, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản .Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
2,850
| KG |
2,850
| TNE |
1,651,520
| USD | ||||||
2022-05-24 | Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
2,700
| KG |
2,700
| TNE |
1,370,550
| USD | ||||||
2022-05-28 | Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
900
| KG |
900
| TNE |
561,735
| USD | ||||||
2022-04-18 | Dry soybean oil: Raw materials for producing animal feed, imported goods according to TT21/2019 -TT -BNN & Rural Development, NSX: Aceitera General Deheza S.A.;Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT, NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
475
| KG |
475
| TNE |
221,350
| USD | ||||||
2022-04-18 | Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
570
| KG |
570
| TNE |
338,420
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-10 | Dried soybean oil (Material SX TACN). Goods under the national technical regulations No. QCVN01-78: 2011 / BNNPTNT. Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;Khô dầu đậu nành (Nguyên liệu sx TACN). Hàng thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT. Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
43
| KG |
43
| TNE |
22,527
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá | RIO GRANDE - RS | CANG PHU MY (V.TAU) |
1,100
| KG |
1,100
| TNE |
742,500
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw materials for processing animal feed origin: Dry soybean oil (no moldy smell) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK according to Section I.2.2 PL with CV 38/CN -TACN on January 20 /2020;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK theo mục I.2.2 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020 | SANTOS - SP | CANG SP-PSA (V.TAU) |
45,599
| KG |
45,599,335
| KGM |
26,903,600
| USD | ||||||
2022-05-24 | Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
4,156
| KG |
4,156
| TNE |
2,185,190
| USD | ||||||
2022-05-28 | Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
950
| KG |
950
| TNE |
578,275
| USD | ||||||
2022-05-30 | Dry Soybean Meal soybean oil, raw materials for production of aquatic feed. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Khô dầu đậu tương Soybean Meal, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản .Hàng nhập khẩu theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
2,850
| KG |
2,850
| TNE |
1,651,520
| USD | ||||||
2022-05-24 | Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
2,700
| KG |
2,700
| TNE |
1,370,550
| USD | ||||||
2022-05-28 | Raw materials for producing animal feed: Soybean oil (Argentine Soyabean Meal). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( ARGENTINE SOYABEAN MEAL). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. | SAN LORENZO | CANG PHU MY (V.TAU) |
900
| KG |
900
| TNE |
561,735
| USD | ||||||
2022-04-18 | Dry soybean oil: Raw materials for producing animal feed, imported goods according to TT21/2019 -TT -BNN & Rural Development, NSX: Aceitera General Deheza S.A.;Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT, NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
475
| KG |
475
| TNE |
221,350
| USD | ||||||
2022-04-18 | Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A. | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
570
| KG |
570
| TNE |
338,420
| USD |