Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921COSU6308439871
2021-12-15
230330 C?NG TY TNHH DE HEUS ARCHER DANIELS MIDLAND CO Corn Bag Powder (Distiliers Dried Grains with Solubles - DDGS) - Raw material for animal feed production. New 100%.;Bột bã ngô ( Distiliers Dried Grains With Solubles- DDGS)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
117318
KG
117318
KGM
35782
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
231220MEDUA8603782
2021-02-18
230330 C?NG TY C? PH?N THU?N PHáT VI?T NAM THE ANDERSONS INC DDGS: Spare the processing technology of cereals, flour, corn residue, Feed production materials, goods suitable private voiThong so21 / 2019 / TT-BNN.;DDGS: Phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc, bột bã ngô,nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp vớiThông tư số21/2019/TT-BNNPTNT.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
339002
KG
339002
KGM
76275
USD
141220NAM4139601E
2021-02-22
230330 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE DELONG CO INC Materials for production of animal feed: Is the production of alcohol from dried distillers grains (DDGS - DRIED GRAINS WITH distillers solubles), the dispatch nk: 38 / CN-feed dated 20.01.2020, No. I.2.5 .2;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Sản phẩm khô của sản xuất cồn từ hạt cốc (DDGS - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nk theo công văn:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, stt I.2.5.2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
26705
KG
26705
KGM
7290
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
141021NAM4706677
2021-12-13
230330 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT THE DELONG CO INC Corn Powder - DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles, Raw materials used in animal feed production, suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;bột bã ngô - DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
401357
KG
401357
KGM
134455
USD
110522217929141
2022-06-28
230330 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MINH TRANG SG VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Ingredients used in animal feed: corn residue -Distillers Dried Grains with Solubles), suitable name TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi : Bã Ngô -DDGS ( DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ),tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
78860
KG
78860
KGM
27207
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD
260321ONEYASUB00126800
2021-06-07
230330 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT NUTREX INC DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles), raw materials used in animal feed production and goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT.;DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
198810
KG
198810
KGM
69584
USD
0610206373-9934-008.394
2021-01-21
230330 C?NG TY TNHH B?C THàNH S?N THE ANDERSONS INC DDGS: corn pulp powder, raw material feed production, imports matches - TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190: 2020 / BNN, a New 100%;DDGS: bột bã ngô, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp - TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190:2020/BNNPTNT, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG NAM DINH VU
522416
KG
522416
KGM
112319
USD
270422OOLU2694512159
2022-06-01
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH STONE ARCH COMMODITIES DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles) .The technology of processing technology processes. (Raw materials for animal feed production). Imported goods according to No. 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT;DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With Solubles).Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc . (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT- BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
353196
KG
353196
KGM
157172
USD
310322EGLV370200001559
2022-06-01
230330 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NUTREX INC Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
513
TNE
204687
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD