Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071220KMTCNAO0207764
2020-12-31
230320 C?NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Imports of raw container returns export declaration number: 303527498650 Date: 10.19.2020. Registration certificate No. 000 295 dated 07.01.2021 quarantine;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên container của tờ khai xuất khẩu số: 303527498650 ngày: 19/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 000295 ngày 07/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD
1Z5986WX0472780547
2021-12-16
230320 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PROVIMI BIPEA Beer residue used as raw materials for animal feed, sample goods, 100% new (according to the category of TACN);MẪU BÃ BIA DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO DANH MỤC TACN)
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
350
GRM
1
USD
170121SNKO04S201100040
2021-02-05
230320 C?NG TY TNHH QU?C T? T?N NH?T MINH CEDAR TRADING INC Bagasse 18kg / Bag. Raw container imports returns of the export declaration number: 303535319160 Date: 22.10.2020. Quarantine certificate of registration number 5166/21/0201 / DDK / E Date 04.02.2021.;BÃ MÍA 18kg/Bag. Hàng nhập trả về nguyên cont của tờ khai xuất khẩu số: 303535319160 ngày: 22/10/2020. Giấy đăng ký kiểm dịch số 5166/21/0201/ĐĐK/E, Ngày 04/02/2021.
VIETNAM
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
23587
KG
23328
KGM
6065
USD