Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251020799010481000
2020-11-06
230311 C?NG TY CP VI?T PHáP SX TH?C ?N GIA SúC ISETARA M SDN BHD Corn Gluten Meal (Gluten Wu). Materials & nuoi.Hang feed Convention entered dinh13 / 2020 / ND-CP (row had technical regulations). Goods subject to VAT;Corn Gluten Meal (Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo nghị định13/2020/NĐ-CP (hàng đã có quy chuẩn kỹ thuật). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
60150
KG
60000
KGM
32820
USD
091120COAU7227014560
2020-11-18
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
505260
KG
504000
KGM
105336
USD
011120EGLV040000350485
2020-11-19
230311 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC DAESANG CORPORATION Corn gluten materials to produce animal feed, in line with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
99384
KG
98400
KGM
53136
USD
271020AASM022307
2020-11-17
230311 C?NG TY TNHH DE HEUS NOIDA TRADE CO LTD Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
252504
KG
252000
KGM
56196
USD
261020COAU7227062950
2020-11-05
230311 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten, corn, raw materials used in animal feed - CORN GLUTEN FEED (40kg / bag). New 100%, matching Commodity TT21 / 2019 / TT-BNN (the TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
645610
KG
644000
KGM
132664
USD
251020034A528108
2020-11-06
230311 C?NG TY CP VI?T PHáP SX TH?C ?N GIA SúC ISETARA M SDN BHD Corn Gluten Meal (Gluten Wu). Materials & nuoi.Hang feed Convention entered dinh13 / 2020 / ND-CP (row had technical regulations). Goods subject to VAT;Corn Gluten Meal (Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo nghị định13/2020/NĐ-CP (hàng đã có quy chuẩn kỹ thuật). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
40100
KG
40000
KGM
21880
USD
071020MUMCB20005599
2020-11-03
230311 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
512630
KG
512630
KGM
103551
USD
281020598654527
2020-11-06
230311 C?NG TY C? PH?N MB KH?I MINH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Corn Gluten - Corn Gluten Meal - lamTACN used, imported products matching 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and technical regulations NTR-01/78: 2011 / BNN. New 100%;Gluten Ngô - Corn Gluten Meal - dùng làmTĂCN, hàng NK phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
100250
KG
100
TNE
56800
USD
271020COAU7227014440
2020-11-06
230311 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
280700
KG
280000
KGM
58240
USD
011120CNNKG0000060505
2020-11-13
230311 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Corn Gluten Meal, Gluten Meal Ngo- (additional production Ingredients in animal feed), goods imported under I.2.4 Dispatch number 38 / CN-feed dated 01.20.2020, 50KG / bag.;Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59340
KG
19700
KGM
11328
USD
261121XDAK006094
2021-12-08
230311 C?NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Raw materials for animal feed production: corn gluten powder (corn gluten meal), 40kg / bag. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
220550
KG
220
TNE
176000
USD
261020OOLU2649791620
2020-11-03
230311 C?NG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VI?T NAM AGRO ASIA INTERNATIONAL PTE LTD Corn Gluten Meal (Gluten Meal, Corn). Materials for production of animal feed. Imports matching circular 21/2019 / TT-BNN. Publisher: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.;Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
420840
KG
420
TNE
238980
USD
201020EGLV158000121434
2020-11-04
230311 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN MEAL) - SX Tags material, appropriate goods QCVN 01-190: 2020 / BNN, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/19.;Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG XANH VIP
39600
KG
39400
KGM
22655
USD
011120OOLU2649787160
2020-11-25
230311 C?NG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VI?T NAM AGRO ASIA INTERNATIONAL PTE LTD Corn Gluten Meal (Gluten Meal, Corn). Materials for production of animal feed. Imports matching circular 21/2019 / TT-BNN. Publisher: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.;Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
280560
KG
280
TNE
161560
USD
171020MUMCB20005893
2020-11-04
230311 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
484060
KG
484060
KGM
97780
USD
211121OOLU2682727200
2021-12-09
230311 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Ingredients: 100% 100% Corn Gluten (Corn Gluten Meal) (Appropriate TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT), NSX Shandong Zhonggu Starch Sugar Co., Ltd;Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN MEAL) mới 100%.(Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT), NSX SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
176352
KG
176
TNE
141328
USD
301020COAU7226917360
2020-11-25
230311 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N VI?T PHáP S?N XU?T TH?C ?N GIA SúC PROCONCO H?I PHòNG ISETARA M SDN BHD Corn Gluten Meal (Gluten Corn) - Raw animal feed production and aquaculture, in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN, I.2.4.Nha production item: Shouguang Futailai Bio Co., Ltd., packing 40 kg / bag;Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục I.2.4.Nhà sản xuất: Shouguang Futailai Bio Co.,Ltd, đóng bao 40 kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
40100
KG
40
TNE
21880
USD
021121EGLV080100701513
2021-12-08
230311 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC PT TEREOS FKS INDONESIA Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
105230
KG
105
TNE
74550
USD
141020EGLV040000315141
2020-11-04
230311 C?NG TY TNHH DE HEUS DAESANG CORPORATION Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
314716
KG
311600
KGM
166706
USD