Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010222127C500272
2022-02-25
230310 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD Gluten corn (Roquette Corn Gluten Meal) - Commercial raw material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section I.2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19.;Gluten ngô (ROQUETTE CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TAN VU - HP
39478
KG
39
TNE
30141
USD
250621COAU7232361750
2021-07-06
230310 C?NG TY TNHH VINASAPA ZHUCHENG YUANFA BIO TECHNOLOGY CO LTD Gluten corn, raw materials used in animal feed - Corn gluten Feed (40 kg / pack). 100% new goods, suitable goods name TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (number of TT 2.4);Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ( số TT 2.4 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
701750
KG
700000
KGM
181300
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
100721034B521540
2021-07-26
230310 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Gluten corn (Corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
505260
KG
504
TNE
138600
USD
110222KMTCMUM0894678
2022-02-25
230310 C?NG TY TNHH GOLD BIOFEED GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Corn bran (Corn Gluten Feed) (raw materials for producing animal feed Leather to TT26);CÁM BẮP (CORN GLUTEN FEED) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀNG THUỘC TT26)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
312
KG
312
TNE
87652
USD
021121OOLU2682164210
2021-11-18
230310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MINH TRANG SG SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Gluten corn, feed used in animal feed - Corn gluten feed (40kg / bag). 100% new goods, suitable goods name TT26 / 2012 / TT-BNNPTNT dated June 25, 2012 (number of goods 4);Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
505260
KG
504000
KGM
138600
USD
091121EGLV 040100558231
2021-11-22
230310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOA MAY DAESANG CORPORATION Corn Gluten Meal; Corn gluten powder as raw material for animal feed-sx: Daesang Corporation-Korea;Corn Gluten Meal; Bột Gluten Ngô làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi-Nhà sx: Daesang Corporation-Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
66256
KG
65600
KGM
51496
USD
311220TW2052BYQ01
2021-01-11
230310 C?NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Gluten, corn (Corn gluten meal) is a raw material for feed production Fisheries; 1000 kg / Jumbo; Manufacturer: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., LTD.;Gluten ngô ( Corn gluten meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy sản; 1000 kg/bao Jumbo; Nhà sản xuất: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co.,LTD.
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
80240
KG
80
TNE
52000
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
050122COAU7235913030
2022-01-25
230310 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten corn (corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
112280
KG
112
TNE
34160
USD
080921XDAK005782
2021-10-16
230310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AGRIMEX VI?T NAM QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT AND EXPORT CO LTD Gluten corn (Corn Gluten Feed). CN production materials for poultry cattle. New 100% . Goods suitable TT 21/2019 / TT-BNNPNNN. the item is not is subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13;GLUTEN NGÔ ( CORN GLUTEN FEED). Nguyên liệu SXTA CN cho gia súc gia cầm. Hàng mới 100% . Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
525711
KG
524
TNE
134771
USD
050220034A502397
2020-02-16
230310 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và D?CH V? PHúC AN QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
420000
KGM
82320
USD
200120034A501270
2020-02-07
230310 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: GLUTEN NGÔ ( CORN GLUTEN MEAL )(40kg/bao) , hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT) .NSX: SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
161600
KGM
86941
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
050221SITKADA007538G
2021-02-18
230310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOA MAY DAESANG CORPORATION Raw materials used for production of feed - corn gluten - Corn Gluten Meal.;Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi - Gluten ngô - Corn Gluten Meal.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
66256
KG
65600
KGM
49856
USD
280121799110043000
2021-02-18
230310 C?NG TY TNHH SOJITZ VI?T NAM SHOUGUANG FUTAILAI BIO CO LTD Gluten flour Maize (Corn Gluten Meal) - Materials & Feeds Nuoi- New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 500 bags X 40 kg / bag; Bột Gluten Ngô ( Corn Gluten Meal)- Nguyên Liệu SX Thức Ăn Chăn Nuôi- Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT. 500 bao X 40 kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20050
KG
20
TNE
12600
USD
291121COSU6317951120
2022-01-14
230310 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ARCHER DANIELS MIDLAND CO Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
TAN CANG 128
182746
KG
182746
KGM
129750
USD
090322TW2210JT02
2022-04-20
230310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MINH TRANG SG SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Gluten corn, raw materials used in animal feed - Corn Gluten Feed (800kg/bag). 100%new goods, suitable name of goods TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (800KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LOTUS (HCM)
2008
KG
2000000
KGM
620000
USD