Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150621THCC21062078
2021-07-02
230230 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD Raw materials for animal feed production: Wheat bran (Wheat Bran), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat bran), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
274330
KG
274
TNE
66211
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
150521EGLV322100001653
2021-07-03
230230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? HI?P THàNH SAID SALIM BAKHRESA CO LTD Wheat bran (WHEAT BRAN): Materials & of feed. Goods not subject to VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13; Consistent with the circular TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG XANH VIP
506184
KG
504
TNE
120960
USD
120422ONEYDARC00071401
2022-05-25
230230 C?NG TY TNHH B?C THàNH S?N SAID SALIM BAKHRESA CO LTD Wheat Bran (Wheat Bran): Raw materials for production. Goods are not subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014/QH13; Suitable according to Circular TT21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN ): Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
24104
KG
24
TNE
6144
USD
170522ONEYDARC00351500
2022-06-28
230230 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORTUNA TRADING DMCC Raw materials for producing animal feed: Wheat Bran (Wheat Bran), in accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat Bran), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG CAT LAI (HCM)
495235
KG
494
TNE
146718
USD
150122EGLV321100010671
2022-02-24
230230 C?NG TY C? PH?N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Bran (wheat bran) Ten KH: Triticum Aestivum-Used in the production of animal feeds. Conformed with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Statue not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
270600
KG
270
TNE
71820
USD
120921DAC0110470
2021-10-29
230230 C?NG TY TNHH B?C THàNH S?N BAKHRESA GRAIN MILLING MOC LDA Wheat Bran (Wheat Bran), raw materials for animal feed production for livestock, poultry, 50kg / bag. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. new 100%.;Cám mì (Wheat bran), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm, 50kg/bao .Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. hàng mới 100%.
MOZAMBIQUE
VIETNAM
NACALA
CANG NAM DINH VU
379
KG
378
TNE
86562
USD
141121EGLV321100008901
2022-01-05
230230 C?NG TY C? PH?N ABC VI?T NAM RESOURCES GENERAL TRADING FZE Noodles - Raw materials for animal feed production - Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and OL No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. New 100%;CÁM MÌ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
406
KG
405
TNE
103275
USD
120721TPEHPH21070532
2021-07-23
230230 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO G E GLOBAL INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Wheat Bran (Wheat Bran): Raw materials for feeding. the item is not is subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13; Matched according to Circular TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
192640
KG
192000
KGM
49344
USD
201021EGLV321100007955
2021-12-14
230230 C?NG TY C? PH?N ABC VI?T NAM AGRICO INTERNATIONAL DMCC Noodles - Raw materials for animal feed production - Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and OL No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. New 100%;CÁM MÌ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
271
KG
270
TNE
68580
USD
020522ONEYMBAC00248300
2022-06-02
230230 C?NG TY C? PH?N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Brran (Ten Noodles) Ten KH: Triticum Aestivum-Production in animal feed production. In accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. The statue is not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG LACH HUYEN HP
622380
KG
621
TNE
164565
USD
70121206463502
2021-01-14
230230 C?NG TY TNHH B?C THàNH S?N BAKHRESA GRAIN MILLING RWANDA LIMITED Wheat bran (Wheat bran), Materials for producing feed for livestock and poultry, 30 kg / bag. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám mì (Wheat bran), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm,30 kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
RWANDA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG LACH HUYEN HP
964160
KG
960000
KGM
164640
USD
060921001BAM5709
2021-09-22
230230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? A P VI?T NAM SUN WHEAT INTERNATIONAL CO LTD Noodle bran - used as raw materials for animal feed production and goods in accordance with QCVN01-190 and Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2020, 100% new;Cám mì - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với QCVN01-190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG TAN VU - HP
168560
KG
168000
KGM
48384
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 C?NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD