Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) | ROTTERDAM | CANG NAM DINH VU |
235,260
| KG |
235
| TNE |
119,983
| USD | ||||||
2021-11-12 | Feed materials for animals except ruminants: beef bone meat, without melamine (goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT);Nguyên liệu TACN cho động vật trừ loài nhai lại : bột thịt xương bò, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT) | ASUNCION | GREEN PORT (HP) |
230,159
| KG |
229,700
| KGM |
106,811
| USD | ||||||
2022-05-24 | Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) | BREMERHAVEN | CANG CAT LAI (HCM) |
164,680
| KG |
165
| TNE |
80,693
| USD | ||||||
2022-06-25 | Pork bone powder- Raw materials for producing animal feed, NSX 25/03/2022, HSD 12 months from the date of production, new goods 100% (issued together with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated 28 /11/2019 of BNNPTNT);Bột thịt xương lợn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, NSX 25/03/2022, HSD 12 tháng kể từ ngày SX,hàng mới 100% (Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 của BNNPTNT) | BELFAST | CANG TAN VU - HP |
247,120
| KG |
247,120
| KGM |
135,391
| USD | ||||||
2021-09-09 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH |
31,940
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-26 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
31,707
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-09-28 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
29,720
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-26 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
30,200
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-14 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HAI PHONG |
306,323
| KG |
18
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-14 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
31,940
| KG |
20
| BG |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) | ROTTERDAM | CANG NAM DINH VU |
235,260
| KG |
235
| TNE |
119,983
| USD | ||||||
2021-11-12 | Feed materials for animals except ruminants: beef bone meat, without melamine (goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT);Nguyên liệu TACN cho động vật trừ loài nhai lại : bột thịt xương bò, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT) | ASUNCION | GREEN PORT (HP) |
230,159
| KG |
229,700
| KGM |
106,811
| USD | ||||||
2022-05-24 | Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) | BREMERHAVEN | CANG CAT LAI (HCM) |
164,680
| KG |
165
| TNE |
80,693
| USD | ||||||
2022-06-25 | Pork bone powder- Raw materials for producing animal feed, NSX 25/03/2022, HSD 12 months from the date of production, new goods 100% (issued together with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated 28 /11/2019 of BNNPTNT);Bột thịt xương lợn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, NSX 25/03/2022, HSD 12 tháng kể từ ngày SX,hàng mới 100% (Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 của BNNPTNT) | BELFAST | CANG TAN VU - HP |
247,120
| KG |
247,120
| KGM |
135,391
| USD | ||||||
2021-09-09 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH |
31,940
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-26 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
31,707
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-09-28 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
29,720
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-26 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
30,200
| KG |
20
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-14 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HAI PHONG |
306,323
| KG |
18
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-14 | MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION | NAVEGANTES | HO CHI MINH CITY |
31,940
| KG |
20
| BG |
***
| USD |