Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16112120ME055473
2022-01-14
210130 C?NG TY TNHH PH?N PH?I SàNH ?I?U SOGEDIAL EXPLOITATION Chicorée Soluble Nature Leroux (200GX12JAR / Case) - Leroux Chicorée Soluble Nature 200g. Hsd: 01/12/2022;Bột rau diếp xoăn hoà tan Chicorée soluble Nature hiệu Leroux (200gx12Jar/case) - Leroux Chicorée soluble Nature 200g. HSD: 01/12/2022
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8998
KG
60
UNA
190
USD
270921HDMUAMDA64674400
2021-10-16
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolved Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / BX, HSD: 09/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/bx, HSD:09/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
26311
KG
24900
KGM
87150
USD
271120PIPCB20002176
2021-01-04
210130 C?NG TY TNHH Cà PHê NGON JUPITER FOOD PRODUCTS INDIA PVT LTD Roasted chicory (composition detailed by the COA attached) / DARK Roasted chicory CUBE (used to produce instant coffee in the factory, not sold), a New 100%.;Rau diếp xoăn rang(thành phần chi tiết theo COA đính kèm)/DARK ROASTED CHICORY CUBE(dùng để sản xuất cà phê hòa tan trong nhà máy, không bán ra thi trường), hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
22634
KG
22505
KGM
13053
USD
120522HDMUAMDA17919400
2022-06-02
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 #& Curly Lettuce Extract (raw materials used for instant coffee processing, no brands, homogeneous payment of 30kgs/box, HSD: 05/2024);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:05/2024)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
72435
KG
68550
KGM
137100
USD
031221MDACB21001840
2022-01-18
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD RK1-Dark Roast # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Synthetic Close 18kgs / Carton, HSD: 11/2023);RK1-Dark Roast#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 18kgs/carton, HSD:11/2023)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
23788
KG
22500
KGM
78750
USD
211220KMTCHZR0102107
2021-01-27
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001 # & Barley soluble powdered coffee substitutes (raw materials for processing instant coffee, not closed homogeneous brands 20kgs / box, HSD: 11/2022);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột Chất thay thế cà phê (nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu đóng đồng nhất 20kgs/box, HSD:11/2022)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
13750
KG
12500
KGM
40000
USD
081020OOLU2648941361
2020-11-05
210130 C?NG TY TNHH Cà PHê NGON JUPITER FOOD PRODUCTS INDIA PVT LTD Roasted chicory (composition detailed by the COA attached) / DARK Roasted chicory CUBE (used to produce instant coffee in the factory, not sold), New 100%.;Rau diếp xoăn rang(thành phần chi tiết theo COA đính kèm)/DARK ROASTED CHICORY CUBE(dùng để sản xuất cà phê hòa tan trong nhà máy, không bán ra thi trường), hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
22634
KG
22505
KGM
13053
USD
071120GOSURQL6121566
2020-12-04
210130 C?NG TY TNHH Cà PHê NGON RK AGROEXPORT PRIVATE LIMITED Roasted chicory (composition detailed by the COA attached) / Roasted chicory CUBE (DARK), used to produce instant coffee in the factory, not sold), New 100%.;Rau diếp xoăn rang(thành phần chi tiết theo COA đính kèm)/ ROASTED CHICORY CUBE (DARK), dùng để sản xuất cà phê hòa tan trong nhà máy, không bán ra thi trường), hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22807
KG
22645
KGM
13134
USD
311021CSX21HZASGN018507
2021-11-19
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & curly lettuce extract (material for instant coffee processing, no label, closing 30kgs / box, hsd: 10/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:10/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
52622
KG
49800
KGM
174300
USD
100921HTEX21090319
2021-09-22
210130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PHú H?NG VI?T NAM ANBER INC Dokudami tea dried, filter bag, 3G / Bag, 60 bags / pack, NSX: Ohirio Joint Stock Company, 100% new goods;Trà Dokudami sấy khô, dạng túi lọc, đóng 3g/túi, 60 túi/gói, nsx: Công ty cổ Phần Ohirio, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
21309
KG
4800
UNK
5760
USD
050521CLSD/DEL/SGN/17524
2021-07-01
210130 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN INTIMEX MURLI KRISHNA FOODS PVT LTD Roasted chicory (powdered) .hieu: M / S Murli FOODS PVT LTD KRISHNA. Uses: additive 3 in 1 coffee. New 100% (chicory powder);Rau diếp xoăn rang (dạng bột) .hiệu: M/S MURLI KRISHNA FOODS PVT LTD. Công dụng: phụ gia cà phê 3 in 1 . Mới 100% (chicory powder)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
1400
USD
090122CSX21HZASGN024056
2022-02-07
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Processing Coffee Instant, No Brand, Closed 30kgs / Box, HSD: 12/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:12/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
261450
USD
120721HDMUAMDA79506700
2021-07-26
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extracts (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / Box, HSD: 06/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu , đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:06/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
26311
KG
24900
KGM
87150
USD
220122CSX22HZASGN001408
2022-02-07
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Processing Coffee Instant, No Brand, Closed 30kgs / Box, HSD: 12/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:12/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
261450
USD
160721HDMUAMDA15302200
2021-07-29
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, Non-Trademark, Dong Bien 30kgs / Box, HSD: 06/2023);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu , đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:06/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
60000
KG
56250
KGM
140625
USD
121020HDMUINHM1993215
2020-11-03
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 # & Extracts chicory (raw materials for processing instant coffee, not the brand, closed homogenous 30kgs / box, HSD: 09/2022);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan ,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:09/2022)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
37500
KGM
93750
USD
121021HDMUAMDA06851800
2021-11-01
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / BX, HSD: 10/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/bx, HSD:10/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
52622
KG
49800
KGM
174300
USD
020422GOSUHZA6161753
2022-04-26
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001#& Barley dissolved powder form-A substitute for coffee (raw materials used for instant coffee processing, no brand, identifying 20kgs/box, HSD: 03/2024);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột - Chất thay thế cà phê (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 20kgs/box, HSD:03/2024)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CONT SPITC
13750
KG
12500
KGM
40000
USD
270522HDMUAMDA92765200
2022-06-13
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 #& Chicory extract (raw materials used for instant coffee processing, no brands, homogeneous payment of 30kg/box, HSD: 05/2024);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/box, HSD:05/2024)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
149400
USD
241020HAZCB2000099401
2020-11-16
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001 # & Barley powder substance soluble coffee substitutes (not brands, homogeneous 20kgs / box, HSD: 10/2022);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột -chât thay thế cà phê (không nhan hiêu,đong đông nhât 20kgs/box,HSD:10/2022)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
13750
KG
12500
KGM
40000
USD