Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-30 | Củ Kiệu Chua Ngọt ( 3,2kg x 6hộp/thùng ) Mới 100% HSD : Tháng 01/2022;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
30
| UNK |
300
| USD | ||||||
2022-01-25 | Kim Chi Chonggak Border Chonggak Kimchi goods, stored in food acid solution, direct use, pre-processed (3000g x 1 bag / CT). NSX: Daesang Corp. 100% new. HSD: July 5, 2023;Kim chi củ cải Chonggak Hiệu Chonggak kimchi hàng , được bảo quản trong dung dịch axit thực phẩm, dùng ăn trực tiếp, đã qua sơ chế (3000g x 1 túi/ct). NSX: DAESANG CORP. Mới 100%. HSD: 05/07/2023 | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,187
| KG |
20
| UNK |
81
| USD | ||||||
2022-06-01 | Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L. | ALGECIRAS | CANG LACH HUYEN HP |
16,824
| KG |
770
| UNK |
5,085
| USD | ||||||
2021-09-18 | Kimchi Kimchi diagi is stored in food acid solution, direct use, pre-processed (500g x 10 bags / CT). NSX: Daesang Joint Stock Company. 100% new;Kim chi cải thảo hiệu Poggi kimchi được bảo quản trong dung dịch axit thực phẩm, dùng ăn trực tiếp, đã qua sơ chế (500g x 10 túi/ct). NSX: Công ty cổ phần Daesang. Mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,173
| KG |
15
| UNK |
81
| USD | ||||||
2021-10-21 | Pepper peppers pickled vinegar, packing: 560gr / box x 12 boxes / barrel - Pickled Hot Peppers, Kvuzat Yava, NSX: March: March / 2021. Packed in a closed box, labeled. NEW 100%;ỚT CAY NGÂM GIẤM, ĐÓNG GÓI: 560GR/HỘP X 12 HỘP/THÙNG - PICKLED HOT PEPPERS,HIỆU KVUZAT YAVNE, NSX: THÁNG 3 /2021.ĐÓNG GÓI TRONG HỘP KÍN, CÓ NHÃN. HÀNG MỚI 100% | HAIFA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
1,770
| KG |
360
| UNK |
234
| USD | ||||||
2020-01-14 | Rau tỏi núi muối Pickled Wild Garlic dùng làm nguyên liệu để tẩm ướp với nước xì dầu, 20kg/thùng, Ngày SX: 20/06/2019, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: HAILIN TIANLONG, hàng mới 100%.;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | DALIAN | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23
| TNE |
76,500
| USD | ||||||
2021-10-05 | Blue peppers pickled in plastic bags, 520 kg / bag; 1 bag / carton. Manufacturer: Qingdao TipTop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. SD term: 12 months from date of manufacturing. New 100%. 1 barrel = 1 UNK. Row F.o.c;Ớt xanh ngâm muối đóng trong túi nhựa, 520 kg/túi; 1 túi/thùng. Nhà sx: Qingdao Tiptop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Hàng mới 100%. 1 thùng = 1 UNK. Hàng F.O.C | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
19,800
| KG |
1
| UNK |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | Sliced ginger colored hips (Acetic Acid Dipping) / SUSHI GINGER PINK Pickled, NSX: Crops SAHACHAI THAI CO., LTD (150g * 100 BAGS / CTN);Gừng cắt lát màu hông (Ngâm Acid Acetic)/SUSHI PICKLED GINGER PINK, NSX: SAHACHAI THAI CROPS CO., LTD (150G*100 BAGS/CTN) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
8,269
| KG |
14
| PAIL |
1,221
| USD | ||||||
2020-03-29 | Tỏi xay nhuyễn GRINDED GARLIC OROSHI NINNIKU (bảo quản bằng axit acetic) 908 g/hũ, 12 hũ/thùng; HSD: 2/2021;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
2
| UNK |
65
| USD | ||||||
2020-03-06 | Gừng chế biến PICKLED GINGER MANYO BENI SHOGA (bảo quản bằng axit acetic) 1.2 kg/gói, 10 gói/thùng; HSD: 1/2021;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
60
| UNK |
1,014
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-30 | Củ Kiệu Chua Ngọt ( 3,2kg x 6hộp/thùng ) Mới 100% HSD : Tháng 01/2022;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | HUANGPU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
30
| UNK |
300
| USD | ||||||
2022-01-25 | Kim Chi Chonggak Border Chonggak Kimchi goods, stored in food acid solution, direct use, pre-processed (3000g x 1 bag / CT). NSX: Daesang Corp. 100% new. HSD: July 5, 2023;Kim chi củ cải Chonggak Hiệu Chonggak kimchi hàng , được bảo quản trong dung dịch axit thực phẩm, dùng ăn trực tiếp, đã qua sơ chế (3000g x 1 túi/ct). NSX: DAESANG CORP. Mới 100%. HSD: 05/07/2023 | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,187
| KG |
20
| UNK |
81
| USD | ||||||
2022-06-01 | Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L. | ALGECIRAS | CANG LACH HUYEN HP |
16,824
| KG |
770
| UNK |
5,085
| USD | ||||||
2021-09-18 | Kimchi Kimchi diagi is stored in food acid solution, direct use, pre-processed (500g x 10 bags / CT). NSX: Daesang Joint Stock Company. 100% new;Kim chi cải thảo hiệu Poggi kimchi được bảo quản trong dung dịch axit thực phẩm, dùng ăn trực tiếp, đã qua sơ chế (500g x 10 túi/ct). NSX: Công ty cổ phần Daesang. Mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
16,173
| KG |
15
| UNK |
81
| USD | ||||||
2021-10-21 | Pepper peppers pickled vinegar, packing: 560gr / box x 12 boxes / barrel - Pickled Hot Peppers, Kvuzat Yava, NSX: March: March / 2021. Packed in a closed box, labeled. NEW 100%;ỚT CAY NGÂM GIẤM, ĐÓNG GÓI: 560GR/HỘP X 12 HỘP/THÙNG - PICKLED HOT PEPPERS,HIỆU KVUZAT YAVNE, NSX: THÁNG 3 /2021.ĐÓNG GÓI TRONG HỘP KÍN, CÓ NHÃN. HÀNG MỚI 100% | HAIFA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
1,770
| KG |
360
| UNK |
234
| USD | ||||||
2020-01-14 | Rau tỏi núi muối Pickled Wild Garlic dùng làm nguyên liệu để tẩm ướp với nước xì dầu, 20kg/thùng, Ngày SX: 20/06/2019, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Nhà SX: HAILIN TIANLONG, hàng mới 100%.;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | DALIAN | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23
| TNE |
76,500
| USD | ||||||
2021-10-05 | Blue peppers pickled in plastic bags, 520 kg / bag; 1 bag / carton. Manufacturer: Qingdao TipTop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. SD term: 12 months from date of manufacturing. New 100%. 1 barrel = 1 UNK. Row F.o.c;Ớt xanh ngâm muối đóng trong túi nhựa, 520 kg/túi; 1 túi/thùng. Nhà sx: Qingdao Tiptop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Hàng mới 100%. 1 thùng = 1 UNK. Hàng F.O.C | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
19,800
| KG |
1
| UNK |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | Sliced ginger colored hips (Acetic Acid Dipping) / SUSHI GINGER PINK Pickled, NSX: Crops SAHACHAI THAI CO., LTD (150g * 100 BAGS / CTN);Gừng cắt lát màu hông (Ngâm Acid Acetic)/SUSHI PICKLED GINGER PINK, NSX: SAHACHAI THAI CROPS CO., LTD (150G*100 BAGS/CTN) | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
8,269
| KG |
14
| PAIL |
1,221
| USD | ||||||
2020-03-29 | Tỏi xay nhuyễn GRINDED GARLIC OROSHI NINNIKU (bảo quản bằng axit acetic) 908 g/hũ, 12 hũ/thùng; HSD: 2/2021;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
2
| UNK |
65
| USD | ||||||
2020-03-06 | Gừng chế biến PICKLED GINGER MANYO BENI SHOGA (bảo quản bằng axit acetic) 1.2 kg/gói, 10 gói/thùng; HSD: 1/2021;Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid: Other: Other;其他:其他:用醋或醋酸制备或保存的蔬菜,水果,坚果和其他可食部分 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
60
| UNK |
1,014
| USD |