Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
4,433
| KG |
4,433
| TNE |
884,451
| USD | ||||||
2021-01-25 | Malt brand Sun Phoenix (23kg / barrel) 100% New HSD: September 12/2022;Mạch nha hiệu Sun Phoenix ( 23kg/thùng )Mới 100% HSD: Tháng 12/2022 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,557
| KG |
415
| UNK |
12,450
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
5,006
| KG |
5,006
| TNE |
998,650
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
3,254
| KG |
3,254
| TNE |
649,091
| USD | ||||||
2020-12-01 | . # & Molasses. New 100%;.#&Mật rỉ đường. Hàng mới 100% | CTY TNHH KY THUAT IN LUOI THIN OAI | CTY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIET NAM) |
1,074
| KG |
240
| KGM |
182
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | DAMIETTA | KHU TC GO DA (VT) |
6,000
| KG |
6,000
| TNE |
1,197,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
876
| KG |
420
| KGM |
630
| USD | ||||||
2021-06-18 | Molasses used for wastewater treatment systems for industrial use;Mật rỉ đường dùng cho hệ thống xử lý nước thải dùng trong công nghiệp | CTY TNHH TM & KTMT TTH VIET NAM | CONG TY TNHH SRE VIET NAM |
8,922
| KG |
5,600
| KGM |
1,630
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | DAMIETTA | KHU TC GO DA (VT) |
1,000
| KG |
1,000
| TNE |
199,500
| USD | ||||||
2022-05-31 | Sun Phoenix's malt (23kg/barrel) 100% HSD: February 2024;Mạch nha hiệu Sun Phoenix ( 23kg/thùng )Mới 100% HSD: Tháng 02/2024 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,541
| KG |
107
| UNK |
3,210
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
4,433
| KG |
4,433
| TNE |
884,451
| USD | ||||||
2021-01-25 | Malt brand Sun Phoenix (23kg / barrel) 100% New HSD: September 12/2022;Mạch nha hiệu Sun Phoenix ( 23kg/thùng )Mới 100% HSD: Tháng 12/2022 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,557
| KG |
415
| UNK |
12,450
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
5,006
| KG |
5,006
| TNE |
998,650
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | TAMAN | KHU TC GO DA (VT) |
3,254
| KG |
3,254
| TNE |
649,091
| USD | ||||||
2020-12-01 | . # & Molasses. New 100%;.#&Mật rỉ đường. Hàng mới 100% | CTY TNHH KY THUAT IN LUOI THIN OAI | CTY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIET NAM) |
1,074
| KG |
240
| KGM |
182
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | DAMIETTA | KHU TC GO DA (VT) |
6,000
| KG |
6,000
| TNE |
1,197,000
| USD | ||||||
2021-11-10 | Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
876
| KG |
420
| KGM |
630
| USD | ||||||
2021-06-18 | Molasses used for wastewater treatment systems for industrial use;Mật rỉ đường dùng cho hệ thống xử lý nước thải dùng trong công nghiệp | CTY TNHH TM & KTMT TTH VIET NAM | CONG TY TNHH SRE VIET NAM |
8,922
| KG |
5,600
| KGM |
1,630
| USD | ||||||
2022-01-25 | McCĐ # & Beet Molasses (bacteria);MCCĐ#&Beet molasses ( mật củ cải đường) | DAMIETTA | KHU TC GO DA (VT) |
1,000
| KG |
1,000
| TNE |
199,500
| USD | ||||||
2022-05-31 | Sun Phoenix's malt (23kg/barrel) 100% HSD: February 2024;Mạch nha hiệu Sun Phoenix ( 23kg/thùng )Mới 100% HSD: Tháng 02/2024 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,541
| KG |
107
| UNK |
3,210
| USD |