Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Sample syrup (270g / hon), NSX: Diamante Comercial Exportadora Ltdda;Si-rô đường mẫu (270g/hủ), nsx: DIAMANTE COMERCIAL EXPORTADORA LTDA | CURITIBA - PR | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
1
| USD | ||||||
2021-06-21 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose);GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE) | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
21,070
| USD | ||||||
2021-06-22 | Glucose concentration of 42% (Use in Food) (42% fructose corn syrup SIRO);GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE) | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
21,070
| USD | ||||||
2022-05-26 | Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CONT SPITC |
66,560
| KG |
360
| UNK |
8,424
| USD | ||||||
2022-05-26 | Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CONT SPITC |
66,560
| KG |
7
| UNK |
164
| USD | ||||||
2022-01-03 | 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100% | KHO CTY PHONG VAN | KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN |
12,060
| KG |
12,000
| KGM |
12,185
| USD | ||||||
2022-02-25 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose), HSD: July 16, 2022.;GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE), HSD: 16/07/2022. | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
25,800
| USD | ||||||
2021-12-23 | Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
22,470
| KG |
495
| UNK |
11,583
| USD | ||||||
2022-01-20 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose), HSD: 04/06/2022.;GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE), HSD: 04/06/2022. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
20,425
| USD | ||||||
2021-01-29 | Fructose syrup, YET MAKING FLAVOR, FOOD COLORS, FOR FOOD, CONTENT less than 50% is extracted from wheat. NEW 100%;XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG NHỎ HƠN 50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
80,520
| KG |
64,000
| KGM |
28,160
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Sample syrup (270g / hon), NSX: Diamante Comercial Exportadora Ltdda;Si-rô đường mẫu (270g/hủ), nsx: DIAMANTE COMERCIAL EXPORTADORA LTDA | CURITIBA - PR | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| UNA |
1
| USD | ||||||
2021-06-21 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose);GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE) | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
21,070
| USD | ||||||
2021-06-22 | Glucose concentration of 42% (Use in Food) (42% fructose corn syrup SIRO);GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE) | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
21,070
| USD | ||||||
2022-05-26 | Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CONT SPITC |
66,560
| KG |
360
| UNK |
8,424
| USD | ||||||
2022-05-26 | Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CONT SPITC |
66,560
| KG |
7
| UNK |
164
| USD | ||||||
2022-01-03 | 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100% | KHO CTY PHONG VAN | KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN |
12,060
| KG |
12,000
| KGM |
12,185
| USD | ||||||
2022-02-25 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose), HSD: July 16, 2022.;GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE), HSD: 16/07/2022. | ZHAPU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
25,800
| USD | ||||||
2021-12-23 | Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
22,470
| KG |
495
| UNK |
11,583
| USD | ||||||
2022-01-20 | Glucaza content of 42% (used in food) (Siro Corn syrup 42% fructose), HSD: 04/06/2022.;GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN SYRUP 42% FRUCTOSE), HSD: 04/06/2022. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
43,500
| KG |
43
| TNE |
20,425
| USD | ||||||
2021-01-29 | Fructose syrup, YET MAKING FLAVOR, FOOD COLORS, FOR FOOD, CONTENT less than 50% is extracted from wheat. NEW 100%;XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG NHỎ HƠN 50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG MỚI 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
80,520
| KG |
64,000
| KGM |
28,160
| USD |