Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270621N05M21EX34270
2021-07-31
170219 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
41076
KG
40000
KGM
47750
USD
290821FON-12875-HCM
2021-10-19
170219 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI MILK SPECIALTIES GLOBAL Raw materials for animal feed production: lactose (milk containing substances), suitable goods in TT: 21/2019 / TTBNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40480
KG
40
TNE
45200
USD
230721YMLUM910074825
2021-09-01
170219 C?NG TY C? PH?N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Animal feed additives: Caroba (complementary minerals in animal feed). Number of 1000 bags, 25kgs / bags. Recognition code of feed 82-02 / 06-CN / 19. Manufacturer: G.A. Torres S.L. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CAROBA (Khoáng chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Số lượng 1000 Bao, 25KGS/Bao. Mã số công nhận TĂCN 82-02/06-CN/19. Nhà SX: G.A. TORRES S.L. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25688
KG
25
TNE
15779
USD
NUE0739441
2022-06-28
170219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM SIGMA ALDRICH INTERNATIONAL GMBH D-Lactose Monohydrate chemicals, for analytical research, used in the laboratoryCAS64044-51-5;Hoá chất D-Lactose monohydrate, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS64044-51-5
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
95
KG
1
UNA
39
USD
190821N07M21EX35469
2021-11-04
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
22909
USD
190821N07M21EX35487
2021-10-19
170219 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38710
KG
38250
KGM
45668
USD
30012210-21-06312-01
2022-02-26
170219 C?NG TY TNHH PANDA Hà N?I FAYREFIELD FOODS USA Lactose (dairy origin) - Raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
TAN CANG 128
40500
KG
40
TNE
44800
USD
30122028/AMD/FCL/HOC/0099/20-21/A
2021-01-26
170219 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Lactose (Low PH) (formula: C12H22O11, code CAS: 63-42-3, powder, food production materials to protect the health, directly serve production in enterprises);Chất Lactose (Low PH) (công thức: C12H22O11, mã CAS: 63-42-3, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
4945
KG
50
KGM
158
USD
010621N04M21EX34062
2021-07-30
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V GMS Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
19104
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
2903220020-0153-203.035
2022-05-25
170219 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM BAYERISCHE MILCHINDUSTRIE EG Edible Lactose (Lactose Edible) - Materials used for milk processing - 1 Box = 1 bag = 25 kg; (GD: 7293/TB-TCHQ dated August 1, 2015); New products 100%, HSD: 08032024;Đường Edible Lactose (LACTOSE EDIBLE) - nguyên liệu dùng chế biến sữa - 1 BOX = 1 túi = 25 kg; (GĐ số: 7293/TB-TCHQ ngày 01/08/2015); Hàng mới100%, HSD: 08032024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24929
KG
24750
KGM
38858
USD
291120HLCUTOR201007015
2021-01-18
170219 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N TùNG RONALD A CHISHOLM LIMITED Materials to produce animal feed: lactose (dairy animals) which the Company Greeley Leprino Foods, Co. (USA) New 100% .Hang san xuat.Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN;Nguyên liệu sản xuất TACN: Duong lactose (san pham tu sua dong vat) do Cong ty Leprino Foods Greeley,Co (USA) san xuat.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG TAN VU - HP
40520
KG
40000
KGM
39200
USD
280721N05M21EX34608
2021-09-20
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG NAM DINH VU
102690
KG
100000
KGM
119165
USD
161020X51750019918
2020-12-01
170219 C?NG TY TNHH NUTRI SCIENCE MALKARA BIRLIK SUT VE SUT MAMULLERI A S Lactose, used in food processing - Lactose 100 Mesh, (25kg / bag). Expiry date: 2 years from date of manufacture (date of manufacture printed on the product packaging). New 100%;Đường Lactose, dùng trong chế biến thực phẩm - Lactose 100 Mesh, (25kg/bao). Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất (ngày sản xuất in trên bao bì sản phẩm). Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI,TURKEY
CANG CAT LAI (HCM)
3108
KG
3000
KGM
3723
USD
180821SIN0239704
2021-09-08
170219 C?NG TY C? PH?N D??C H?U GIANG BASF HONG KONG LTD Ludipress (R) USP41. TC = 100boxes x 20kg. So Lo: 44093288q0 + 84260624u0. NSX: 08/2020 + 02 / 2021- HD: 08/2022 + 02/2023. (Nguyen Lieu san xuoc);LUDIPRESS (R) USP41. TC= 100boxes x 20kg. So lo: 44093288Q0+ 84260624U0. NSX: 08/2020+ 02/2021- HD: 08/2022+ 02/2023. (nguyen lieu san xuat thuoc)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU HUU
2212
KG
2000
KGM
12400
USD