Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-31 | Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
41,076
| KG |
40,000
| KGM |
47,750
| USD | ||||||
2021-10-19 | Raw materials for animal feed production: lactose (milk containing substances), suitable goods in TT: 21/2019 / TTBNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018). | LONG BEACH - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,480
| KG |
40
| TNE |
45,200
| USD | ||||||
2021-09-01 | Animal feed additives: Caroba (complementary minerals in animal feed). Number of 1000 bags, 25kgs / bags. Recognition code of feed 82-02 / 06-CN / 19. Manufacturer: G.A. Torres S.L. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CAROBA (Khoáng chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Số lượng 1000 Bao, 25KGS/Bao. Mã số công nhận TĂCN 82-02/06-CN/19. Nhà SX: G.A. TORRES S.L. Hàng mới 100%. | VALENCIA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,688
| KG |
25
| TNE |
15,779
| USD | ||||||
2022-06-28 | D-Lactose Monohydrate chemicals, for analytical research, used in the laboratoryCAS64044-51-5;Hoá chất D-Lactose monohydrate, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS64044-51-5 | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
95
| KG |
1
| UNA |
39
| USD | ||||||
2021-11-04 | Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL | LOS ANGELES - CA | CANG NAM DINH VU |
19,355
| KG |
19,125
| KGM |
22,909
| USD | ||||||
2021-10-03 | LACT-,GLUC-,FRUCTOSE,CARAMEL, OTHER | MERSIN | HAI PHONG |
29,300
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-10-19 | Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao | LOS ANGELES - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
38,710
| KG |
38,250
| KGM |
45,668
| USD | ||||||
2022-02-26 | Lactose (dairy origin) - Raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 | VANCOUVER - BC | TAN CANG 128 |
40,500
| KG |
40
| TNE |
44,800
| USD | ||||||
2021-01-26 | Lactose (Low PH) (formula: C12H22O11, code CAS: 63-42-3, powder, food production materials to protect the health, directly serve production in enterprises);Chất Lactose (Low PH) (công thức: C12H22O11, mã CAS: 63-42-3, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,945
| KG |
50
| KGM |
158
| USD | ||||||
2021-07-30 | Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL | LONG BEACH - CA | CANG NAM DINH VU |
19,355
| KG |
19,125
| KGM |
19,104
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-31 | Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
41,076
| KG |
40,000
| KGM |
47,750
| USD | ||||||
2021-10-19 | Raw materials for animal feed production: lactose (milk containing substances), suitable goods in TT: 21/2019 / TTBNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018). | LONG BEACH - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,480
| KG |
40
| TNE |
45,200
| USD | ||||||
2021-09-01 | Animal feed additives: Caroba (complementary minerals in animal feed). Number of 1000 bags, 25kgs / bags. Recognition code of feed 82-02 / 06-CN / 19. Manufacturer: G.A. Torres S.L. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CAROBA (Khoáng chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Số lượng 1000 Bao, 25KGS/Bao. Mã số công nhận TĂCN 82-02/06-CN/19. Nhà SX: G.A. TORRES S.L. Hàng mới 100%. | VALENCIA | CANG CAT LAI (HCM) |
25,688
| KG |
25
| TNE |
15,779
| USD | ||||||
2022-06-28 | D-Lactose Monohydrate chemicals, for analytical research, used in the laboratoryCAS64044-51-5;Hoá chất D-Lactose monohydrate, dùng cho nghiên cứu phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệmCAS64044-51-5 | LUXEMBOURG | HO CHI MINH |
95
| KG |
1
| UNA |
39
| USD | ||||||
2021-11-04 | Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL | LOS ANGELES - CA | CANG NAM DINH VU |
19,355
| KG |
19,125
| KGM |
22,909
| USD | ||||||
2021-10-03 | LACT-,GLUC-,FRUCTOSE,CARAMEL, OTHER | MERSIN | HAI PHONG |
29,300
| KG |
20
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-10-19 | Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao | LOS ANGELES - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
38,710
| KG |
38,250
| KGM |
45,668
| USD | ||||||
2022-02-26 | Lactose (dairy origin) - Raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 | VANCOUVER - BC | TAN CANG 128 |
40,500
| KG |
40
| TNE |
44,800
| USD | ||||||
2021-01-26 | Lactose (Low PH) (formula: C12H22O11, code CAS: 63-42-3, powder, food production materials to protect the health, directly serve production in enterprises);Chất Lactose (Low PH) (công thức: C12H22O11, mã CAS: 63-42-3, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,945
| KG |
50
| KGM |
158
| USD | ||||||
2021-07-30 | Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL | LONG BEACH - CA | CANG NAM DINH VU |
19,355
| KG |
19,125
| KGM |
19,104
| USD |