Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2020-11-03 | Epoxidized vegetable oils used in the plastics industry: ESO-132X (200 Kg / Drum) (New 100%);Dầu thực vật đã epoxy hóa dùng trong ngành nhựa : ESO-132X (200 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
34,880
| KG |
32,000
| KGM |
40,000
| USD | ||||||
2020-11-12 | Fatty oil has many uses - HL1001 (TP: Triacylglycerols), Code CAS: 65381-09-1 (180 kg / barrel), New 100%;Dầu béo có nhiều công dụng - HL1001 (TP: Triacylglycerols), Mã CAS: 65381-09-1 (180 kg/thùng), hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
89,644
| KG |
7
| UNIT |
3,528
| USD | ||||||
2020-11-23 | Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10 | MARSEILLE | HO CHI MINH |
232
| KG |
25
| KGM |
307
| USD | ||||||
2020-11-23 | Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%. | MARSEILLE | HO CHI MINH |
232
| KG |
25
| KGM |
429
| USD | ||||||
2020-11-24 | Hydraulic oil (types) of Cathay Pacific Airways Limited, 100% new goods, origin CHINA;Dầu thủy lực (các loại) của hãng hàng không Cathay Pacific Airways Limited, hàng mới 100%, xuất xứ CHINA | HONG KONG | HA NOI |
106
| KG |
66
| PCE |
150
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2020-11-03 | Epoxidized vegetable oils used in the plastics industry: ESO-132X (200 Kg / Drum) (New 100%);Dầu thực vật đã epoxy hóa dùng trong ngành nhựa : ESO-132X (200 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
34,880
| KG |
32,000
| KGM |
40,000
| USD | ||||||
2020-11-12 | Fatty oil has many uses - HL1001 (TP: Triacylglycerols), Code CAS: 65381-09-1 (180 kg / barrel), New 100%;Dầu béo có nhiều công dụng - HL1001 (TP: Triacylglycerols), Mã CAS: 65381-09-1 (180 kg/thùng), hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
89,644
| KG |
7
| UNIT |
3,528
| USD | ||||||
2020-11-23 | Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10 | MARSEILLE | HO CHI MINH |
232
| KG |
25
| KGM |
307
| USD | ||||||
2020-11-23 | Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%. | MARSEILLE | HO CHI MINH |
232
| KG |
25
| KGM |
429
| USD | ||||||
2020-11-24 | Hydraulic oil (types) of Cathay Pacific Airways Limited, 100% new goods, origin CHINA;Dầu thủy lực (các loại) của hãng hàng không Cathay Pacific Airways Limited, hàng mới 100%, xuất xứ CHINA | HONG KONG | HA NOI |
106
| KG |
66
| PCE |
150
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD | ||||||
2021-12-09 | DAO # & OIL Cashew nut (used for burning furnace), VN;DAU#&DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ( DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ ), VN | CO SO HO NGOC PHUONG DUYEN | CONG TY DAIWA LANCE |
6,040
| KG |
6,000
| LTR |
2,373
| USD |