Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522BKK/PMY-01
2022-05-25
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Raw soybean oil has dehed plastic, cargo, no packaging (Crude Degummed SoyaBean Oil, Bulk in Bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2499
KG
2498719
KGM
4792940
USD
190122DJSCBKK210000033
2022-01-24
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
190
KG
189
TNE
264600
USD
081121HDMUBKKA40137900
2021-11-11
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
210
TNE
286650
USD
011021BKK/PMY-01
2021-10-04
150710 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Crisp soybean oil has removed plastic, commercial, non-packaging (Crude degummmmed soyabean oil, printed bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2502
KG
2501505
KGM
3804790
USD
61221214571317
2021-12-15
150710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I AN D??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Raw soybean oil has decreased plastic. Vegetable oil used as animal feed ingredients, salanism. Goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) & TT 15/2018 / TT-BNNPTNT (October 29, 2018). 100% new;Dầu đậu nành thô đã khử nhựa. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TAN VU - HP
105500
KG
105
TNE
144375
USD
271221214571582
2022-01-06
150710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I AN D??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Raw soybean oil has decreased plastic. Vegetable oil used as animal feed ingredients, salanism. Goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) & TT 15/2018 / TT-BNNPTNT (October 29, 2018). 100% new;Dầu đậu nành thô đã khử nhựa. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
105500
KG
105
TNE
144900
USD
111021GOSUBKK80151182
2021-10-18
150710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I AN D??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Raw soybean oil has decreased plastic. Vegetable oil used as animal feed ingredients, salanism. Goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) & TT 15/2018 / TT-BNNPTNT (October 29, 2018). 100% new;Dầu đậu nành thô đã khử nhựa. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
211000
KG
210
TNE
282450
USD
70721211787262
2021-07-16
150710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I AN D??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Raw soybean oil has decreased plastic. Vegetable oil used as animal feed ingredients, salanism. Goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) & TT 15/201 / TT-BNNPTNT (October 29, 2018). 100% new;Dầu đậu nành thô đã khử nhựa. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
21100
KG
21
TNE
29505
USD
041120JJCBKSGBNC003963
2020-11-25
150710 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Crude soybean oil reduced gum, raw material feed production, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
147
TNE
121275
USD
070921SNKO190210803359
2021-09-14
150710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I AN D??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Raw soybean oil has decreased plastic. Vegetable oil used as animal feed ingredients, salanism. Goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) & TT 15/201 / TT-BNNPTNT (October 29, 2018). 100% new;Dầu đậu nành thô đã khử nhựa. Dầu thực vật dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dạng xá. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)&TT 15/2018/TT-BNNPTNT (29/10/2018). Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
105500
KG
105
TNE
140175
USD