Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030422YHHCM007/22
2022-04-13
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9175
KG
80
KGM
1360
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
32
KGM
544
USD
2444422794
2021-01-26
150500 C?NG TY C? PH?N HóA D??C QU?C T? Hà N?I MODERN WOOLLENS chemicals used for the production of cosmetics, help moisturize: Lanolin, powder, NSX: Modern Wooland, batch no: 201 802, trade name: anhydrous lanolin, all Grades. 200gam / vial, internal research samples., New 100%;hoá chất dùng cho sản xuất mỹ phẩm, giúp giữ ẩm cho da: Lanolin, dạng bột, NSX: Modern Wooland,batch no:201802, trade name:Lanolin Anhydrous,all grades. 200gam/lọ,hàng mẫu nghiên cứu nội bộ., mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNA
10
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
111221YHHCM013/21
2021-12-23
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Material used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6344
KG
32
KGM
592
USD
140721KOS2105620
2021-08-04
150500 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Lanolin (Super Sterol Ester-So- (JP) _3595 / TB-TCHQ - manufacturing materials Cosmetics;Lanolin (Super Sterol Ester-SO-(JP)_3595/TB-TCHQ - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS CAT LAI
2198
KG
96
KGM
6106
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
23524569672
2021-12-31
150500 C?NG TY TNHH HAYAT KIMYA VI?T NAM HAYAT KIMYA SANAYI A S Lanolin (softening ingredient) used to produce wet paper towels, liquid liquid, (CAS 70321-63-0) / Liquid Lanolin Standard;Lanolin (hoạt chất làm mềm) dùng sản xuất khăn giấy ướt, dạng lỏng nhớt, (cas 70321-63-0)/ Liquid Lanolin Standard
BELGIUM
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
682
KG
50
KGM
1975
USD
2096852162
2021-07-08
150500 C?NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2682, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2682, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
1900
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
190121SWHCM2160134
2021-01-21
150500 C?NG TY TNHH M DEC VI?T NAM GGMD INKS COATINGS LLP WAX-0323 WX lanolin ROLANMED EP (PTPL 802 / PTPLHCM-NV). CAS: 8006-54-0 (1 DRUM X 180kg). Ink raw materials production. New 100%;Lanolin WX 0323 WAX-ROLANMED EP (PTPL 802/PTPLHCM-NV ). CAS: 8006-54-0 ( 1 DRUM X 180KG ). Nguyên liệu sản xuất mực in. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10771
KG
180
KGM
2302
USD
BRE71002564
2020-02-03
150500 C?NG TY TNHH HOá D??C F D C HENRY LAMOTTE OILS GMBH ADEPS LANAE, Type SP .( LANOLIN ) .- Drum/ 25 kg. - Chất giữ ẩm, làm bóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm- HSD: - 11/2021. mới 100%;Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin): Lanolin;羊毛脂和由其衍生的脂肪物质(包括羊毛脂):羊毛脂
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
0
KG
450
KGM
7116
USD
2096860201
2022-03-15
150500 C?NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2758, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2758, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
120
KG
100
KGM
2800
USD
291220KOS2009561
2021-01-11
150500 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Lanolin (Super sterol ester-code- (JP) _3595 / TB-GDC - manufacturing materials cosmetics;Lanolin (Super Sterol Ester-SO-(JP)_3595/TB-TCHQ - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
22777
KG
32
KGM
213920
USD
120422YHHCM010/22
2022-04-28
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, raw materials used in cosmetic production, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100%new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
48
KGM
816
USD
110622JKTHCM22060040
2022-06-24
150500 C?NG TY TNHH ALKANA VI?T NAM PT PROPAN RAYA INDUSTRIAL COATING CHEMICALS Feather fat (CAS 8006-54-0, C54H84N16O21), in yellow solid form, used as a wax lubricant in the production of solvent paint, AD 70 lnl;mỡ lông (CAS 8006-54-0, C54H84N16O21), ở dạng rắn màu vàng, Sử dụng làm phụ gia bôi trơn sáp trong sản xuất sơn gốc dung môi,AD 70 LNL
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
13308
KG
50
KGM
1114
USD
TYO19694642
2021-12-06
150500 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Purified Lanolin, Materials for Cosmetics Manufacturing, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, 100% new goods;Purified Lanolin, nguyên liệu dùng trong sxản xuất mỹ phẩm, TP: Lanolin (100%) CAS: 8006-54-0, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
71
KG
64
KGM
1632
USD