Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170521SUDUB1SCL012543X
2021-07-23
150420 C?NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
25
TNE
35692
USD
080222LAXOE2201010
2022-03-10
150420 C?NG TY TNHH D??C PH?M VI?T íCH PHú BAXCO PHARMACEUTICAL INC Food Protection Health: UBB (R) Kidmega "Omega3 Alaska Fish Oil" (60 tablets / bottle) LOT: B21000679, B21000524 NSX: 18/11/2021, 17/08/2021 HSD: 11/17/2024, August 16, 2024 SCB: 18145/2017 / ATTP-XNCB;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe : UBB (R) KIDMEGA "OMEGA3 ALASKA FISH OIL" (60 VIÊN/CHAI) LOT:B21000679, B21000524 NSX:18/11/2021 , 17/08/2021 HSD: 17/11/2024 ,16/08/2024 SCB:18145/2017/ATTP-XNCB
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
6143
KG
8064
UNA
31853
USD
270921MADME2101526
2021-11-02
150420 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? CU?C S?NG XANH BIOSEARCH S A Food materials: EUPOLY-3 DHA PREMIUM (Rich fish oil rich DHA), Biosearch SA manufacturer, 05kg / box, Bach: 117190, 117194. NSX: 09/2021, hsd: 09/2022, new goods 100 %.;Nguyên liệu thực phẩm: Eupoly-3 DHA Premium (Dầu cá tinh luyện giàu DHA), Nhà sản xuất BIOSEARCH S.A, 05kg/hộp, bach: 117190, 117194. NSX: 09/2021, HSD: 09/2022, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
5502
KGM
75661
USD
YMLUZ579007325
2021-09-16
150420 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM PREMIUM PRODUCTS TRADING CO LTD CRUDE Fish Oil. Raw materials for fisheries feed production. Enterprise Enterprise 1 Section III Appendix II Circular 26/2018 / BNNPTNT dated 15/11/2018,;DẦU CÁ - CRUDE FISH OIL. Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo điểm 1 mục III phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018,
OMAN
VIETNAM
SOHAR
CANG CAT LAI (HCM)
155038
KG
154
TNE
238731
USD
090521HDMUSCLA49847800
2021-07-31
150420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED KANEMATSU CORPORATION Fish oil (Fish Oil). Raw materials for aquatic feed production. Imported goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
87639
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 C?NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
241120HDMUCLHM2001813
2021-01-12
150420 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM PESQUERA PACIFIC STAR S A Raw produce aquaculture feed: Fish oil (Fish Oil), imported goods under TT: 26/2018 / TT-BNN (11/15/2018) - According 2b Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: Dầu cá (Fish Oil), hàng nhập theo TT: 26/2018/TT-BNNPTNT (15/11/2018) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
49729
USD
280321ONEYSCLB06122700
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
25199
USD
151121OOLU2683536470
2022-05-26
150420 C?NG TY TNHH GUYOMARC H VI?T NAM PESQUERA PACIFIC STAR S A Raw materials for producing animal feed: Fish oil (Fish Oil). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: DẦU CÁ ( FISH OIL ). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22360
KG
22
TNE
34342
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 C?NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
170521SUDUB1603A5RFC6Z
2021-07-23
150420 C?NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
63330
KG
63
TNE
82215
USD
050122LMM0343549
2022-02-24
150420 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Liquid fish oil - Food raw materials (MEG-3 1812 TG Oil) - NSX: 12/2021 - NHH: 12/2023 (190kgs / drum) - 100% new products, SX: DSM Marine Lipids Peru Sac - ( 5015165420);Dầu cá dạng lỏng - Nguyên liệu thực phẩm (Meg- 3 1812 TG Oil) - NSX: 12/2021 - NHH:12/2023 (190Kgs/ Drum)- Hàng mới 100%, Nhà Sx: DSM MARINE LIPIDS PERU S.A.C - (5015165420)
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG NAM DINH VU
16980
KG
15200
KGM
85120
USD
160721HDMUSCLA81662800
2021-09-11
150420 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N V?N SANH PESQUERA PACIFIC STAR S A Salmon Fish Oil (fish oil) raw material for animal feed production for seafood. Imported goods according to Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Salmon Fish Oil ( Dầu Cá) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG ICD PHUOCLONG 3
26460
KG
24765
KGM
37767
USD
SE035463
2021-10-18
150420 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA VITOIL LTD SP ZOO VIVO MEGA 0525 TG PREMIUM (FISH OIL) - Fish oil - Content: 1291 PPM- Raw materials for drug production (PTPL: 1358 / KQ / TCHQ-PTPL MN). Lottery: 0000027196, NSX: 13 / 08/2021, HSD: 4 years;Vivo mega 0525 TG Premium ( Fish oil )- Dầu cá- Hàm lượng: 1291 ppm- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc (Kết quả PTPL :1358/KQ/TCHQ-PTPL MN).số lô:0000027196,NSX:13/08/2021, HSD:4 năm
NORWAY
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
266
KG
190
KGM
5620
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 C?NG TY TNHH QUà T?NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
180122HDMUSCLA36073700
2022-03-15
150420 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N USFEED PESQUERA PACIFIC STAR S A Fish oil (Fishoil). Raw materials for aquatic feed production. Import goods at the top 21/2019 / TT-BNNPTNT;DẦU CÁ ( FISHOIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản.Hàng nhập khẩu theoTT 21/2019/TT-BNNPTNT
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
103026
USD
190421ONEYSCLB07607900
2021-07-13
150420 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM KANEMATSU CORPORATION Fish oil - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/201 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Dầu cá - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
60210
USD