Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422ONEYLEHC15303901
2022-05-26
150190 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG LTD Rougié - Graisse De Canard/Duck Fat 320g, Rougié, NSX: EURALIS GASTRONOMIE, HSD: August 31/25;Mỡ vịt (chế biến) Rougié - Graisse de canard/Duck fat 320g, Hiệu Rougié, Nsx: Euralis Gastronomie, Hsd: 31/08/25
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
8502
KG
12
PCE
45
USD
310821SNJISE00116834
2021-10-01
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 06/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum),;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 06/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum),
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
031120LEH/OCL/04166
2020-12-28
150190 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM DIANA FOOD SAS (NLSX Maggi) Chicken fat - Purified Chicken Fat (Item homogeneous 15kg / Carton). KQGD: 7159 / TB-GDC (08/05/2015) has KHTK: 10252327725 Date 3/11/2019;(NLSX Maggi) Mỡ gà - Purified Chicken Fat (Hàng đồng nhất 15kg/Thùng). KQGĐ: 7159/TB-TCHQ (05/08/2015) đã KHTK: 10252327725 ngày 11/03/2019
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
675
KGM
2036
USD
021121HLCULE1210974307
2021-12-18
150190 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Rougié Duck - Graisse de Canard / Duck Fat 320g, Brand: Rougié, NSX: Euralis Gastronomie, HSD: August 31 ,24;Mỡ vịt chế biến Rougié - Graisse de canard/Duck fat 320g, Hiệu: Rougié, Nsx: Euralis Gastronomie, Hsd: 31/08/24
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
12060
KG
24
PCE
90
USD
060421SNJIAE00096915
2021-06-09
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
260821EGLV590100018499
2021-11-16
150190 C?NG TY TNHH CHIM éN K PRO GMBH Poultry fat (processed) - CNTs feed production material;Mỡ Gia Cầm (Đã qua chế biến) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
102080
KG
96382
KGM
62166
USD
03072120ME970242
2021-08-13
150190 C?NG TY C? PH?N GOURMET PARTNER VI?T NAM ERNEST SOULARD S A Duck fat Processing Duck Fat in Plastic Bucket 1kg / Pail, Brand / NSX: Ernest Soulard, HSD: 01/12/2022;Mỡ vịt chế biến Duck Fat in plastic bucket 1KG/Pail, hiệu/NSX:ERNEST SOULARD, HSD: 01/12/2022
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3400
KG
22
PAIL
89
USD
220421SNJISE00102503
2021-06-09
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 02/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
190920S002297853SE20
2020-11-23
150190 C?NG TY C? PH?N ACECOOK VI?T NAM RUDOLF LIETZ INC Rendered Chicken Fat 4536L - Chicken fat (melted) used to produce food. 400LBS / DRUM. HSD 08/25/2021;Rendered Chicken Fat 4536L - Mỡ gà (đã nấu chảy) dùng sản xuất thực phẩm. 400LBS/DRUM. HSD 25/08/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
12519
KG
24000
LBS
30120
USD
260621SNJISE00105461
2021-08-11
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 04/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum) - the item is not in Article 6 of 15/2018 / ND-CP;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 04/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum) - hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
230721SNJISE00111365
2021-09-04
150190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Fat (Rendered Chicken Fat) (Code 4536L) - NSX: 05/2021, HSD: 12 months (21 degrees), 15 months (10 degrees) - (181,439kg / Drum),;Nguyên liệu thực phẩm - Mỡ gà (RENDERED CHICKEN FAT ) ( code 4536L) - NSX: 05/2021, HSD: 12 tháng (21 độ), 15 tháng (10 độ) - (181.439kg/drum),
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
CANG CAT LAI (HCM)
12546
KG
10886
KGM
15676
USD
050422LEH/OCL/05328
2022-05-26
150190 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM DIANA FOOD SAS (NLSX Maggi) chicken fat - Purified Chicken Fat (homogeneous row 15kg/barrel). TBD: 7159/TB-TCHQ (August 5, 2015) has been KHTK: 10252327725 dated 11/03/2019;(NLSX Maggi) Mỡ gà - Purified Chicken Fat (Hàng đồng nhất 15kg/Thùng). KQGĐ: 7159/TB-TCHQ (05/08/2015) đã KHTK: 10252327725 ngày 11/03/2019
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
675
KGM
2051
USD