Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017264227
2021-12-09
140491 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products originated from plants using shoe / bags, thickness (1.4-1.6mm) / Plant Based Product Hyphalux Milled;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.6mm) / Plant based product HyphaLux Milled
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
33
FTK
52
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
31120799010505900
2020-11-16
140491 C?NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet cat component from shit, 2kg / bag, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD, New 100%;Cát vệ sinh cho mèo có thành phần từ bã đậu,2kg/túi,nhãn hiệu Acropet, NSX:GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
BAG
8520
USD
1Z45181W0418996075
2020-11-23
140491 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THU?N PHáT HANSAPEAT LTD PEAT MOSS RATES FROM PLANTS MAY RONG, moss treated, is finely ground for planting, samples, NEW 100% (15.5KG / PACKAGE);GIÁ THỂ THỰC VẬT PEAT MOSS TỪ RONG, RÊU ĐÃ QUA XỬ LÝ, ĐƯỢC NGHIỀN NHỎ ĐỂ TRỒNG CÂY, HÀNG MẪU, MỚI 100% (15.5KG/GÓI)
ESTONIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
2
PKG
12
USD
71120799010507800
2020-11-20
140491 C?NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet for cats made from bean dregs, scientific name: Glycine max, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD.Hang not on the list of Cites. Close 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, tên khoa học:Glycine max, nhãn hiệu Acropet,NSX: GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Đóng 2kg/túi x 6 túi/ carton. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27192
KG
12996
UNK
18714
USD
241020SLLBLWHCM2010001
2020-11-12
140491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QU?C T? B?O AN CV ALASKA PERMAI Pine bark, scientific name: Pinus merkusii, has been preliminarily processed sterile, dry type, crushed, used to create humus, porous for planting, Brand Habitat. size 10-20mm, bagging 50L (14kg / bag), new 100%;Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 10-20mm ,đóng bao 50L ( 14kg/bao), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
20054
KG
390
UNK
2243
USD
251121TAOCB21012169
2021-12-08
140491 C?NG TY TNHH FUSION GROUP QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat toilet for cats made from beans, brands Acropet, NSX: Qingdao Donghuilin Import and Export co., Ltd. The goods are not in the cites category. 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, nhãn hiệu Acropet, NSX: QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites.Đóng 2kg/túi x 6 túi/carton.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27421
KG
12996
UNK
20044
USD
221020GOSUMAA6048876
2020-11-16
140491 C?NG TY TNHH DALAT HASFARM VAIGHAI AGRO PRODUCTS LIMITED Washed COCO PEAT BLOCKS - 5kg - dried coconut shell fibers agglomerated price used as arable (5 kgs / block);WASHED COCO PEAT BLOCKS - 5KG - Vỏ xơ dừa khô đã đóng thành bánh dùng làm giá thể trồng trọt (5 kgs/block)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
116650
KG
115000
KGM
45325
USD
112100017264227
2021-12-09
140491 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Faux leather products derived from plants producing shoes / bags, thickness (1.4-1.6mm) / Plant Based Product Hyphalux # 65;Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất giày/ túi xách, độ dày (1.4-1.6mm) / Plant based product HyphaLux #65
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
43
FTK
69
USD
241020SLLBLWHCM2010001
2020-11-12
140491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QU?C T? B?O AN CV ALASKA PERMAI Pine bark, scientific name: Pinus merkusii, has been preliminarily processed sterile, dry type, crushed, used to create humus, porous for planting, Brand Habitat. size 20-30mm, bagging 50L (14kg / bag), new 100%;Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 20-30mm ,đóng bao 50L ( 14kg/bao), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
20054
KG
383
UNK
2202
USD
241020SLLBLWHCM2010001
2020-11-12
140491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QU?C T? B?O AN CV ALASKA PERMAI Pine bark, scientific name: Pinus merkusii, has been preliminarily processed sterile, dry type, crushed, used to create humus, porous for planting, Brand Habitat. sizes 5-10mm, bagging 50L (14kg / bag), new 100%;Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 5-10mm ,đóng bao 50L ( 14kg/bao), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
20054
KG
210
UNK
1145
USD
241020SLLBLWHCM2010001
2020-11-12
140491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QU?C T? B?O AN CV ALASKA PERMAI Pine bark, scientific name: Pinus merkusii, has been preliminarily processed sterile, dry type, crushed, used to create humus, porous for planting, Brand Habitat. size 30-40mm, packed in bags 50L (14kg / bag), new 100%;Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 30-40mm ,đóng trong bao 50L ( 14kg/bao), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
20054
KG
300
UNK
1755
USD
241020SLLBLWHCM2010001
2020-11-12
140491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QU?C T? B?O AN CV ALASKA PERMAI Pine bark, scientific name: Pinus merkusii, has been preliminarily processed sterile, dry type, crushed, used to create humus, porous for planting, Brand Habitat. size 0-3mm, bagging 50L (14kg / bag), new 100%;Vỏ thông, tên khoa học: Pinus merkusii, đã qua sơ chế tiệt trùng, loại khô,đã nghiền, dùng tạo mùn, xốp để trồng cây, Nhãn hiệu Habitat. kích thước 0-3mm ,đóng bao 50L ( 14kg/bao), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
20054
KG
100
UNK
270
USD