Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121CCFSHHPG2101098
2021-11-11
130239 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG Y?N HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato starch (konjac gum) additives used in vegetable jelly production; Scientific name: amorphophallus konjac, powder form, hsd: 24 months.nsx: hubei yizhi konjac biotechnology co., ltd. 100% new goods;Tinh bột khoai nưa ( KonJac Gum) chất phụ gia dùng trong sản xuất thạch rau câu; tên khoa học: Amorphophallus konjac,dạng bột,HSD:24 tháng.NSX:HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5105
KG
5000
KGM
71800
USD
301221HLKSTET211200494
2022-01-24
130239 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO COSMOBEAUTY CO LTD 43000522 # & Create Pemulen TR-2 (used to produce skin care cosmetics);43000522#&Chất tạo nhủ pemulen tr-2 (dùng để sản xuất mỹ phẩm dưỡng da)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
35852
KG
20
KGM
1226
USD
201021HLKSTET211000144
2021-10-29
130239 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO COSMOBEAUTY CO LTD 43001205 # & AQUPEC SW-703ER (PT-2) (PT-2) (used to produce shampoo, discharge) 1 barrel = 7.5 kg;43001205#&Chất tạo đặc AQUPEC SW-703ER(PT-2) (dùng để sản xuất dầu gội,xả) 1 thùng = 7.5 kg
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
38216
KG
15
KGM
503
USD
210921SUDU21001AVES2BX
2021-11-02
130239 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM DUPONT NUTRITION USA INC Carrageenan specialist in food - VISCARIN SD 389 25KG / BOX. Batch: 2184006624/25/26 NSX: August 27, 2021 - HSD: August 27, 2023;Chất làm đặc Carrageenan trong thực phẩm - VISCARIN SD 389 25KG/BOX . BATCH: 2184006624/25/26 NSX: 27/08/2021 - HSD: 27/08/2023
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
16620
KG
15000
KGM
222000
USD
170322PKGCB22002338
2022-03-24
130239 C?NG TY TNHH ANPHACHEM SOY PRODUCTS MALAYSIA SDN BHD Meat PLUS +320 (25 KGS / BAG) LOT: 220225-26 NSX 25-26 / 02/2022 HSD 25-26 / 08/2023. New 100% CB # 37 / anphachem / 2021;Chất làm dai - Meat PLUS +320 (25 Kgs/ bag) Lot: 220225-26 NSX 25-26/02/2022 HSD 25-26/08/2023. Hàng mới 100%SỐ CB#37/ANPHACHEM/2021
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
15992
KG
4000
KGM
6200
USD
170322PKGCB22002338
2022-03-24
130239 C?NG TY TNHH ANPHACHEM SOY PRODUCTS MALAYSIA SDN BHD Surimi Plus +422 (20 KGS / CTNS) Lot: 220210 NSX 10/02/2022 HSD 10/02/2023, 100% new products # 11 / anphachem / 2018;Chất làm dai - SURIMI PLUS +422 (20 kgs/ctns) Lot: 220210 NSX 10/02/ 2022 HSD 10/02/2023 , hàng mới 100%SỐ CB#11/ANPHACHEM/2018
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
15992
KG
800
KGM
4000
USD
170322PKGCB22002338
2022-03-24
130239 C?NG TY TNHH ANPHACHEM SOY PRODUCTS MALAYSIA SDN BHD Vege Plus + 466 (1 kg / bag; 20 Bag / CTNS), Lot: 220210 NSX 10/02/2022 HSD 10/02/2023, 100% new goods;Chất làm dai - Vege PLUS + 466 (1 kg/bag; 20 bag/ctns) , Lot: 220210 NSX 10/02/2022 HSD 10/02/2023, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
15992
KG
100
KGM
1450
USD
080122SDBBFS251033
2022-02-25
130239 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG LTD Food additives (Carrageenan thickener) Sosa - Goma Kappa 600gr, Sosa Brand, NSX: Sosa Ingredients S.L., HSD: September 23, 22;Phụ gia thực phẩm (chất làm dày carrageenan) Sosa - Goma Kappa 600gr, Hiệu Sosa, Nsx: Sosa Ingredients S.L., Hsd: 23/09/23
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
1599
KG
6
PCE
111
USD
150222PKG2022-3082
2022-02-24
130239 C?NG TY TNHH ANPHACHEM SOY PRODUCTS MALAYSIA SDN BHD Meat PLUS +400 (20 kg / ctn), LOT: 220102-06 NSX 02-06 / 01/2022 HSD 02-06 / 07/2023, 100% new products;Chất làm dai - Meat PLUS +400 ( 20 kg/ ctn), Lot: 220102-06 NSX 02-06/01/2022 HSD 02-06/07/2023, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
40877
KG
1600
KGM
5920
USD
071021GXPEW21097514
2021-10-18
130239 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T TH?C PH?M CH?U á SICHUAN SENTAIYUAN BIOTECHNOLOGY CO LTD Food additives: Konjac Powder, powder form, extracted from Cu Nua, CAS: 37220-17-0, Thickness, stabilizer. 100% grease, packing 25kg / bag. NSX: 10/9/2021, HSD: 9/9/2023. Lot: 21091012.;Phụ gia thực phẩm:Konjac powder, dạng bột, chiết xuất từ củ nưa, mã CAS:37220-17-0, chât làm dày, chất ổn định. Hàng mỡi 100%, đóng gói 25kg/bao. NSX: 10/9/2021, HSD: 9/9/2023. LOT: 21091012.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5320
KG
5000
KGM
84000
USD
BHS00004128
2022-06-27
130239 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BREKO GMBH White grape seed extract used in grape Seed Tannin Powder 851F 1kg/Bottle, Batch: L21 048 PEP-01, NSX: Groupe Grap'Sud, TCB: T148/BRENTAG/2020, 100% new;Chiết xuất hạt nho trắng dùng trong thực phẩm GRAPE SEED TANNIN POWDER 851F 1KG/BOTTLE , BATCH : L21 048 PEP-01 , NSX:GROUPE GRAP'SUD ,TCB:T148/BRENNTAG/2020 , MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
2306
USD
60522132200016900000
2022-05-26
130239 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA CONG TY TNHH THUC PHAM ORION VINA NPL204#& Carrageenan 35601 (powder form, raw materials used to produce confectionery in the water.);NPL204#&CARRAGEENAN 35601( dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo bán trong nước.)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THUC PHAM ORION
KHO CTY THUC PHAM ORION
86
KG
80
KGM
1530
USD
6790346533
2022-05-25
130239 C?NG TY TNHH NOVOPHARM NINGBO EXCARE PHARM INC Food additives: Sophora Japonica Extract, powder, Ningbo Excare Pharm Inc, 50g/pack, HSD 25.12.2023, Test sample. 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chiết xuất hoa hoè (Sophora Japonica Extract), dạng bột, nhà sản xuất Ningbo Excare Pharm Inc, 50g/gói, Hsd 25.12.2023, hàng mẫu thử nghiệm. MỚi 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
0
KGM
1
USD
6790346533
2022-05-25
130239 C?NG TY TNHH NOVOPHARM NINGBO EXCARE PHARM INC Food additives: Chamomile Flower Extract, Powder, Ningbo Excare Pharm Inc, 50g/pack, HSD 15.03.2024, Test sample. 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chiết xuất Hoa cúc (Chamomile Flower Extract), dạng bột, nhà sản xuất Ningbo Excare Pharm Inc, 50g/gói, Hsd 15.03.2024, hàng mẫu thử nghiệm. MỚi 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
0
KGM
5
USD