Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150121HDMUSAOA39022600
2021-02-18
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 12/2020 - NHH: 12/2023
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
5000
KGM
71650
USD
150222EGLV360200001683
2022-03-16
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 - Nha SX: CP KELCO Brasil S.A .. 100% new products;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 01/2022 - NHH: 01/2025 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
2000
KGM
23720
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food additives (Genu (R) Pectin Type YM-150-H) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Haferage: CP Kelco Brasil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu (R) pectin type YM-150-H) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
6000
KGM
85980
USD
190421DZI245815
2021-07-08
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO APS Food additives (Genu Beta Pectin) - (25kg / bag) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nx: CP KELCO Germany GmbH - 100% new goods;Phụ gia thực phẩm ( Genu Beta Pectin ) - (25Kg/ bao) - NSX: 03/2021 - NHH: 03/2024 -Nhà sx : CP KELCO GERMANY GmbH- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
832
KG
800
KGM
17336
USD
BER12003557
2022-05-24
130220 C?NG TY TNHH SàI GòN THáNG T? GROUPG ASIA PACIFIC PTE LTD Food additives (used in food) - Groupg YM 025, (NSX: April 27, 2022 - HSD: October 18, 2023) NSX: Condio GMBH. Ingredients: 100% pectin (E 440) 1x20kg/ bag. 100% new;Phụ gia thực phẩm (Dùng trong thực phẩm) - GroupG YM 025, (NSX: 27/04/2022 - HSD: 18/10/2023)NSX: CONDIO GmbH. Thành phần: 100% Pectin (E 440) 1x20kg/ túi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
21
KG
20
KGM
696
USD
78412981356
2020-11-16
130220 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TR??NG TH? HUNAN HUAKANG BIOTECH INC Astaxanthin (extracted from algae, materials for production of functional food for domestic consumption, Lot HK20081201, sx Date: 12/08/20, Expiration: 11/08/22);ASTAXANTHIN (chiết xuất từ tảo, Nguyên liếu sản xuất thực phẩm chức năng tiêu thụ nội địa, Lô HK20081201, Ngày sx:12/08/20, Hạn dùng: 11/08/22)
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
29
KG
25
KGM
6500
USD
81 1986 7291
2020-11-06
130220 C?NG TY C? PH?N D??C H?U GIANG GREENUTRA RESOURCE INC BILBERRY EXTRACT (POWDER). TC = 01kien x 01 kg. Compared worry: GNR20081003. NSX: 08/2020 - HD: 08/2022. (Materials to produce functional foods);BILBERRY EXTRACT (POWDER). TC = 01kien x 01kg. So lo: GNR20081003. NSX: 08/2020 - HD: 08/2022. (nguyen lieu san xuat thuc pham chuc nang)
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
230
USD
1Z4V17800430200915
2022-01-20
130220 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH B V S R L Food additives Thickness Pectin: Pectin HRB, Packing: 100g / pack, Batch Number: 36/22 Manufacturer: B & V S.R.L. sample . 100% new;Phụ gia thực phẩm chất làm dày Pectin:Pectin HRB, đóng gói: 100g/ gói, batch number: 36/22.nhà sản xuất: B&V s.r.l. hàng mẫu . mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
4644336325
2022-01-15
130220 C?NG TY C? PH?N S I M VN CARGILL Unipectine 805 C food additives, using food processing, NSX: Cargill France Sas. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, Batch: 3122RLHPD, 100% new;Phụ gia thực phẩm UNIPECTINE 805 C, dùng chế biến thực phẩm, NSX: Cargill France SAS. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, BATCH:3122RLHPD,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
1
USD
260721HDMUSAOA63764800
2021-09-01
130220 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U CP KELCO BRASIL S A Food Additives (Genu (R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg / bag) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -The shop: CP Kelco Brazil S.A .. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm (Genu ( R) Pectin Type YM-115- L) - (25kg/ bao) - NSX: 06/2021 - NHH: 06/2024 -Nhà sx : CP Kelco Brasil S.A.. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
4000
KGM
47440
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 24.04.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas Code: 107-88-0,7732-18 -5,94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20kg), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas: 107-88-0,7732-18-5,94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extraction of red pine Pinus Jeju, Date of manufacture: 10.05.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732-18-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất thông đỏ Jeju Pinus, Ngày sản xuất:5/10/2020, Hạn sử dung: 5/10/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
KGM
325
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20kg), Ngày sản xuất: 05/10/2020, Hạn sử dung: 05/10/2023, Mã Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
40
KGM
1240
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - hazel extract Witch Hazel Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 20.05.2020, expiry date: 05/20/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732- 18-5, 84696-19-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cây phỉ HerbEx Witch Hazel Extract (20kg), Ngày sản xuất:20/5/2020, Hạn sử dung: 20/5/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5, 84696-19-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
500
USD