Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
51120112000012000000
2020-11-05
121191 C?NG TY C? PH?N Hà H?I L?NG S?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Jasmine Dry. (Item by China production, crude, not to move, not sliced, not ground, used as raw material to produce bowel knee) new 100%.;Hoa Nhài Khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất, ở dạng thô, chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu để sản xuất ruột gối) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7210
KG
7000
KGM
4900
USD
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 C?NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
071221PLIHQ5C69625
2021-12-15
121191 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK Korean Red Ginseng Powder, Korean Red Ginseng Powder 90g / Box, Packed by Glass Bottle, HSD 23/8/2024, Paper ĐKCBSP: 2177/2018 / DKSP Level 2/5 / 18. 100% new;TPBVSK Korean Red Ginseng Powder ,bột hồng sâm Hàn Quốc 90g/hộp,đóng gói bằng chai thuỷ tinh,HSD 23/8/2024,Giấy ĐKCBSP:2177/2018/ĐKSP Cục ATTP cấp 2/5/18.hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19283
KG
50
PCE
1060
USD
041021GOSUBOM6332860
2021-12-15
121191 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG REGENCY INGREDIENT LLP Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
10089
KG
2480
KGM
268
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
400
KGM
2528
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
699
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
500
KGM
9850
USD
241020113A001243
2020-11-16
121191 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ??C LONG H BILAL CO Local tubers dry instant unrefined science bien.Ten: Kaempferia sp. (Goods not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNN) .Hang not used as pharmaceuticals.;Củ địa liền khô chưa qua chế biến.Tên khoa học : Kaempferia sp. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT).Hàng không dùng làm dược liệu.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG TAN VU - HP
52010
KG
51700
KGM
116325
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
121191 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Guava tea bag form Orihiro 120g (backed dried and milled) (2g x 20 pack) x 3 / bag, 24 bags / barrel; HSD: 9.2023; NSX and Title ORIHIRO Co., Ltd; New 100%;Trà Ổi Orihiro 120g dạng túi lọc (đã sao khô và nghiền nhỏ) (2g x 20 gói) x 3 /túi, 24 túi/thùng; Hsd: 9.2023; Nsx và hiệu: ORIHIRO Co., Ltd; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
10
UNK
37969
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
100
KGM
444
USD
161120NSAHPHG27475
2020-11-19
121191 C?NG TY C? PH?N D??C LI?U TR??NG XU?N GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
20366
KG
50
KGM
887
USD
201020OOLU2649824060
2020-11-19
121191 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM EXCEL DRUG HOUSE Location instant dry, scientific name: Kaempferia spp (Aviation cities on the list, not for use as pharmaceuticals, new customers 100%);Địa liền khô, tên khoa học: Kaempferia spp (Hàng không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28
TNE
784
USD
091120GCLICLIJ2000099
2020-11-14
121191 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM RENGER PRIVATE LIMITED Dried chamomile used in food - DRIED Chrysanthemum 10kg / CTN. BATCH: 31-32712041. NSX 10.12.2020 - 12.04.2022 HSD;Hoa cúc khô dùng trong thực phẩm - DRIED CHRYSANTHEMUM 10KG/CTN . BATCH: 31-32712041 . NSX 12/10/2020 - HSD 12/04/2022
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
2069
USD