Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 C?NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 C?NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 C?NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
121190 C?NG TY C? PH?N ??NG D??C Hà N?I CQB CHI NHáNH B?C NINH GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO LTD Sexuality (full tree)/Herba Epimedii, unproven grinding, newly dried for medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Dâm dương hoắc (Toàn cây)/Herba Epimedii,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19716
KG
74
KGM
795
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
121190 C?NG TY C? PH?N ??NG D??C Hà N?I CQB CHI NHáNH B?C NINH GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO LTD Rhizoma anemarrhenae (rhizomes), unchanged, newly dried raw form used as medicinal herbs, lot number 2204cqb, HSD: 24 months from NSX: May 28, 2022, 100% new goods;Tri mẫu (Thân Rễ)Rhizoma Anemarrhenae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô 2204CQB,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/05/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19716
KG
240
KGM
2686
USD
4317593545
2021-01-13
121190 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? NEDUNJELIAN Herbal drink powder jars toxic waste, Brand: Zigma & Union, new 50ml 100%;Lọ bột thảo mộc uống thải độc, hiệu: Zigma & Union, 50ml mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
27
USD
13344675
2021-01-19
121190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N Y D??C TH?NG LONG GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO LTD TAN DI, MAGNOLIAE FLOS, flowers, herbs Raw crude; NSX: CHINESE HERBAL MEDICINE GUANGXI YULIN tailong CO., LTD; Expiry date: 24 months from the date of 30.12.2020,;TÂN DI,MAGNOLIAE FLOS, Hoa,Nguyên liệu thuốc bắc dang thô; NSX:GUANGXI YULIN TAILONG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.,LTD; Hạn sử dụng: 24 tháng từ ngày 30/12/2020,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
31577
KG
500
KGM
2375
USD
261221COAU7883291110
2022-01-05
121190 C?NG TY TNHH ??NG D??C TR??NG GIANG ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD Sell expenditure (Body) - (Herba Scutellariae Barbatae), NL NORTH NORTH BACKGROUND, THESIS CUTTING, NEW TO DRYING, NUMBER SX: C211122, NSX: 22/11 / 2021, HSD: 21/11/2026 , Dry goods, 100% new;Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C211122,NSX:22/11/2021,HSD: 21/11/2026,hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
34405
KG
5000
KGM
11400
USD